Khử carbon: Giải mã chiến lược sống còn hướng tới Net Zero và hành động của mỗi chúng ta

Chúng ta đang sống trong một kỷ nguyên mà biến đổi khí hậu không còn là dự báo xa xôi, mà là hiện thực hiện hữu với những tác động ngày càng rõ rệt và khắc nghiệt trên khắp toàn cầu, và ngay tại Việt Nam. Những đợt nắng nóng kỷ lục, những cơn bão lũ bất thường, mực nước biển dâng đe dọa đồng bằng… là những lời cảnh báo không thể bỏ qua. Nguyên nhân sâu xa chính là sự gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển, đặc biệt là carbon dioxide (CO2), chủ yếu do các hoạt động của con người.

Trong bối cảnh đó, thuật ngữ khử carbon (decarbonisation) ngày càng trở nên phổ biến và mang ý nghĩa sống còn. Đây không chỉ là một khái niệm khoa học hay chính sách vĩ mô, mà là một chiến lược toàn diện, một lộ trình bắt buộc để chúng ta bảo vệ hành tinh và đảm bảo một tương lai bền vững. Việt Nam, cùng với cộng đồng quốc tế, đã cam kết mạnh mẽ hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng không (Net Zero) vào năm 2050. Để đạt được tham vọng này, khử carbon chính là chìa khóa.

Vậy, khử carbon là gì một cách chính xác? Tại sao nó lại cấp bách đến vậy? Chúng ta có thể thực hiện khử carbon như thế nào trong các lĩnh vực khác nhau? Và quan trọng hơn, mỗi cá nhân, mỗi doanh nghiệp có thể đóng góp gì vào nỗ lực chung này?

Khử carbon

Khử carbon là gì và tại sao lại cấp bách?

Khử carbon là thuật ngữ dùng để chỉ quá trình loại bỏ hoặc giảm thiểu một cách có hệ thống lượng phát thải khí carbon dioxide (CO2) và các khí nhà kính khác (quy đổi về CO2 tương đương) vào bầu khí quyển. Trọng tâm của khử carbon là cắt giảm lượng phát thải phát sinh từ các hoạt động của con người, đặc biệt là việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí đốt) để tạo ra năng lượng phục vụ sản xuất công nghiệp, giao thông vận tải, sản xuất điện và sinh hoạt.

Khi nhiên liệu hóa thạch bị đốt cháy, CO2 và các khí nhà kính khác được giải phóng, tích tụ trong khí quyển và hoạt động như một “tấm chăn” giữ nhiệt, làm gia tăng hiệu ứng nhà kính tự nhiên. Điều này dẫn đến sự nóng lên toàn cầu, gây ra biến đổi khí hậu với những hậu quả nghiêm trọng mà chúng ta đang chứng kiến.

Các nhà khoa học khí hậu đã cảnh báo: nếu nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng vượt ngưỡng 1,5 độ C so với thời kỳ tiền công nghiệp, những tác động tồi tệ nhất của biến đổi khí hậu (như tan băng cực nhanh, hệ sinh thái sụp đổ hàng loạt, thời tiết cực đoan không thể kiểm soát) có thể trở thành không thể đảo ngược. Chính vì tính cấp bách này, Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu năm 2015 đã đặt ra mục tiêu tham vọng là giữ cho mức tăng nhiệt độ toàn cầu ở mức dưới 2 độ C, và nỗ lực giới hạn ở mức 1,5 độ C. Để đạt được điều này, mục tiêu chung được đặt ra là đạt được trạng thái cân bằng phát thải, hay Net Zero, vào khoảng giữa thế kỷ này (năm 2050). Và khử carbon chính là con đường duy nhất để đi đến đích.

Đối với Việt Nam, một quốc gia được dự báo chịu ảnh hưởng nặng nề của biến đổi khí hậu, việc chủ động và quyết liệt thực hiện các chiến lược khử carbon không chỉ là trách nhiệm quốc tế mà còn là yêu cầu tự thân để bảo vệ an ninh quốc gia, phát triển kinh tế bền vững và đảm bảo chất lượng cuộc sống cho người dân.

