Tầm quan trọng của việc giảm phát thải CO2 trong bối cảnh biến đổi khí hậu
Biến đổi khí hậu đã và đang trở thành một trong những thách thức nghiêm trọng nhất mà nhân loại phải đối mặt trong thế kỷ 21. Nguyên nhân cốt lõi của hiện tượng này chính là sự gia tăng nồng độ các khí nhà kính trong khí quyển, mà trong đó, carbon dioxide (CO2) đóng vai trò chủ đạo.
Phần lớn lượng CO2 phát thải vào môi trường bắt nguồn từ các hoạt động của con người, đặc biệt là việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch như than đá, dầu mỏ và khí đốt để sản xuất năng lượng, phục vụ giao thông vận tải và các quy trình công nghiệp. Nhận thức rõ ràng về mối đe dọa này, việc giảm phát thải CO2 không còn là lựa chọn mà đã trở thành một yêu cầu cấp bách trên toàn cầu.
Đây là nỗ lực nhằm hạn chế sự gia tăng nhiệt độ Trái Đất, giảm thiểu các tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường sống cho các thế hệ tương lai. Nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam, đã đặt mục tiêu giảm phát thải CO2 lên hàng đầu trong các chiến lược phát triển bền vững của mình.
Hiểu rõ hơn về giảm phát thải CO2 và tác động của nó
Định nghĩa và các phương pháp giảm phát thải CO2
Về bản chất, giảm phát thải CO2 là quá trình chủ động cắt giảm lượng khí carbon dioxide được thải ra môi trường do các hoạt động nhân tạo. Trọng tâm chính là giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, nguồn phát thải CO2 lớn nhất. Để đạt được mục tiêu này, các giải pháp cần được triển khai đồng bộ ở cả phía cung cấp và tiêu thụ năng lượng.
Về phía cầu, việc cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng trong mọi lĩnh vực, từ công nghiệp, giao thông đến sinh hoạt dân dụng, đóng vai trò quan trọng. Khi chúng ta sử dụng năng lượng một cách tiết kiệm và hiệu quả hơn, nhu cầu về năng lượng tổng thể sẽ giảm, kéo theo đó là giảm lượng nhiên liệu cần đốt cháy và giảm phát thải CO2.
Về phía cung, việc chuyển đổi sang các nguồn năng lượng sạch và tái tạo là yếu tố then chốt. Điều này bao gồm việc phát triển và ứng dụng các công nghệ năng lượng thay thế như năng lượng mặt trời, năng lượng gió, thủy điện, địa nhiệt, và sinh khối. Song song đó là việc áp dụng các công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS) tại các nguồn phát thải lớn, cũng như thúc đẩy các giải pháp dựa vào thiên nhiên như trồng rừng và phục hồi hệ sinh thái để tăng cường khả năng hấp thụ CO2 tự nhiên.
Những hệ lụy nghiêm trọng từ phát thải CO2 gia tăng
Việc không kiểm soát được lượng khí CO2 phát thải vào khí quyển mang lại những hậu quả vô cùng nghiêm trọng và đa dạng. Tác động rõ ràng nhất là sự tăng cường hiệu ứng nhà kính, dẫn đến hiện tượng ấm lên toàn cầu. Nhiệt độ trung bình của Trái Đất tăng lên gây ra hàng loạt biến đổi khí hậu tiêu cực: băng tan ở hai cực và trên các đỉnh núi cao, mực nước biển dâng cao đe dọa các vùng ven biển và hải đảo, các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt, hạn hán, sóng nhiệt xảy ra thường xuyên hơn với cường độ mạnh hơn.
