Toàn cảnh IFRS (Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế) cho doanh nghiệp

Minh bạch tài chính không còn là lợi thế cạnh tranh, mà đã trở thành tiêu chuẩn bắt buộc trong môi trường kinh doanh hiện đại. Việc áp dụng các chuẩn mực quốc tế đang tạo ra sự phân hóa rõ rệt giữa doanh nghiệp chủ động và doanh nghiệp bị động trước làn sóng hội nhập. Trong bối cảnh đó, IFRS (Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế) chính là nền tảng giúp doanh nghiệp chuẩn hóa báo cáo và nâng tầm năng lực quản trị.

IFRS là gì?

IFRS (Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế) là tập hợp các nguyên tắc kế toán được xây dựng và ban hành bởi Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) – một tổ chức phi lợi nhuận hoạt động độc lập. Khác với các hệ thống chuẩn mực mang tính địa phương, IFRS được thiết kế với tầm nhìn toàn cầu, hướng tới việc thống nhất cách ghi nhận, đo lường và trình bày thông tin tài chính của doanh nghiệp trên phạm vi quốc tế.

Cốt lõi của IFRS (Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế) nằm ở cách tiếp cận dựa trên nguyên tắc (principle-based). Thay vì áp đặt các quy định cứng nhắc theo từng ngành nghề, IFRS tập trung đưa ra khung hướng dẫn chung, yêu cầu doanh nghiệp phản ánh trung thực bản chất kinh tế của giao dịch. Điều này giúp báo cáo tài chính tăng tính minh bạch, giảm sự sai lệch trong diễn giải và tạo điều kiện cho nhà đầu tư, kiểm toán viên, tổ chức tín dụng dễ dàng so sánh hiệu quả tài chính giữa các doanh nghiệp ở nhiều quốc gia khác nhau.

Hiện nay, IFRS đã được áp dụng tại hơn 140 quốc gia và vùng lãnh thổ, bao gồm cả Việt Nam trong lộ trình hội nhập kế toán quốc tế. Trong hệ thống thuật ngữ kế toán, cần phân biệt rõ: IFRS là chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế hiện hành; IAS là các chuẩn mực kế toán quốc tế tiền thân; còn VAS là hệ chuẩn mực kế toán Việt Nam đang được sử dụng trong nước.

IFRS (Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế)
IFRS (Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế) là tập hợp các nguyên tắc kế toán được xây dựng và ban hành bởi Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB)

IFRS ra đời như thế nào và đang được áp dụng ở đâu?

Hiện nay, IFRS đã được chấp nhận hoặc áp dụng tại hơn 140 quốc gia và vùng lãnh thổ, bao gồm Liên minh châu Âu, Anh, Úc, Canada, Hàn Quốc, Singapore và nhiều nền kinh tế mới nổi. Mức độ áp dụng có thể khác nhau, từ bắt buộc hoàn toàn đến cho phép song song với chuẩn mực nội địa.

Đặc biệt, tại nhiều thị trường vốn lớn, IFRS là yêu cầu bắt buộc đối với doanh nghiệp niêm yết hoặc doanh nghiệp có kế hoạch huy động vốn quốc tế. Việc lập báo cáo theo IFRS giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín, đáp ứng kỳ vọng của nhà đầu tư toàn cầu và mở rộng cơ hội tiếp cận nguồn vốn dài hạn.

IFRS khác gì so với IAS?

Trong tiến trình hội nhập tài chính toàn cầu, IFRS (Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế) và IAS thường được nhắc đến song song, nhưng bản chất và vai trò của hai hệ chuẩn mực này không hoàn toàn giống nhau. IAS là nền tảng lịch sử, còn IFRS là phiên bản phát triển, kế thừa và hoàn thiện nhằm đáp ứng yêu cầu minh bạch, so sánh và cập nhật theo thực tiễn kinh doanh hiện đại. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai hệ chuẩn mực giúp doanh nghiệp tránh nhầm lẫn khi áp dụng, đặc biệt trong giai đoạn chuyển đổi sang IFRS (Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế).