Khử carbon

Các chiến lược khử carbon chính: Con đường đa dạng hướng tới một mục tiêu

Hành trình khử carbon không phải là một con đường duy nhất mà là sự kết hợp của nhiều chiến lược đa dạng, áp dụng linh hoạt cho từng quốc gia, từng lĩnh vực và từng quy mô khác nhau. Các chiến lược trụ cột bao gồm:

  1. Chuyển đổi năng lượng sang nguồn sạch và ít phát thải: Đây là giải pháp nền tảng và quan trọng nhất. Nó bao gồm việc giảm dần sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và tăng cường đầu tư, phát triển, sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió, thủy điện (bền vững), năng lượng sinh khối, địa nhiệt… Bên cạnh đó là các nguồn năng lượng carbon thấp khác như năng lượng hạt nhân (ở một số quốc gia) hoặc các giải pháp đang phát triển như hydro xanh.
  2. Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng: Sử dụng năng lượng một cách thông minh và tiết kiệm hơn trên mọi lĩnh vực. “Năng lượng hiệu quả” được xem như nguồn năng lượng “sạch nhất” và “rẻ nhất” vì nó giúp giảm nhu cầu năng lượng tổng thể ngay từ đầu. Các biện pháp bao gồm cải tiến công nghệ sản xuất, tối ưu hóa quy trình vận hành, sử dụng thiết bị tiết kiệm điện, cải thiện cách nhiệt cho tòa nhà, tối ưu hóa hệ thống giao thông…
  3. Điện khí hóa các ngành sử dụng năng lượng cuối cùng: Thay thế việc sử dụng trực tiếp nhiên liệu hóa thạch bằng việc sử dụng điện năng được sản xuất từ các nguồn sạch. Ví dụ điển hình là chuyển đổi từ xe động cơ đốt trong sang xe điện, sử dụng bơm nhiệt điện thay cho lò sưởi gas/dầu, điện khí hóa các quy trình công nghiệp.
  4. Thu giữ, sử dụng và lưu trữ carbon (Carbon Capture, Utilization, and Storage – CCUS): Đối với các nguồn phát thải khó loại bỏ hoàn toàn (ví dụ trong một số ngành công nghiệp nặng), công nghệ CCUS có thể đóng vai trò thu giữ CO2 tại nguồn phát thải hoặc trực tiếp từ khí quyển, sau đó lưu trữ an toàn dưới lòng đất hoặc sử dụng cho các mục đích khác. Tuy nhiên, đây là giải pháp đòi hỏi công nghệ cao và chi phí lớn, thường được xem xét sau khi đã tối đa hóa các giải pháp giảm phát thải khác.
  5. Thay đổi mô hình tiêu dùng và lối sống: Nâng cao nhận thức và khuyến khích các hành vi tiêu dùng bền vững hơn, giảm lãng phí, ưu tiên sản phẩm có vòng đời dài, sử dụng các dịch vụ chia sẻ… cũng đóng góp quan trọng vào việc giảm áp lực phát thải.

Sự thành công của chiến lược khử carbon tổng thể phụ thuộc vào việc triển khai đồng bộ và hiệu quả các giải pháp này.

Khử carbon

Tiềm năng khử carbon trong các lĩnh vực trọng yếu

Mỗi lĩnh vực kinh tế – xã hội đều có vai trò và tiềm năng riêng trong bức tranh khử carbon tổng thể. Ba lĩnh vực sau đây được xem là có tiềm năng hàng đầu và cần được ưu tiên hành động:

