Khu công nghiệp xanh: Động lực mới cho tăng trưởng bền vững và thu hút đầu tư tại Việt Nam

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam đang hội nhập sâu rộng và hướng tới các mục tiêu phát triển bền vững, mô hình phát triển công nghiệp truyền thống đang dần bộc lộ những hạn chế, đặc biệt là về tác động môi trường và hiệu quả sử dụng tài nguyên. Nhu cầu về một phương thức sản xuất sạch hơn, hiệu quả hơn và thân thiện hơn với môi trường ngày càng trở nên cấp thiết. Chính từ bối cảnh đó, khái niệm khu công nghiệp xanh (KCN xanh) đã ra đời và nhanh chóng trở thành xu hướng tất yếu, một giải pháp quan trọng cho bài toán cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.

Bạn đang tìm hiểu về khu công nghiệp xanh là gì? Bạn muốn biết mô hình công nghiệp xanh vận hành ra sao, mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp và cộng đồng? Hay bạn quan tâm đến các khu công nghiệp xanh ở Việt Nam và các quy định về khu công nghiệp xanh? Hãy cùng NZS khám phá động lực mới cho sự phát triển bền vững này!

Khu công nghiệp xanh

Khu công nghiệp xanh là gì?

Nhiều người khi nghe đến “khu công nghiệp xanh” thường hình dung về những khu công nghiệp có nhiều cây xanh bao phủ. Điều đó đúng, nhưng chưa đủ.

Vậy, khu công nghiệp xanh là gì một cách đầy đủ nhất?

Khu công nghiệp xanh (Green Industrial Park – GIP), hay còn được gọi là Khu công nghiệp sinh thái (Eco-Industrial Park – EIP), là một cộng đồng các doanh nghiệp sản xuất và dịch vụ cùng tọa lạc tại một địa điểm chung, cam kết nâng cao hiệu quả hoạt động về môi trường, kinh tế và xã hội thông qua sự hợp tác quản lý các vấn đề môi trường và tài nguyên.

Nó được thiết kế và vận hành dựa trên các nguyên tắc bền vững, nhằm tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, giảm thiểu ô nhiễm và xây dựng mối quan hệ cộng sinh công nghiệp.

Các nguyên tắc cốt lõi của một khu công nghiệp xanh bao gồm:

  1. Hiệu quả tài nguyên và năng lượng: Sử dụng tiết kiệm và hiệu quả nước, năng lượng (ưu tiên năng lượng tái tạo), nguyên vật liệu trong toàn bộ vòng đời hoạt động của KCN và các doanh nghiệp trong đó.
  2. Phòng ngừa và kiểm soát ô nhiễm: Áp dụng các công nghệ sản xuất sạch hơn, giảm thiểu phát thải khí nhà kính, quản lý chặt chẽ nước thải, chất thải rắn và các loại ô nhiễm khác ngay tại nguồn.
  3. Cộng sinh công nghiệp (Industrial Symbiosis): Tạo ra mạng lưới liên kết giữa các doanh nghiệp trong KCN, nơi chất thải hoặc sản phẩm phụ của doanh nghiệp này có thể trở thành nguyên liệu đầu vào cho doanh nghiệp khác, hình thành vòng tuần hoàn vật chất.
  4. Hạ tầng xanh và thông minh: Quy hoạch không gian xanh hợp lý, xây dựng hạ tầng kỹ thuật đồng bộ, hiện đại, ứng dụng công nghệ thông minh trong quản lý và vận hành.
  5. Trách nhiệm xã hội và môi trường: Đảm bảo môi trường làm việc an toàn, lành mạnh cho người lao động, đóng góp vào sự phát triển kinh tế – xã hội của địa phương và bảo vệ hệ sinh thái xung quanh.

Về cơ bản, mô hình công nghiệp xanh không chỉ là việc “xanh hóa” hạ tầng mà còn là sự thay đổi trong tư duy quản lý, vận hành và hợp tác giữa các doanh nghiệp để cùng hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.

Khu công nghiệp xanh

Tại sao khu công nghiệp xanh lại quan trọng trong bối cảnh hiện nay?