IFRS (Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế)
IFRS (Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế) và IAS thường được nhắc đến song song, nhưng bản chất và vai trò của hai hệ chuẩn mực này không hoàn toàn giống nhau

>>> Xem thêm: Kiểm toán năng lượng mang lại lợi ích kép về kinh tế và môi trường

Dưới đây là bảng so sánh cô đọng các điểm khác biệt cốt lõi:

Nội dungIASIFRS
Tên đầy đủInternational Accounting Standards – Chuẩn mực Kế toán Quốc tếInternational Financial Reporting Standards – Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế
Thời gian ban hành1973 – 2001Từ năm 2001 đến nay
Tổ chức ban hànhỦy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASC)Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB)
Quy định về tài sản dài hạn để bánKhông quy định riêngCó chuẩn mực cụ thể
Số lượng chuẩn mực41 (hiện còn hiệu lực 23)16 chuẩn mực đang áp dụng
Cách tiếp cận cải chínhCó xu hướng loại bỏ dầnĐược xem xét và cập nhật linh hoạt
Thứ tự ưu tiên áp dụngƯu tiên IFRS nếu có mâu thuẫnIFRS giữ vai trò chuẩn mực cao hơn

Tóm lại, IAS không bị “xóa bỏ” hoàn toàn mà tồn tại song song trong phạm vi chưa bị IFRS thay thế. Tuy nhiên, về mặt thực tiễn, IFRS (Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế) là hệ chuẩn mực trung tâm mà doanh nghiệp cần tập trung nghiên cứu và triển khai khi hướng đến chuẩn hóa báo cáo tài chính theo thông lệ quốc tế.

IFRS gồm những chuẩn mực nào?

Hiện nay, hệ thống bao gồm 16 chuẩn mực IFRS và 24 chuẩn mực IAS còn hiệu lực. Trong thực tiễn triển khai tại Việt Nam, doanh nghiệp thường xuyên sử dụng hơn 30 chuẩn mực cốt lõi, tập trung vào các vấn đề trọng yếu như doanh thu, công cụ tài chính, hợp nhất, thuê tài sản và giá trị hợp lý.

Dưới đây là danh mục đầy đủ 40 chuẩn mực IFRS và IAS đang có hiệu lực, kèm phạm vi nội dung chính, giúp doanh nghiệp hình dung rõ “bức tranh tổng thể” của hệ thống IFRS (Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế).