  • Công nghiệp: Đây là một trong những nguồn phát thải KNK lớn nhất, nhưng cũng ẩn chứa tiềm năng khử carbon đáng kể. Khoảng hai phần ba lượng phát thải công nghiệp đến từ việc tiêu thụ năng lượng. Do đó, các giải pháp chính bao gồm:
    • Nâng cao hiệu quả năng lượng: Áp dụng các công nghệ tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa quy trình sản xuất, bảo trì thiết bị định kỳ.
    • Điện khí hóa và sử dụng năng lượng tái tạo: Chuyển đổi các quy trình sử dụng nhiệt từ nhiên liệu hóa thạch sang sử dụng điện năng (từ nguồn tái tạo), lắp đặt hệ thống điện mặt trời áp mái tại nhà xưởng.
    • Thay đổi nguyên liệu và quy trình: Sử dụng nguyên liệu tái chế, nguyên liệu sinh học, hoặc áp dụng các quy trình sản xuất mới ít phát thải hơn (ví dụ: công nghệ hydro xanh trong sản xuất thép, amoniac xanh).
    • Kinh tế tuần hoàn: Thiết kế sản phẩm bền hơn, dễ sửa chữa, tái sử dụng và tái chế nguyên vật liệu để giảm nhu cầu khai thác và sản xuất mới.
    • CCUS: Áp dụng cho các phát thải khó tránh khỏi từ các quy trình công nghiệp đặc thù (như sản xuất xi măng, hóa chất).
  • Tòa nhà (Dân dụng và Thương mại): Các tòa nhà tiêu thụ một lượng lớn năng lượng cho chiếu sáng, làm mát, sưởi ấm và vận hành thiết bị. Tiềm năng khử carbon ở đây bao gồm:
    • Thiết kế thụ động và hiệu quả: Đối với các tòa nhà mới, áp dụng các nguyên tắc thiết kế thông minh, tận dụng ánh sáng và thông gió tự nhiên, sử dụng vật liệu xây dựng bền vững, cách nhiệt tốt.
    • Cải tạo năng lượng cho tòa nhà cũ: Nâng cấp hệ thống cách nhiệt (tường, mái, cửa sổ), lắp đặt cửa kính tiết kiệm năng lượng. Đây là giải pháp quan trọng vì phần lớn các tòa nhà hiện hữu được xây dựng trước khi có các tiêu chuẩn hiệu quả năng lượng cao.
    • Sử dụng thiết bị hiệu suất cao: Lắp đặt hệ thống điều hòa không khí, chiếu sáng (đèn LED), tủ lạnh, thang máy… tiết kiệm năng lượng.
    • Tích hợp năng lượng tái tạo tại chỗ: Lắp đặt hệ thống điện mặt trời áp mái, máy nước nóng năng lượng mặt trời.
    • Quản lý tòa nhà thông minh (Smart Building): Sử dụng các hệ thống tự động hóa để tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng.
    • Quản lý nước và chất thải hiệu quả.
  • Giao thông vận tải: Là nguồn phát thải KNK lớn và ngày càng tăng, đặc biệt ở các đô thị. Các giải pháp khử carbon chính:
    • Chuyển đổi sang phương tiện sạch: Phát triển mạnh mẽ thị trường xe điện (ô tô, xe máy, xe buýt điện), xây dựng hạ tầng trạm sạc đồng bộ. Khuyến khích sử dụng nhiên liệu sinh học bền vững hoặc hydro xanh cho các phương tiện hạng nặng, tàu thủy, máy bay trong tương lai.
    • Thúc đẩy giao thông công cộng và phi cơ giới: Đầu tư nâng cao chất lượng, mở rộng mạng lưới và khuyến khích người dân sử dụng xe buýt, đường sắt đô thị. Quy hoạch đô thị thân thiện với người đi bộ và xe đạp.
    • Tối ưu hóa logistics và giảm nhu cầu di chuyển: Quy hoạch đô thị hợp lý để rút ngắn khoảng cách di chuyển, tối ưu hóa tuyến đường vận tải hàng hóa, ứng dụng công nghệ trong quản lý giao thông thông minh, khuyến khích làm việc từ xa khi có thể.
    • Tuân thủ các tiêu chuẩn phát thải nghiêm ngặt hơn đối với phương tiện mới.

