Cuộc chiến chống biến đổi khí hậu và nỗ lực hướng tới mục tiêu Net Zero vào năm 2050 của Việt Nam đang bước vào giai đoạn hành động quyết liệt hơn bao giờ hết. Một trong những yêu cầu pháp lý quan trọng, tác động trực tiếp đến hàng ngàn doanh nghiệp trên cả nước, chính là việc thực hiện kiểm kê khí nhà kính (KNK) và nộp báo cáo kiểm kê khí nhà kính định kỳ.
Nghị định 06/2022/NĐ-CP quy định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ô-dôn đã chính thức có hiệu lực, đặt ra yêu cầu bắt buộc đối với nhiều cơ sở sản xuất, kinh doanh. Bạn là chủ doanh nghiệp, nhà quản lý môi trường đang tìm kiếm một hướng dẫn kiểm kê khí nhà kính chi tiết và dễ hiểu? Bạn cần nắm rõ quy trình thực hiện, các yêu cầu pháp lý và cách thức lập báo cáo kiểm kê khí nhà kính sao cho chính xác và tuân thủ quy định? Hãy cùng NZS tìm hiểu để chủ động tuân thủ pháp luật và biến việc kiểm kê khí nhà kính thành cơ hội nâng cao hiệu quả hoạt động cho doanh nghiệp của bạn!

Kiểm kê khí nhà kính là gì? Hiểu đúng bản chất
Trước tiên, chúng ta cần làm rõ khái niệm trung tâm: Kiểm kê khí nhà kính là gì? Nói một cách đơn giản, kiểm kê khí nhà kính là quá trình xác định, tính toán và thống kê một cách có hệ thống lượng khí nhà kính (như CO2, CH4, N2O, HFCs, PFCs, SF6, NF3) được phát thải hoặc hấp thụ bởi một đối tượng cụ thể (thường là một cơ sở, một công ty, một tổ chức) trong một phạm vi xác định và trong một khoảng thời gian nhất định (thường là một năm).
Kết quả của quá trình này là bản thống kê chi tiết các nguồn phát thải, lượng phát thải theo từng loại khí, từng phạm vi hoạt động. Mục đích chính của việc thực hiện kiểm kê khí nhà kính là để hiểu rõ “dấu chân carbon” của tổ chức, xác định các nguồn phát thải chính, từ đó làm cơ sở cho việc xây dựng các giải pháp giảm phát thải hiệu quả và lập báo cáo kiểm kê khí nhà kính theo yêu cầu.
Tại sao phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính?
Việc thực hiện kiểm kê khí nhà kính không chỉ đơn thuần là việc tuân thủ quy định pháp luật mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực và chiến lược cho doanh nghiệp:
- Tuân thủ quy định pháp luật (Bắt buộc): Đây là lý do quan trọng hàng đầu tại thời điểm này. Nghị định 06/2022/NĐ-CP và Quyết định 01/2022/QĐ-TTg đã quy định danh mục các lĩnh vực, cơ sở phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính và nộp báo cáo kiểm kê khí nhà kính định kỳ (hai năm một lần, bắt đầu từ năm 2024 cho kỳ báo cáo 2022-2023). Việc không tuân thủ có thể dẫn đến các chế tài xử phạt theo quy định.
- Quản lý rủi ro hiệu quả: Kiểm kê khí nhà kính giúp doanh nghiệp xác định các nguồn phát thải lớn nhất, thường liên quan trực tiếp đến việc sử dụng năng lượng và tài nguyên. Từ đó, doanh nghiệp có thể nhận diện các rủi ro liên quan đến biến động giá năng lượng, quy định môi trường ngày càng khắt khe, hoặc các rủi ro vật lý do biến đổi khí hậu.
- Xác định cơ hội tiết kiệm chi phí: Phát thải KNK thường đồng nghĩa với việc lãng phí năng lượng và tài nguyên. Quá trình kiểm kê khí nhà kính giúp chỉ ra các “điểm nóng” phát thải, nơi doanh nghiệp có thể triển khai các giải pháp tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa quy trình, giảm tiêu hao nguyên vật liệu, từ đó cắt giảm chi phí vận hành đáng kể.
- Lập kế hoạch chiến lược và đặt mục tiêu giảm phát thải: Số liệu từ kiểm kê khí nhà kính là cơ sở dữ liệu nền tảng để doanh nghiệp xây dựng chiến lược giảm phát thải carbon dài hạn, đặt ra các mục tiêu cắt giảm cụ thể, đo lường được và theo dõi tiến độ thực hiện.