STTChuẩn mựcTên tiếng AnhTên tiếng ViệtNội dung trọng tâm
1IFRS 1First-time Adoption of IFRSLần đầu áp dụng IFRSHướng dẫn lập BCTC IFRS lần đầu, đảm bảo tính nhất quán và so sánh
2IFRS 2Share-based PaymentThanh toán trên cơ sở cổ phiếuGhi nhận chi phí và nghĩa vụ phát sinh từ thanh toán bằng cổ phiếu
3IFRS 3Business CombinationsHợp nhất kinh doanhNguyên tắc kế toán cho các thương vụ mua bán, sáp nhập
4IFRS 5Non-current Assets Held for Sale and Discontinued OperationsTài sản dài hạn nắm giữ để bánTrình bày và đo lường tài sản, bộ phận ngừng hoạt động
5IFRS 6Exploration for and Evaluation of Mineral AssetsKhảo sát và đánh giá khoáng sảnHạch toán chi phí thăm dò, đánh giá tài nguyên
6IFRS 7Financial Instruments: DisclosuresCông cụ tài chính – Thuyết minhCông bố rủi ro, giá trị và cách quản lý công cụ tài chính
7IFRS 8Operating SegmentsBộ phận kinh doanhBáo cáo thông tin theo từng phân khúc hoạt động
8IFRS 9Financial InstrumentsCông cụ tài chínhPhân loại, đo lường và tổn thất tài sản tài chính
9IFRS 10Consolidated Financial StatementsBCTC hợp nhấtNguyên tắc xác định quyền kiểm soát và hợp nhất
10IFRS 11Joint ArrangementsHợp tác liên doanhKế toán các thỏa thuận hợp tác có kiểm soát chung
11IFRS 12Disclosure of Interests in Other EntitiesCông bố lợi ích tại đơn vị khácMinh bạch rủi ro và lợi ích từ các khoản đầu tư
12IFRS 13Fair Value MeasurementĐo lường giá trị hợp lýKhuôn khổ xác định và công bố giá trị hợp lý
13IFRS 14Regulatory Deferral AccountsKhoản hoãn lại theo luật địnhHạch toán đặc thù cho ngành chịu điều tiết
14IFRS 15Revenue from Contracts with CustomersDoanh thu từ hợp đồng với khách hàngMô hình 5 bước ghi nhận doanh thu
15IFRS 16LeasesThuê tài sảnGhi nhận quyền sử dụng tài sản và nợ thuê
16IFRS 17Insurance ContractsHợp đồng bảo hiểmChuẩn mực toàn diện cho ngành bảo hiểm
17IAS 1Presentation of Financial StatementsTrình bày BCTCYêu cầu chung về cấu trúc và nội dung BCTC
18IAS 2InventoriesHàng tồn khoGhi nhận và xác định giá trị hàng tồn kho
19IAS 7Statement of Cash FlowsBáo cáo lưu chuyển tiền tệTrình bày dòng tiền theo hoạt động
20IAS 8Accounting Policies, Changes in Accounting Estimates and ErrorsChính sách kế toán và sai sótXử lý thay đổi và điều chỉnh sai sót
21IAS 10Events After the Reporting PeriodSự kiện sau ngày kết thúc kỳ kế toánPhân loại sự kiện điều chỉnh và không điều chỉnh
22IAS 12Income TaxesThuế thu nhậpKế toán thuế hiện hành và thuế hoãn lại
23IAS 16Property, Plant and EquipmentTSCĐ hữu hìnhGhi nhận, khấu hao và tổn thất TSCĐ
24IAS 19Employee BenefitsLợi ích nhân viênKế toán tiền lương, hưu trí và phúc lợi
25IAS 20Government GrantsTrợ cấp Chính phủGhi nhận và trình bày hỗ trợ Nhà nước
26IAS 21Effects of Changes in Foreign Exchange RatesChênh lệch tỷ giáXử lý giao dịch và báo cáo ngoại tệ
27IAS 23Borrowing CostsChi phí đi vayVốn hóa và ghi nhận chi phí lãi vay
28IAS 24Related Party DisclosuresBên liên quanCông bố giao dịch với các bên liên quan
29IAS 26Retirement Benefit PlansKế hoạch hưu tríBáo cáo tài chính quỹ hưu trí
30IAS 27Separate Financial StatementsBCTC riêngKế toán đầu tư vào công ty con, liên kết
31IAS 28Investments in AssociatesĐầu tư vào công ty liên kếtPhương pháp vốn chủ sở hữu
32IAS 29Financial Reporting in Hyperinflationary EconomiesKinh tế siêu lạm phátĐiều chỉnh BCTC trong môi trường lạm phát cao
33IAS 32Financial Instruments: PresentationCông cụ tài chính – Trình bàyPhân loại nợ và vốn
34IAS 33Earnings Per ShareLãi trên cổ phiếuTính toán và trình bày EPS
35IAS 34Interim Financial ReportingBCTC giữa niên độYêu cầu tối thiểu cho báo cáo giữa kỳ
36IAS 36Impairment of AssetsTổn thất tài sảnKiểm tra và ghi nhận suy giảm giá trị
37IAS 37Provisions and ContingenciesDự phòng và nợ tiềm tàngNguyên tắc ghi nhận nghĩa vụ tiềm ẩn
38IAS 38Intangible AssetsTài sản vô hìnhGhi nhận và phân bổ tài sản vô hình
39IAS 40Investment PropertyBất động sản đầu tưKế toán BĐS nắm giữ để sinh lợi
40IAS 41AgricultureNông nghiệpĐo lường tài sản sinh học và nông sản
IFRS (Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế)
Hiện nay, hệ thống bao gồm 16 chuẩn mực IFRS và 24 chuẩn mực IAS còn hiệu lực