Môi trường biển cũng chịu ảnh hưởng nặng nề. Đại dương hấp thụ một lượng lớn CO2 từ khí quyển, giúp làm chậm quá trình biến đổi khí hậu, nhưng cái giá phải trả là hiện tượng axit hóa đại dương. CO2 hòa tan trong nước biển tạo thành axit carbonic, làm giảm độ pH của nước. Môi trường axit hơn gây khó khăn cho các sinh vật biển có vỏ hoặc bộ xương cấu tạo từ canxi cacbonat, như san hô, sò, ốc, và nhiều loài sinh vật phù du quan trọng. Sự suy yếu của các loài này có thể làm sụp đổ chuỗi thức ăn biển và suy giảm nghiêm trọng đa dạng sinh học đại dương.
Trên đất liền, sự thay đổi điều kiện khí hậu và môi trường sống buộc nhiều loài động thực vật phải di cư đến những khu vực phù hợp hơn, dẫn đến sự xáo trộn lớn trong các hệ sinh thái. Những loài không có khả năng thích nghi hoặc di chuyển đủ nhanh đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao, làm gia tăng tốc độ mất mát đa dạng sinh học toàn cầu. Thời gian diễn ra các sự kiện tự nhiên như mùa hoa nở, mùa chim di cư, mùa sinh sản của động vật cũng bị ảnh hưởng, phá vỡ các mối quan hệ sinh thái vốn đã được thiết lập qua hàng triệu năm.
Con người cũng không nằm ngoài vòng ảnh hưởng. Nồng độ CO2 cao trong không khí, thường đi kèm với các chất ô nhiễm khác từ quá trình đốt cháy, góp phần làm suy giảm chất lượng không khí. Điều này làm trầm trọng thêm các bệnh về đường hô hấp như hen suyễn, viêm phế quản mãn tính và các bệnh phổi khác. Hơn nữa, nhiệt độ tăng cao do biến đổi khí hậu có thể làm tăng nồng độ ôzôn tầng mặt đất, một chất ô nhiễm không khí nguy hiểm khác, gây hại cho sức khỏe con người.
Chứng chỉ giảm phát thải và tín chỉ carbon: công cụ kinh tế cho môi trường
Khái niệm và cơ chế hoạt động
Để thúc đẩy và tạo động lực kinh tế cho các nỗ lực giảm phát thải, các cơ chế thị trường đã được hình thành, trong đó chứng chỉ giảm phát thải và tín chỉ carbon đóng vai trò trung tâm. Chứng chỉ giảm phát thải, ví dụ như Chứng chỉ Giảm phát thải được Chứng nhận (CERs) theo cơ chế phát triển sạch của Nghị định thư Kyoto (nay đã có những cơ chế mới theo Thỏa thuận Paris), là một loại chứng nhận được cấp cho các dự án đã thực hiện thành công việc giảm hoặc loại bỏ một lượng khí nhà kính nhất định so với một kịch bản cơ sở. Mỗi chứng chỉ thường đại diện cho một tấn CO2 tương đương (CO2e) đã được giảm thiểu.
Tín chỉ carbon có thể được hiểu theo hai nghĩa chính: một là giấy phép phát thải do chính phủ cấp cho các doanh nghiệp trong hệ thống mua bán phát thải (ETS), quy định lượng khí nhà kính tối đa mà doanh nghiệp được phép thải ra; hai là thuật ngữ chung cho các chứng chỉ được tạo ra từ các dự án giảm phát thải tự nguyện hoặc theo cơ chế bù trừ (offsetting). Dù theo nghĩa nào, tín chỉ carbon cũng đại diện cho quyền phát thải hoặc kết quả giảm phát thải một tấn CO2e.
Cơ chế hoạt động cốt lõi của các công cụ này là khả năng giao dịch. Các quốc gia hoặc doanh nghiệp thực hiện các dự án giảm phát thải hiệu quả, tạo ra các chứng chỉ/tín chỉ, có thể bán chúng trên thị trường carbon. Ngược lại, các quốc gia hoặc doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc đạt được mục tiêu giảm phát thải hoặc có lượng phát thải vượt quá hạn ngạch cho phép có thể mua các chứng chỉ/tín chỉ này để bù đắp hoặc tuân thủ quy định. Điều này tạo ra một cơ chế linh hoạt, giúp đạt được mục tiêu giảm phát thải chung với chi phí thấp nhất có thể.