Việc tập trung nguồn lực và chính sách vào ba lĩnh vực này sẽ tạo ra tác động lan tỏa lớn đến mục tiêu khử carbon chung.

Khử carbon

Những “vùng trũng” trong hành trình khử carbon

Bên cạnh các lĩnh vực có tiềm năng lớn, một số ngành công nghiệp và hoạt động được xem là “khó khử carbon” (hard-to-abate) hơn. Chúng bao gồm các ngành công nghiệp nặng như sản xuất xi măng, thép, hóa chất (bao gồm cả nhựa), và các phương thức vận tải đường dài như hàng hải và hàng không.

Những ngành này đối mặt với thách thức khử carbon vì nhiều lý do:

  • Phụ thuộc vào quy trình nhiệt độ cao hoặc phản ứng hóa học: Nhiều quy trình công nghiệp nặng đòi hỏi nhiệt độ cực cao hoặc có phát thải CO2 trực tiếp từ phản ứng hóa học (ví dụ: nung clinker trong sản xuất xi măng), khó có thể điện khí hóa hoàn toàn bằng công nghệ hiện tại.
  • Phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch: Vận tải biển và hàng không đường dài hiện phụ thuộc chủ yếu vào nhiên liệu hóa thạch mật độ năng lượng cao. Các giải pháp thay thế như pin điện, hydro hay nhiên liệu sinh học bền vững vẫn đang trong giai đoạn phát triển, đối mặt với thách thức về chi phí, hạ tầng và quy mô.
  • Nhu cầu thị trường lớn và tăng trưởng: Nhu cầu về xi măng, thép, nhựa, vận tải vẫn tiếp tục tăng theo đà phát triển kinh tế toàn cầu.
  • Vấn đề kinh tế – xã hội: Việc chuyển đổi các ngành công nghiệp nặng có thể ảnh hưởng đến việc làm và đòi hỏi những thay đổi cấu trúc kinh tế phức tạp.

Khử carbon các lĩnh vực này đòi hỏi các giải pháp đột phá về công nghệ (như hydro xanh, CCUS, nhiên liệu hàng không bền vững – SAF), đầu tư lớn vào R&D và hạ tầng, cùng với các chính sách hỗ trợ mạnh mẽ và hợp tác quốc tế chặt chẽ.

Ví dụ thực tiễn về khử carbon trên thế giới và bài học cho Việt Nam

Quá trình khử carbon đang diễn ra trên toàn cầu với nhiều mô hình và cách tiếp cận khác nhau, mang lại những bài học kinh nghiệm quý báu:

  • Cấp độ thành phố/quốc gia: Nhiều thành phố và quốc gia đã xây dựng các kế hoạch hành động khí hậu (CAP) tham vọng. Ví dụ như Santa Cruz (Mỹ) đã thành công đạt mục tiêu giảm 30% phát thải vào năm 2020 và đang hướng tới mục tiêu 80% vào năm 2050. Canada đầu tư lớn vào Chiến lược Tòa nhà Xanh để thúc đẩy cải tạo và xây dựng các công trình thân thiện khí hậu. Bài học rút ra là tầm quan trọng của việc đặt mục tiêu rõ ràng, có kế hoạch hành động cụ thể, kết hợp các công cụ chính sách (quy định, giám sát, thuế, khuyến khích) và nâng cao nhận thức cộng đồng. Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm này trong quy hoạch đô thị bền vững và xây dựng các chính sách khuyến khích khử carbon cấp địa phương.
  • Cấp độ doanh nghiệp: Các doanh nghiệp tiên phong như Indorama Ventures (Thái Lan) đang áp dụng đa dạng chiến lược: sử dụng nguyên liệu tái chế/sinh học, tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo (tự sản xuất và mua ngoài), hợp tác với bên thứ ba để xác minh dữ liệu phát thải theo tiêu chuẩn quốc tế (ISO 14064). Bài học là doanh nghiệp cần có cam kết từ lãnh đạo, xây dựng lộ trình khử carbon rõ ràng, tích hợp các giải pháp vào chiến lược kinh doanh và minh bạch hóa thông tin. Các doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động hơn trong việc kiểm kê KNK, đặt mục tiêu giảm phát thải và tìm kiếm các giải pháp công nghệ, tài chính phù hợp.
  • Cấp độ hộ gia đình: Các biện pháp như cải thiện cách nhiệt, sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng, lắp đặt điện mặt trời mái nhà, sử dụng máy nước nóng năng lượng mặt trời ngày càng phổ biến. Tuy nhiên, chi phí ban đầu có thể là rào cản. Nhiều quốc gia phát triển đã có các chương trình hỗ trợ tài chính, kỹ thuật cho người dân (như chương trình WAP của Mỹ). Bài học là cần có các chính sách hỗ trợ thiết thực (vay ưu đãi, trợ giá, hỗ trợ kỹ thuật) để thúc đẩy người dân tham gia vào quá trình khử carbon, biến mỗi ngôi nhà thành một “nhà máy điện” nhỏ và một đơn vị sử dụng năng lượng hiệu quả.