Lợi ích của việc áp dụng IFRS

Việc áp dụng IFRS (Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế) không chỉ là thay đổi kỹ thuật kế toán, mà là bước tái cấu trúc cách doanh nghiệp đo lường hiệu quả, quản trị rủi ro và giao tiếp với thị trường vốn toàn cầu. IFRS đặt trọng tâm vào bản chất kinh tế của giao dịch, yêu cầu doanh nghiệp phản ánh trung thực giá trị tài sản, nợ phải trả và dòng tiền, từ đó tạo ra lợi thế dài hạn về minh bạch và niềm tin.

Gia tăng minh bạch tài chính và khả năng so sánh quốc tế

  • Báo cáo tài chính phản ánh sát thực hơn tình hình kinh doanh, giảm “khoảng xám” kế toán
  • Số liệu được trình bày theo chuẩn chung toàn cầu, dễ so sánh với doanh nghiệp cùng ngành tại các thị trường khác
  • Hạn chế sự khác biệt do chính sách kế toán nội bộ, tăng tính nhất quán qua các kỳ

Củng cố uy tín với các chủ thể tài chính quan trọng

  • Nhà đầu tư: nâng cao mức độ tin cậy, giảm chiết khấu rủi ro khi ra quyết định
  • Ngân hàng: cải thiện khả năng thẩm định tín dụng, hỗ trợ tiếp cận vốn với điều kiện tốt hơn
  • Quỹ đầu tư: đáp ứng tiêu chuẩn sàng lọc quốc tế, mở rộng cơ hội gọi vốn trung và dài hạn

Tác động trực tiếp đến các quyết định chiến lược

  • Định giá doanh nghiệp: giá trị được xác lập trên cơ sở dữ liệu minh bạch, phản ánh đúng năng lực tạo dòng tiền
  • M&A: giảm rủi ro hậu sáp nhập nhờ số liệu đồng nhất, dễ rà soát và so sánh
  • IPO: đáp ứng yêu cầu niêm yết tại nhiều thị trường, rút ngắn thời gian chuẩn bị và tăng khả năng thành công

IFRS tại Việt Nam

Việc Việt Nam chính thức tiếp cận IFRS (Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế) không còn dừng ở định hướng, mà đã được đặt trong một khung pháp lý và lộ trình rõ ràng. Ngày 16/3/2020, Bộ Tài chính phê duyệt Đề án áp dụng IFRS tại Việt Nam, đánh dấu bước chuyển quan trọng từ hệ thống kế toán mang tính nội địa sang chuẩn mực tài chính có tính toàn cầu. Đây không chỉ là thay đổi về kỹ thuật kế toán, mà còn là sự điều chỉnh sâu về tư duy quản trị tài chính và mức độ minh bạch của doanh nghiệp.

IFRS (Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế)
Việc Việt Nam chính thức tiếp cận IFRS (Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế) không còn dừng ở định hướng, mà đã được đặt trong một khung pháp lý và lộ trình rõ ràng

Doanh nghiệp nào được phép và cần áp dụng IFRS?

Theo Đề án, IFRS (Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế) không áp dụng đại trà ngay từ đầu mà được triển khai theo nguyên tắc có chọn lọc. Đối tượng trọng tâm là các doanh nghiệp có nhu cầu, đủ nguồn lực tài chính, nhân sự và hệ thống để chuyển đổi, phù hợp với từng giai đoạn của lộ trình đã công bố.

Cụ thể, các doanh nghiệp đang hoạt động tại Việt Nam, thuộc mọi ngành nghề và thành phần kinh tế, hiện áp dụng chuẩn mực VFRS đều có thể nằm trong phạm vi áp dụng. Ngược lại, nhóm doanh nghiệp vừa, nhỏ và siêu nhỏ nếu không có nhu cầu hoặc điều kiện chuyển đổi thì không thuộc diện bắt buộc. Cách tiếp cận này giúp hạn chế cú sốc chuyển đổi, đồng thời tập trung nguồn lực vào nhóm doanh nghiệp có tác động lớn đến thị trường vốn.