Lợi ích đa dạng của hệ thống chứng chỉ giảm phát thải
Hệ thống chứng chỉ giảm phát thải và thị trường carbon mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Đầu tiên và quan trọng nhất, nó tạo ra động lực kinh tế mạnh mẽ để giảm phát thải. Bằng cách gán một giá trị tài chính cho mỗi tấn CO2e được giảm thiểu, các doanh nghiệp và tổ chức được khuyến khích đầu tư vào các công nghệ sạch hơn, quy trình sản xuất hiệu quả năng lượng hơn và các giải pháp bền vững khác. Việc này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn có thể nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh.
Thứ hai, cơ chế này tạo ra một nguồn thu nhập tiềm năng cho các bên thực hiện giảm phát thải. Việc bán các chứng chỉ/tín chỉ dư thừa có thể giúp bù đắp chi phí đầu tư ban đầu cho các dự án xanh, thậm chí tạo ra lợi nhuận. Nguồn thu này có thể được tái đầu tư vào các hoạt động bảo vệ môi trường khác, tạo ra một vòng tuần hoàn tích cực.
Thứ ba, sự hình thành và phát triển của thị trường carbon thúc đẩy sự minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản lý phát thải. Việc mua bán tín chỉ đòi hỏi các quy trình đo đạc, báo cáo và thẩm định (MRV) nghiêm ngặt, đảm bảo tính chính xác và tin cậy của lượng phát thải được giảm thiểu. Đồng thời, thị trường tạo ra các cơ hội kinh doanh mới trong lĩnh vực tư vấn, thẩm định, môi giới và phát triển dự án carbon.
Cuối cùng, đối với các quốc gia hoặc doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc đáp ứng các mục tiêu giảm phát thải bắt buộc, việc mua tín chỉ carbon cung cấp một công cụ tuân thủ linh hoạt. Thay vì đối mặt với các khoản phạt nặng nề do vi phạm quy định, họ có thể mua tín chỉ từ những nơi có chi phí giảm phát thải thấp hơn, đảm bảo mục tiêu chung vẫn đạt được một cách hiệu quả về mặt kinh tế.
Thực tiễn triển khai chứng chỉ giảm phát thải tại Việt Nam
Khung chính sách và lộ trình phát triển thị trường carbon
Nhận thức rõ trách nhiệm của mình trong nỗ lực chung toàn cầu, Việt Nam đã đưa ra những cam kết mạnh mẽ về giảm phát thải khí nhà kính, đặc biệt là mục tiêu đạt phát thải ròng bằng không vào năm 2050 tại Hội nghị COP26. Để hiện thực hóa cam kết này, Chính phủ đã tích cực xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý liên quan.
Nghị định số 06/2022/NĐ-CP ngày 07/01/2022 quy định chi tiết về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ôzôn là văn bản pháp lý quan trọng, đặt nền móng cho việc triển khai các hoạt động kiểm kê khí nhà kính, xây dựng kế hoạch giảm phát thải và phát triển thị trường carbon trong nước. Theo lộ trình dự kiến, Việt Nam sẽ thí điểm vận hành sàn giao dịch tín chỉ carbon từ năm 2025 và chính thức vận hành vào năm 2028. Quá trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về thể chế, hạ tầng kỹ thuật và năng lực cho các bên liên quan.
Những kết quả bước đầu và tiềm năng tương lai
Mặc dù thị trường carbon chính thức tại Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn hình thành, nhưng các hoạt động liên quan đến tín chỉ carbon, đặc biệt là từ lĩnh vực lâm nghiệp (thông qua cơ chế REDD+ – Giảm phát thải khí nhà kính do mất rừng và suy thoái rừng), đã đạt được những kết quả đáng khích lệ ban đầu. Việt Nam đã trở thành một trong những quốc gia tiên phong trong khu vực về việc thương mại hóa tín chỉ carbon rừng.