- Đáp ứng yêu cầu của các bên liên quan: Nhà đầu tư (đặc biệt là các quỹ đầu tư theo tiêu chí ESG), khách hàng lớn, đối tác trong chuỗi cung ứng ngày càng yêu cầu các doanh nghiệp minh bạch về lượng phát thải KNK. Một báo cáo kiểm kê khí nhà kính đáng tin cậy giúp đáp ứng các yêu cầu này.
- Nâng cao uy tín và hình ảnh thương hiệu: Doanh nghiệp chủ động thực hiện kiểm kê khí nhà kính và công bố thông tin thể hiện trách nhiệm với môi trường và cộng đồng, góp phần xây dựng hình ảnh thương hiệu xanh, bền vững.
- Chuẩn bị cho thị trường carbon: Dữ liệu kiểm kê khí nhà kính là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp có thể tham gia vào thị trường mua bán tín chỉ carbon trong tương lai hoặc các cơ chế tài chính carbon khác.
Như vậy, kiểm kê khí nhà kính không chỉ là gánh nặng tuân thủ mà còn là công cụ quản lý và đòn bẩy chiến lược quan trọng.

Đối tượng nào cần thực hiện kiểm kê khí nhà kính tại Việt Nam (Theo quy định 2025)?
Theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP và Quyết định 01/2022/QĐ-TTg, các cơ sở thuộc danh mục lĩnh vực, loại hình có mức phát thải KNK đáng kể phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính. Các lĩnh vực chính bao gồm:
- Năng lượng: Các nhà máy điện, cơ sở khai thác than, dầu khí có mức tiêu thụ năng lượng hoặc công suất nhất định.
- Công nghiệp: Các cơ sở sản xuất trong các phân ngành như xi măng, thép, hóa chất, phân bón, dệt may, giấy, thực phẩm, điện tử… đạt ngưỡng tiêu thụ năng lượng hoặc quy mô sản xuất theo quy định.
- Giao thông vận tải: Các công ty kinh doanh vận tải hàng hóa, hành khách có quy mô tiêu thụ nhiên liệu lớn.
- Xây dựng: Các công ty kinh doanh thương mại tiêu thụ lượng lớn năng lượng (ví dụ: tòa nhà thương mại lớn).
- Quản lý chất thải rắn: Các cơ sở xử lý chất thải rắn quy mô lớn.
- Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Sử dụng đất (LULUCF): Hiện tại, việc kiểm kê ở cấp cơ sở trong lĩnh vực này có thể chưa bắt buộc rộng rãi như các ngành công nghiệp, nhưng kiểm kê cấp quốc gia và ngành là cần thiết.
Quan trọng: Doanh nghiệp cần tự rà soát hoạt động của mình đối chiếu với Phụ lục II, III, IV, V của Nghị định 06/2022/NĐ-CP và Danh mục ban hành kèm theo Quyết định 01/2022/QĐ-TTg (và các văn bản cập nhật nếu có tính đến tháng 4/2025) để xác định chính xác mình có thuộc đối tượng phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính và lập báo cáo kiểm kê khí nhà kính hay không. Ngưỡng xác định thường dựa trên tổng mức tiêu thụ năng lượng hàng năm (ví dụ: từ 1.000 tấn dầu tương đương – TOE trở lên) hoặc công suất/quy mô sản xuất.

Hướng dẫn kiểm kê khí nhà kính: Quy trình chi tiết 6 bước
Đây là phần cốt lõi cung cấp hướng dẫn kiểm kê khí nhà kính một cách bài bản. Quy trình này thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 14064-1 hoặc GHG Protocol, đồng thời điều chỉnh cho phù hợp với hướng dẫn của Bộ Tài nguyên và Môi trường (MONRE) Việt Nam:
Bước 1: Xác định ranh giới kiểm kê
- Ranh giới tổ chức: Xác định phạm vi pháp lý và hoạt động của cơ sở/công ty sẽ được kiểm kê. Có thể áp dụng phương pháp cổ phần (equity share), kiểm soát tài chính (financial control), hoặc kiểm soát hoạt động (operational control). Phương pháp kiểm soát hoạt động thường được khuyến nghị và áp dụng phổ biến.