Lộ trình chuyển đổi IFRS giai đoạn 2022–2025 và sau đó

Đề án IFRS tại Việt Nam được chia thành ba mốc rõ ràng. Giai đoạn 2020–2021 đóng vai trò chuẩn bị, tập trung xây dựng khung pháp lý, đào tạo và truyền thông. Giai đoạn 2022–2025 là thời kỳ tự nguyện áp dụng, cho phép doanh nghiệp làm quen và thử nghiệm hệ thống. Sau năm 2025, IFRS sẽ tiến tới áp dụng bắt buộc cho từng nhóm đối tượng phù hợp.

Với báo cáo tài chính hợp nhất, các công ty mẹ quy mô lớn, tập đoàn Nhà nước, doanh nghiệp niêm yết hoặc có tính chất đại chúng được ưu tiên triển khai trước, với điều kiện thông báo cho Bộ Tài chính. Đối với báo cáo tài chính riêng, nhóm công ty con có vốn đầu tư nước ngoài, đặc biệt là doanh nghiệp 100% FDI, được phép tự nguyện áp dụng nếu đáp ứng đủ nguồn lực và yêu cầu công bố thông tin.

Nguyên tắc áp dụng IFRS và vai trò của cơ quan quản lý

Ở cấp doanh nghiệp, việc áp dụng IFRS (Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế) đòi hỏi trình bày báo cáo tài chính chi tiết, đặc biệt là các khoản chênh lệch giữa lợi nhuận kế toán và thu nhập chịu thuế. Doanh nghiệp vẫn phải kê khai và nộp thuế theo quy định pháp luật hiện hành, đồng thời chịu trách nhiệm giải trình với cơ quan quản lý.

Về phía Nhà nước, Bộ Tài chính giữ vai trò điều phối trung tâm: ban hành hướng dẫn, tiêu chí đánh giá thông tin tài chính, đảm bảo tính so sánh giữa doanh nghiệp áp dụng IFRS và doanh nghiệp chưa áp dụng. Việc công khai danh sách doanh nghiệp thuộc diện tự nguyện hoặc bắt buộc chuyển đổi cũng là yếu tố then chốt để thị trường theo dõi và giám sát.

IFRS (Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế)
Ở cấp doanh nghiệp, việc áp dụng IFRS (Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế) đòi hỏi trình bày báo cáo tài chính chi tiết

Những rào cản lớn khi triển khai IFRS tại Việt Nam

Thách thức đầu tiên đến từ sự khác biệt căn bản giữa IFRS và VAS trong cách xác định lợi nhuận chịu thuế. Khi IFRS không lấy lợi nhuận kế toán làm cơ sở trực tiếp cho tính thuế, doanh nghiệp có nguy cơ phải duy trì song song hai hệ thống báo cáo để giảm rủi ro pháp lý.

Thách thức tiếp theo là tâm lý e ngại minh bạch của một bộ phận doanh nghiệp. IFRS yêu cầu công bố trung thực và đầy đủ, khiến các doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả khó “làm đẹp” báo cáo tài chính như trước. Điều này tác động trực tiếp đến khả năng huy động vốn và uy tín trên thị trường.

Ngoài ra, yếu tố con người, công nghệ và rào cản ngôn ngữ cũng là điểm nghẽn lớn. IFRS được xây dựng bằng tiếng Anh, trong khi năng lực ngoại ngữ và kinh nghiệm quốc tế của đội ngũ kế toán – kiểm toán tại Việt Nam chưa đồng đều. Cuối cùng, sự thiếu đồng bộ giữa chính sách thuế, chuẩn mực kế toán và cơ chế tài chính vẫn là bài toán chưa có lời giải trọn vẹn.

Việc hiểu đúng và triển khai IFRS từ sớm sẽ giúp doanh nghiệp giảm rủi ro và gia tăng giá trị dài hạn. Hãy chủ động tìm hiểu và xây dựng lộ trình áp dụng phù hợp để sẵn sàng bước vào sân chơi toàn cầu.