Sự chuyển dịch sang mô hình khu công nghiệp xanh không phải là ngẫu nhiên mà xuất phát từ những yêu cầu cấp thiết của thực tiễn:

  • Áp lực môi trường gia tăng: Quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng đã gây ra những hệ lụy nghiêm trọng về ô nhiễm môi trường (không khí, nước, đất), suy giảm tài nguyên và biến đổi khí hậu. KCN xanh là giải pháp giảm thiểu các tác động tiêu cực này.
  • Cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu: Việt Nam đã cam kết mạnh mẽ tại COP26 về mục tiêu Net Zero vào năm 2050. Phát triển KCN xanh là một bước đi cụ thể để hiện thực hóa cam kết này, đặc biệt trong việc giảm phát thải khí nhà kính từ lĩnh vực công nghiệp.
  • Nhu cầu thị trường và chuỗi cung ứng xanh: Người tiêu dùng và các thị trường quốc tế (đặc biệt là EU, Mỹ, Nhật Bản) ngày càng yêu cầu cao hơn về các sản phẩm được sản xuất theo quy trình thân thiện môi trường. Doanh nghiệp tham gia KCN xanh có lợi thế trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn này và tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu bền vững.
  • Thu hút đầu tư chất lượng cao: Các nhà đầu tư lớn, đặc biệt là các tập đoàn đa quốc gia, ngày càng ưu tiên lựa chọn các địa điểm đầu tư có cam kết mạnh mẽ về môi trường và xã hội. KCN xanh trở thành điểm đến hấp dẫn cho dòng vốn FDI chất lượng cao, công nghệ tiên tiến.
  • Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia: Phát triển thành công các khu công nghiệp xanh giúp nâng cao hình ảnh và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế như một quốc gia có trách nhiệm và hướng tới tăng trưởng xanh.
Khu công nghiệp xanh

Lợi ích vượt trội của mô hình công nghiệp xanh mang lại

Việc đầu tư và phát triển mô hình công nghiệp xanh mang lại lợi ích đa chiều, không chỉ cho môi trường mà còn cho chính các doanh nghiệp, cộng đồng và nền kinh tế:

  • Đối với doanh nghiệp:
    • Tiết kiệm chi phí: Giảm đáng kể chi phí vận hành nhờ sử dụng hiệu quả năng lượng, nước, nguyên liệu và giảm chi phí xử lý chất thải. Ví dụ, việc tái sử dụng nước thải hoặc tận dụng nhiệt thải có thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm hàng tỷ đồng mỗi năm.
    • Nâng cao hiệu quả sản xuất: Áp dụng công nghệ sạch hơn thường đi đôi với việc tối ưu hóa quy trình, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
    • Tăng cường uy tín và thương hiệu: Hình ảnh doanh nghiệp có trách nhiệm với môi trường và xã hội giúp thu hút khách hàng, đối tác và nhân tài.
    • Tiếp cận thị trường và tài chính ưu đãi: Dễ dàng đáp ứng các tiêu chuẩn xanh của thị trường xuất khẩu, tiếp cận các nguồn vốn vay ưu đãi từ các tổ chức tài chính xanh.
    • Giảm thiểu rủi ro pháp lý: Tuân thủ tốt hơn các quy định về môi trường ngày càng chặt chẽ.
  • Đối với môi trường:
    • Giảm ô nhiễm: Hạn chế tối đa ô nhiễm không khí, nước, đất và tiếng ồn.
    • Bảo tồn tài nguyên: Sử dụng bền vững nguồn nước, năng lượng và nguyên liệu thô.
    • Giảm phát thải khí nhà kính: Góp phần ứng phó với biến đổi khí hậu.
    • Bảo vệ đa dạng sinh học: Quy hoạch không gian xanh hợp lý, bảo vệ hệ sinh thái tự nhiên xung quanh KCN.
  • Đối với cộng đồng và xã hội:
    • Cải thiện chất lượng môi trường sống: Giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe và đời sống người dân khu vực lân cận.
    • Tạo việc làm chất lượng cao: Thu hút các ngành công nghiệp công nghệ cao, tạo ra nhiều cơ hội việc làm đòi hỏi kỹ năng.
    • Thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương bền vững.
  • Đối với quốc gia:
    • Hiện thực hóa các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs).
    • Thu hút dòng vốn FDI xanh, công nghệ cao.
    • Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
Khu công nghiệp xanh

Các tiêu chí và quy định về khu công nghiệp xanh tại Việt Nam

Nhận thức được tầm quan trọng của công nghiệp xanh ở Việt Nam, Chính phủ đã ban hành các chính sách và quy định nhằm khuyến khích và định hướng phát triển mô hình KCN sinh thái (một hình thức cụ thể của KCN xanh). Nghị định 35/2022/NĐ-CP ngày 28/5/2022 của Chính phủ quy định về quản lý khu công nghiệp và khu kinh tế đã có những điều khoản cụ thể về KCN sinh thái.