- Ranh giới hoạt động: Phân loại các nguồn phát thải theo các phạm vi (Scope) để tránh tính trùng và đảm bảo tính đầy đủ:
- Phạm vi 1 (Scope 1 – Phát thải trực tiếp): Là phát thải KNK xảy ra từ các nguồn thuộc sở hữu hoặc kiểm soát của cơ sở. Ví dụ: đốt nhiên liệu tại chỗ (lò hơi, lò nung, máy phát điện dự phòng, phương tiện vận tải của công ty), phát thải từ các quy trình công nghiệp (sản xuất xi măng, hóa chất), phát thải rò rỉ từ hệ thống làm lạnh, điều hòa không khí (khí HFCs), phát thải từ xử lý nước thải tại chỗ.
- Phạm vi 2 (Scope 2 – Phát thải gián tiếp từ năng lượng mua vào): Là phát thải KNK gián tiếp từ việc tiêu thụ điện, nhiệt, hơi nước hoặc năng lượng làm mát được mua từ bên ngoài. Nguồn phát thải thực tế xảy ra tại nhà máy điện, nhưng được tính vào Scope 2 của cơ sở tiêu thụ.
- Phạm vi 3 (Scope 3 – Phát thải gián tiếp khác): Bao gồm tất cả các phát thải gián tiếp khác xảy ra trong chuỗi giá trị của cơ sở (không bao gồm Scope 2). Đây là phạm vi phức tạp và rộng nhất, bao gồm các hoạt động như: vận chuyển và phân phối nguyên vật liệu/sản phẩm (không do công ty kiểm soát), xử lý chất thải thuê ngoài, đi lại của nhân viên, sử dụng sản phẩm đã bán, đầu tư… Lưu ý: Hiện tại, việc kiểm kê và báo cáo Scope 3 tại Việt Nam có thể chưa bắt buộc đối với tất cả các đối tượng như Scope 1 và 2, nhưng rất được khuyến khích.
Bước 2: Nhận diện các nguồn phát thải KNK
Trong phạm vi ranh giới đã xác định (đặc biệt là Scope 1 và 2), liệt kê tất cả các hoạt động, quy trình có khả năng phát sinh KNK. Ví dụ:
- Scope 1: Đốt dầu DO/FO trong lò hơi, đốt khí gas trong lò nung, sử dụng xăng/diesel cho xe nâng/xe tải nội bộ, rò rỉ gas lạnh R-410A từ hệ thống điều hòa, phát thải CO2 từ quá trình nung clinker, phát thải CH4 từ hệ thống xử lý nước thải kỵ khí…
- Scope 2: Toàn bộ lượng điện năng tiêu thụ mua từ lưới điện quốc gia.
Bước 3: Thu thập dữ liệu hoạt động
Đây là bước quan trọng và thường tốn nhiều công sức nhất trong quá trình kiểm kê khí nhà kính. Cần thu thập số liệu định lượng liên quan đến các nguồn phát thải đã xác định trong kỳ báo cáo (thường là năm dương lịch). Ví dụ:
- Lượng tiêu thụ từng loại nhiên liệu (lít, kg, m³, tấn…).
- Lượng điện năng tiêu thụ (kWh).
- Lượng nguyên liệu đầu vào cho các quy trình công nghiệp (tấn).
- Lượng gas lạnh nạp bổ sung (kg).
- Lượng nước thải được xử lý (m³).
- Số km di chuyển của phương tiện (đối với Scope 3 nếu có).
- Lượng chất thải được xử lý (tấn, đối với Scope 3 nếu có).
Chất lượng dữ liệu là yếu tố then chốt quyết định độ chính xác của kết quả kiểm kê khí nhà kính. Cần ưu tiên sử dụng dữ liệu sơ cấp (đo đếm trực tiếp, hóa đơn mua hàng…), đảm bảo tính đầy đủ, nhất quán và có hệ thống lưu trữ, quản lý dữ liệu khoa học.
Bước 4: Lựa chọn/Xác định hệ số phát thải
Hệ số phát thải (Emission Factor – EF) là giá trị đại diện cho lượng KNK phát thải trên một đơn vị hoạt động (ví dụ: kg CO2/lít dầu DO, kg CH4/tấn rác thải…). Việc lựa chọn EF phù hợp là rất quan trọng. Các nguồn tham khảo hệ số phát thải bao gồm:
- Hướng dẫn quốc gia về kiểm kê khí nhà kính do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành (ưu tiên hàng đầu nếu có).
- Hướng dẫn của Ban liên chính phủ về biến đổi khí hậu (IPCC Guidelines for National Greenhouse Gas Inventories) – nguồn tham khảo quốc tế phổ biến.