Những ví dụ về khử carbon này cho thấy hành động đang diễn ra ở mọi cấp độ và mang lại kết quả tích cực, tạo động lực cho Việt Nam đẩy nhanh quá trình chuyển đổi của mình.

Khử carbon

Thách thức không nhỏ trên con đường khử carbon

Mặc dù nhận thức về tầm quan trọng của khử carbon ngày càng tăng, thể hiện qua các khảo sát lãnh đạo doanh nghiệp (McKinsey, Deloitte), nhưng con đường phía trước vẫn còn nhiều chông gai. Các thách thức chính bao gồm:

  • Chi phí đầu tư ban đầu lớn: Chuyển đổi sang công nghệ sạch, nâng cấp hạ tầng (lưới điện, trạm sạc…), cải tạo tòa nhà… đòi hỏi nguồn vốn khổng lồ. Việc huy động nguồn lực này, đặc biệt đối với các quốc gia đang phát triển và doanh nghiệp vừa và nhỏ, là một thách thức lớn. Các nhà quản lý thường phải cân nhắc giữa đầu tư cho bền vững và các ưu tiên kinh doanh ngắn hạn khác.
  • Rào cản công nghệ và hạ tầng: Nhiều công nghệ khử carbon tiên tiến vẫn còn đắt đỏ hoặc chưa được thương mại hóa rộng rãi. Việc thiếu hụt hạ tầng hỗ trợ (như lưới điện thông minh, hạ tầng hydro) cũng là một trở ngại.
  • Sự phản kháng từ các ngành công nghiệp truyền thống: Ngành công nghiệp nhiên liệu hóa thạch có thể tạo ra những rào cản về chính sách và pháp lý để bảo vệ lợi ích của mình.
  • Cân bằng chính sách: Các nhà hoạch định chính sách phải đối mặt với bài toán khó khăn: làm sao để thúc đẩy khử carbon (thông qua thuế carbon, tiêu chuẩn…) mà không gây tác động tiêu cực quá lớn đến đời sống người dân (chi phí năng lượng tăng) và đảm bảo “chuyển đổi công bằng” cho những người lao động bị ảnh hưởng.
  • Thiếu nhận thức và hỗ trợ: Ở nhiều nơi, nhận thức về biến đổi khí hậu và sự cần thiết của khử carbon vẫn còn hạn chế. Thiếu sự hỗ trợ về thông tin, kỹ thuật và tài chính cũng cản trở hành động của cá nhân và doanh nghiệp nhỏ.
  • Khó khăn trong hợp tác quốc tế: Mặc dù có Hiệp định Paris, việc đạt được sự đồng thuận và hợp tác thực chất giữa các quốc gia với trình độ phát triển, lợi ích và năng lực khác nhau vẫn là một thách thức lớn.