Một ví dụ điển hình là việc ký kết Thỏa thuận chi trả giảm phát thải khí nhà kính vùng Bắc Trung Bộ (ERPA) với Ngân hàng Thế giới (thông qua Quỹ Đối tác Carbon Lâm nghiệp – FCPF). Trong khuôn khổ thỏa thuận này, giai đoạn 2018-2024, Việt Nam cam kết chuyển nhượng 10,3 triệu tấn CO2e từ 6 tỉnh Bắc Trung Bộ. Kết quả là vào năm 2023, Việt Nam đã nhận được khoản thanh toán đầu tiên trị giá 51,5 triệu USD (khoảng 1.200 tỷ đồng) từ WB cho những nỗ lực giảm phát thải đã được thẩm định.
Bên cạnh đó, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn cũng đã ký Ý định thư về việc bán tín chỉ carbon với Tổ chức Tăng cường Tài chính Lâm nghiệp (Emergent), đại diện cho Liên minh Giảm phát thải Thông qua Tăng cường Tài chính cho Rừng (LEAF). Thỏa thuận này dự kiến chuyển nhượng 5,15 triệu tấn CO2e từ 11 tỉnh vùng Tây Nguyên và Nam Trung Bộ trong giai đoạn 2022-2026, với mức giá tối thiểu 10 USD/tấn, hứa hẹn mang về thêm khoảng 51,5 triệu USD. Tại cấp tỉnh, Quảng Bình cũng đã thu về hơn 82 tỷ đồng từ việc bán tín chỉ carbon rừng. Những con số này cho thấy tiềm năng kinh tế to lớn từ việc bảo vệ và phát triển rừng, đồng thời là tín hiệu tích cực cho thấy cơ chế tín chỉ carbon đang bắt đầu vận hành và mang lại lợi ích cụ thể tại Việt Nam.
Hướng tới tương lai carbon thấp thông qua cơ chế tín chỉ
Giảm phát thải CO2 là nhiệm vụ không thể trì hoãn để bảo vệ hành tinh. Các công cụ kinh tế như chứng chỉ giảm phát thải và tín chỉ carbon đang chứng tỏ vai trò ngày càng quan trọng như một giải pháp hiệu quả, khuyến khích hành động vì khí hậu trên quy mô lớn. Tại Việt Nam, việc xây dựng và vận hành thị trường carbon nội địa, cùng với việc tham gia tích cực vào các cơ chế carbon quốc tế, được kỳ vọng sẽ tạo ra cú hích mạnh mẽ cho quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp, thúc đẩy đầu tư vào công nghệ sạch và năng lượng tái tạo.
Tuy nhiên, để cơ chế này phát huy tối đa hiệu quả, cần có sự nỗ lực đồng bộ từ Chính phủ trong việc hoàn thiện thể chế, chính sách, sự tham gia chủ động của cộng đồng doanh nghiệp, và sự hợp tác, hỗ trợ từ các đối tác quốc tế, cùng với việc không ngừng nâng cao nhận thức và năng lực cho tất cả các bên liên quan. Con đường phía trước còn nhiều thách thức, nhưng những kết quả bước đầu đầy hứa hẹn cho thấy Việt Nam đang đi đúng hướng trong việc sử dụng cơ chế tín chỉ carbon để vừa bảo vệ môi trường, vừa phát triển kinh tế bền vững.
Để nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ tối ưu cho các nhu cầu về giải pháp Net Zero, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với Net Zero Solutions. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của Quý vị qua Hotline 089 888 6767. Ngoài ra, Quý vị cũng có thể lựa chọn kết nối nhanh chóng qua kênh chat trực tuyến để được các chuyên viên hỗ trợ kịp thời. Hãy để Net Zero Solutions đồng hành cùng bạn trên con đường hướng tới tương lai bền vững!
Giảm phát thải khí nhà kính: Từ đo lường, báo cáo đến các biện pháp hiệu quả
Những cam kết mạnh mẽ của Chính phủ hướng tới Net Zero vào năm 2050, [...]
Th4