Theo đó, một số quy định về khu công nghiệp xanh (hay KCN sinh thái) và các tiêu chí chính bao gồm:

  1. Tuân thủ pháp luật: KCN và các doanh nghiệp trong KCN phải tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật về đầu tư, xây dựng, đất đai và đặc biệt là bảo vệ môi trường.
  2. Hạ tầng phục vụ bảo vệ môi trường: Có hạ tầng kỹ thuật và xã hội đồng bộ; có hệ thống thu gom, xử lý nước thải, chất thải rắn tập trung đạt tiêu chuẩn; có giải pháp đảm bảo năng lượng sạch, sử dụng hiệu quả tài nguyên.
  3. Hiệu quả sử dụng tài nguyên và sản xuất sạch hơn: Ít nhất 20% doanh nghiệp trong KCN thực hiện các giải pháp về hiệu quả tài nguyên, sản xuất sạch hơn và được chứng nhận.
  4. Cộng sinh công nghiệp: Có ít nhất 10% tổng số doanh nghiệp trong KCN tham gia vào các liên kết cộng sinh công nghiệp và thực hiện ít nhất một liên kết cộng sinh hiệu quả.
  5. Không gian xanh: Đảm bảo tỷ lệ cây xanh, mặt nước, không gian công cộng đạt tối thiểu theo quy định.
  6. Trách nhiệm xã hội: Có các công trình hạ tầng xã hội phục vụ người lao động (nhà ở, tiện ích công cộng).
  7. Hệ thống quản lý: Có cơ chế giám sát đầu vào, đầu ra về năng lượng, nước, nguyên liệu, chất thải; công bố báo cáo thực hiện bảo vệ môi trường và các hoạt động KCN sinh thái.

Các KCN đáp ứng đủ tiêu chí sẽ được cấp chứng nhận KCN sinh thái, đi kèm với các cơ chế ưu đãi về tín dụng, đất đai, hỗ trợ kỹ thuật… Đây là động lực quan trọng để các nhà phát triển hạ tầng và doanh nghiệp đầu tư vào mô hình công nghiệp xanh.

Công nghiệp xanh ở Việt Nam: Thực trạng và tiềm năng

Việt Nam đang chứng kiến sự chuyển dịch mạnh mẽ theo hướng tăng trưởng xanh. Chính phủ đã thể hiện quyết tâm cao thông qua Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2050 và các cam kết quốc tế. Việc phát triển khu công nghiệp xanh được xác định là một trong những nhiệm vụ trọng tâm.

Hiện nay, công nghiệp xanh ở Việt Nam đang ở giai đoạn đầu nhưng đầy tiềm năng. Một số KCN đã bắt đầu thí điểm chuyển đổi sang mô hình sinh thái với sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế như Bộ Kế hoạch và Đầu tư phối hợp với Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên Hợp Quốc (UNIDO) và Cục Kinh tế Liên bang Thụy Sỹ (SECO). 1 Các dự án thí điểm này tập trung vào việc nâng cao hiệu quả tài nguyên, sản xuất sạch hơn và thúc đẩy cộng sinh công nghiệp tại một số KCN ở Ninh Bình, Đà Nẵng, Cần Thơ, TP. Hồ Chí Minh, Đồng Nai…  

Bên cạnh đó, nhiều nhà phát triển hạ tầng KCN lớn cũng đã chủ động đầu tư vào các yếu tố xanh như hệ thống xử lý nước thải hiện đại, năng lượng mặt trời áp mái, quy hoạch không gian xanh bài bản, thu hút các dự án công nghệ cao, thân thiện môi trường.