Vượt qua những thách thức khử carbon này đòi hỏi sự nỗ lực phối hợp, cam kết dài hạn và các giải pháp sáng tạo từ tất cả các bên liên quan.

Khử carbon

Bạn có thể làm gì để góp phần khử carbon? Hành động nhỏ, tác động lớn

Cuộc chiến chống biến đổi khí hậu và hành trình khử carbon không chỉ là trách nhiệm của chính phủ hay các tập đoàn lớn. Mỗi cá nhân chúng ta đều có vai trò và có thể đóng góp thông qua những hành động thiết thực hàng ngày:

  • Tiết kiệm năng lượng tại nhà: Tắt các thiết bị điện khi không sử dụng, sử dụng bóng đèn LED, lựa chọn thiết bị gia dụng dán nhãn tiết kiệm năng lượng, hạn chế sử dụng điều hòa không khí ở nhiệt độ quá thấp, cải thiện cách nhiệt cho ngôi nhà (nếu có thể).
  • Di chuyển xanh hơn: Ưu tiên đi bộ, đạp xe, sử dụng phương tiện giao thông công cộng. Nếu mua xe cá nhân, cân nhắc lựa chọn xe tiết kiệm nhiên liệu hoặc xe điện. Hạn chế các chuyến bay không cần thiết.
  • Tiêu dùng bền vững: Giảm thiểu rác thải (đặc biệt là nhựa dùng một lần), tái sử dụng, tái chế. Ưu tiên các sản phẩm địa phương, mùa vụ, có nguồn gốc bền vững, ít đóng gói. Giảm tiêu thụ thịt đỏ (đặc biệt là thịt bò) vì ngành chăn nuôi gia súc phát thải nhiều khí nhà kính.
  • Nâng cao nhận thức và lan tỏa: Tìm hiểu thêm về biến đổi khí hậu và các giải pháp khử carbon. Chia sẻ thông tin và khuyến khích gia đình, bạn bè cùng hành động.
  • Ủng hộ các chính sách và doanh nghiệp xanh: Lên tiếng ủng hộ các chính sách khí hậu mạnh mẽ hơn. Ưu tiên mua sản phẩm, dịch vụ từ các doanh nghiệp có cam kết rõ ràng về bảo vệ môi trường và khử carbon.

Đối với các doanh nghiệp, hãy bắt đầu bằng việc thực hiện kiểm kê khí nhà kính để hiểu rõ nguồn phát thải của mình, từ đó đặt mục tiêu và xây dựng lộ trình khử carbon cụ thể, đầu tư vào hiệu quả năng lượng và năng lượng tái tạo.

Khử carbon không còn là một lựa chọn mà là một hành trình tất yếu và cấp bách đối với Việt Nam và toàn thế giới. Đó là chiến lược nền tảng để chúng ta ứng phó với cuộc khủng hoảng khí hậu, bảo vệ môi trường sống và hiện thực hóa mục tiêu Net Zero 2050, hướng tới một tương lai phát triển thịnh vượng, công bằng và bền vững hơn.

Mặc dù con đường phía trước còn nhiều thách thức về công nghệ, tài chính và chính sách, nhưng tiềm năng và cơ hội từ việc khử carbon là rất lớn: tạo ra ngành công nghiệp mới, việc làm mới, nâng cao hiệu quả kinh tế, cải thiện chất lượng không khí và sức khỏe cộng đồng.

Thành công của hành trình này đòi hỏi sự chung tay, đồng lòng và hành động quyết liệt từ Chính phủ với những chính sách dẫn dắt, từ cộng đồng doanh nghiệp với những đầu tư và đổi mới, và từ mỗi người dân với những thay đổi trong nhận thức và hành vi. Hãy cùng nhau biến thách thức khử carbon thành cơ hội để xây dựng một Việt Nam xanh hơn, sạch hơn và tốt đẹp hơn cho các thế hệ tương lai. Hành động ngay hôm nay!