Tiềm năng phát triển khu công nghiệp xanh ở Việt Nam là rất lớn, nhờ vào:

  • Sự quyết tâm chính trị và khung pháp lý ngày càng hoàn thiện.
  • Nhu cầu ngày càng tăng từ các nhà đầu tư và thị trường quốc tế.
  • Sự hỗ trợ kỹ thuật và tài chính từ các tổ chức quốc tế.
  • Nhận thức ngày càng cao của cộng đồng doanh nghiệp về lợi ích của phát triển bền vững.
Khu công nghiệp xanh

Các khu công nghiệp xanh tiêu biểu ở Việt Nam

Mặc dù khái niệm KCN xanh được chứng nhận chính thức còn tương đối mới theo Nghị định 35/2022/NĐ-CP, nhiều KCN tại Việt Nam đã và đang tiên phong áp dụng các tiêu chuẩn xanh và hướng tới mô hình KCN sinh thái. Dưới đây là một số ví dụ về mô hình công nghiệp xanhcác khu công nghiệp xanh ở Việt Nam đang có những nỗ lực đáng chú ý:

  • Khu công nghiệp chuyên sâu DEEP C (Hải Phòng, Quảng Ninh): Được biết đến là một trong những KCN tiên phong về phát triển bền vững, DEEP C đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo (điện mặt trời, điện gió), hệ thống xử lý nước thải hiện đại cho phép tái sử dụng, phát triển đường nội bộ từ nhựa tái chế, và thúc đẩy các dự án cộng sinh công nghiệp.
  • Khu công nghiệp Amata (Đồng Nai, Quảng Ninh): Tập đoàn Amata cũng chú trọng phát triển các KCN theo hướng thông minh và bền vững, tập trung vào quản lý năng lượng hiệu quả, xử lý chất thải tiên tiến và xây dựng môi trường làm việc xanh, sạch.
  • Các Khu công nghiệp Việt Nam – Singapore (VSIP): Hệ thống VSIP trên cả nước luôn được đánh giá cao về quy hoạch đồng bộ, hạ tầng hiện đại và chú trọng bảo vệ môi trường, tạo cảnh quan xanh mát, thu hút nhiều dự án công nghệ cao.
  • Các KCN tham gia dự án thí điểm KCN sinh thái (do UNIDO hỗ trợ): KCN Hòa Khánh (Đà Nẵng), KCN Đình Vũ (Hải Phòng – nay là một phần của DEEP C), KCN Amata (Đồng Nai), KCN Trà Nóc 1&2 (Cần Thơ), KCN Hiệp Phước (TP. HCM)… đã triển khai nhiều giải pháp hiệu quả tài nguyên và sản xuất sạch hơn.

Đây chỉ là một vài ví dụ về mô hình công nghiệp xanh đang hình thành tại Việt Nam. Quá trình chuyển đổi này dự kiến sẽ diễn ra mạnh mẽ hơn trong thời gian tới khi các quy định và chính sách hỗ trợ được thực thi hiệu quả.

Các ngành công nghiệp xanh và sản phẩm của công nghiệp xanh

Khu công nghiệp xanh là môi trường lý tưởng để thu hút và phát triển các ngành công nghiệp xanh – những ngành có quy trình sản xuất ít tác động đến môi trường, sử dụng hiệu quả tài nguyên và tạo ra các sản phẩm/dịch vụ bền vững. Các ngành này bao gồm, nhưng không giới hạn ở:

  • Công nghiệp năng lượng tái tạo (sản xuất pin mặt trời, thiết bị điện gió…).
  • Công nghiệp công nghệ cao (điện tử, bán dẫn, công nghệ thông tin…).
  • Công nghiệp vật liệu mới, vật liệu tái chế.
  • Công nghiệp chế biến, chế tạo ứng dụng công nghệ sạch.
  • Công nghiệp xử lý môi trường, tái chế chất thải.
  • Nông nghiệp công nghệ cao, chế biến thực phẩm sạch.
  • Logistics xanh.

Vậy sản phẩm của công nghiệp xanh là gì? Nó không chỉ đơn thuần là những hàng hóa vật chất được sản xuất ra. Khái niệm này rộng hơn, bao gồm:

  • Sản phẩm vật chất: Các sản phẩm được sản xuất bằng quy trình sạch, tiết kiệm tài nguyên, có thể tái chế hoặc phân hủy sinh học, có nhãn sinh thái.
  • Quy trình và công nghệ: Các giải pháp công nghệ sạch, quy trình sản xuất hiệu quả tài nguyên được phát triển và ứng dụng trong KCN xanh.
  • Dịch vụ: Các dịch vụ hỗ trợ sản xuất bền vững như tư vấn môi trường, kiểm toán năng lượng, quản lý chất thải, logistics xanh.
  • Kết quả phi vật thể: Giảm thiểu ô nhiễm, tiết kiệm tài nguyên, giảm phát thải KNK, tạo môi trường làm việc tốt hơn – đây cũng được coi là những “sản phẩm” giá trị mà KCN xanh mang lại.
Khu công nghiệp xanh

Thách thức và hướng phát triển tương lai

Mặc dù tiềm năng lớn, việc nhân rộng mô hình khu công nghiệp xanh tại Việt Nam cũng đối mặt với không ít thách thức:

  • Chi phí đầu tư ban đầu: Xây dựng hạ tầng xanh và áp dụng công nghệ sạch đòi hỏi vốn đầu tư lớn hơn so với KCN truyền thống.
  • Tiếp cận công nghệ: Việc tiếp cận và chuyển giao các công nghệ sản xuất sạch, tiên tiến còn hạn chế đối với nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • Cơ chế chính sách: Cần tiếp tục hoàn thiện các quy định, tiêu chuẩn cụ thể và cơ chế ưu đãi đủ hấp dẫn, đồng bộ.
  • Nhận thức và năng lực: Nâng cao nhận thức và năng lực kỹ thuật, quản lý cho ban quản lý KCN và doanh nghiệp về KCN xanh/sinh thái.
  • Kết nối cộng sinh: Xây dựng và duy trì các mạng lưới cộng sinh công nghiệp hiệu quả đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ và thông tin minh bạch.

Hướng phát triển trong tương lai của công nghiệp xanh ở Việt Nam sẽ tập trung vào:

  • Hoàn thiện khung pháp lý và tiêu chuẩn quốc gia về KCN xanh/sinh thái.
  • Tăng cường các cơ chế hỗ trợ tài chính và kỹ thuật.
  • Thúc đẩy mạnh mẽ kinh tế tuần hoàn và cộng sinh công nghiệp trong KCN.
  • Ứng dụng công nghệ 4.0 để xây dựng các KCN xanh thông minh.
  • Tăng cường hợp tác quốc tế để học hỏi kinh nghiệm và thu hút nguồn lực.
  • Nâng cao vai trò và trách nhiệm của các bên liên quan (Nhà nước – Nhà phát triển hạ tầng – Doanh nghiệp).

Lời khuyên cho doanh nghiệp: Nắm bắt cơ hội từ khu công nghiệp xanh

Đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là các nhà đầu tư đang tìm kiếm địa điểm sản xuất kinh doanh tại Việt Nam, việc lựa chọn đặt nhà máy tại một khu công nghiệp xanh hoặc áp dụng các tiêu chuẩn xanh trong hoạt động của mình không còn là chi phí mà là một khoản đầu tư chiến lược cho tương lai.

Hãy cân nhắc những lợi ích dài hạn: chi phí vận hành thấp hơn, khả năng chống chịu tốt hơn trước các biến động về giá năng lượng và quy định môi trường, uy tín thương hiệu được nâng cao, dễ dàng tiếp cận các thị trường khó tính và nguồn vốn xanh. Việc chuyển đổi sang mô hình sản xuất xanh hơn không chỉ giúp doanh nghiệp của bạn phát triển bền vững mà còn đóng góp tích cực vào mục tiêu chung của quốc gia. Hãy chủ động tìm hiểu về các khu công nghiệp xanh ở Việt Nam, các quy định về khu công nghiệp xanh và bắt đầu hành trình xanh hóa doanh nghiệp của bạn ngay hôm nay!

Khu công nghiệp xanh không còn là một khái niệm xa lạ mà đã trở thành một mô hình phát triển ưu việt, đáp ứng yêu cầu cấp bách về cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường. Nó mang lại lợi ích to lớn cho doanh nghiệp, cộng đồng và quốc gia, đồng thời là yếu tố quan trọng để thu hút đầu tư chất lượng cao và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Việt Nam đang có những bước đi mạnh mẽ để thúc đẩy công nghiệp xanh ở Việt Nam, với khung pháp lý ngày càng hoàn thiện và sự tham gia tích cực của các bên liên quan. Mặc dù còn nhiều thách thức, nhưng với tiềm năng và quyết tâm hiện có, các khu công nghiệp xanh hứa hẹn sẽ trở thành động lực quan trọng, dẫn dắt nền công nghiệp Việt Nam hướng tới một tương lai phát triển hiệu quả, bền vững và có trách nhiệm hơn. Sự chung tay của Chính phủ, nhà phát triển hạ tầng, doanh nghiệp và cộng đồng sẽ là chìa khóa để hiện thực hóa tầm nhìn này.