- Cơ sở dữ liệu về hệ số phát thải của các quốc gia khác hoặc các tổ chức uy tín.
- Hệ số phát thải đặc thù của ngành hoặc do nhà cung cấp thiết bị công bố (nếu đáng tin cậy).
- Hệ số phát thải cho lưới điện quốc gia (do cơ quan quản lý nhà nước công bố định kỳ để tính toán Scope 2).
Cần lựa chọn hệ số phát thải phù hợp nhất với loại hoạt động, công nghệ và điều kiện của Việt Nam, đồng thời ghi rõ nguồn gốc của hệ số được sử dụng.
Bước 5: Tính toán lượng phát thải KNK
Công thức cơ bản để tính toán phát thải là:
Lượng phát thải KNK = Dữ liệu hoạt động x Hệ số phát thải
Phép tính này được thực hiện cho từng nguồn phát thải, từng loại khí nhà kính (CO2, CH4, N2O…). Sau đó, để có cái nhìn tổng quan, lượng phát thải của các khí khác nhau thường được quy đổi về đơn vị CO2 tương đương (CO2e) bằng cách nhân với Tiềm năng nóng lên toàn cầu (Global Warming Potential – GWP) của từng khí (theo hướng dẫn của IPCC).
Tổng lượng phát thải CO2e của cơ sở sẽ là tổng phát thải CO2e từ Scope 1 và Scope 2 (và Scope 3 nếu có). Việc tính toán có thể thực hiện bằng bảng tính (Excel) hoặc sử dụng các phần mềm chuyên dụng về kiểm kê khí nhà kính.
Bước 6: Đảm bảo chất lượng, thẩm định và xác minh (QA/QC & Verification)
- Đảm bảo chất lượng (QA/QC): Thực hiện các biện pháp kiểm tra nội bộ để đảm bảo tính chính xác, đầy đủ và nhất quán của dữ liệu hoạt động, hệ số phát thải và kết quả tính toán. Lưu trữ đầy đủ hồ sơ, tài liệu minh chứng.
- Thẩm định/Xác minh (Verification): Theo quy định của Việt Nam, báo cáo kiểm kê khí nhà kính của các cơ sở thuộc danh mục bắt buộc phải được thẩm định bởi một đơn vị có chức năng thẩm định được Bộ Tài nguyên và Môi trường công nhận trước khi nộp. Quá trình này đảm bảo tính độc lập, khách quan và độ tin cậy của báo cáo.
Đây là hướng dẫn kiểm kê khí nhà kính cơ bản gồm 6 bước. Mức độ chi tiết và phức tạp có thể thay đổi tùy thuộc vào quy mô và đặc thù hoạt động của từng cơ sở.

Báo cáo kiểm kê khí nhà kính: Nội dung và yêu cầu theo quy định Việt Nam
Kết quả của quá trình kiểm kê được trình bày trong báo cáo kiểm kê khí nhà kính. Đây là tài liệu chính thức được nộp cho cơ quan quản lý nhà nước (Bộ Tài nguyên và Môi trường hoặc Sở Tài nguyên và Môi trường tùy theo phân cấp). Nội dung của báo cáo kiểm kê khí nhà kính cần tuân thủ theo mẫu và hướng dẫn của MONRE (tham khảo Mẫu số 06, Phụ lục II, Nghị định 06/2022/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn chi tiết hơn). Các nội dung chính thường bao gồm:
- Thông tin chung về cơ sở: Tên, địa chỉ, loại hình hoạt động, người đại diện…
- Kỳ báo cáo: Năm thực hiện kiểm kê (ví dụ: năm 2024).
- Ranh giới tổ chức và hoạt động: Mô tả rõ ràng phạm vi kiểm kê (Scope 1, 2, 3 nếu có).
- Phương pháp luận kiểm kê: Nêu rõ tiêu chuẩn áp dụng (ISO 14064-1, GHG Protocol…), phương pháp tính toán, các giả định chính.
- Dữ liệu hoạt động: Trình bày tổng hợp dữ liệu hoạt động đã thu thập.
- Hệ số phát thải: Liệt kê các hệ số phát thải đã sử dụng và nguồn gốc.
- Kết quả kiểm kê: Bảng tổng hợp lượng phát thải theo từng loại khí (CO2, CH4, N2O…) và quy đổi ra CO2e, phân theo từng Scope (Scope 1, Scope 2).
- Đánh giá độ không chắc chắn: Phân tích các yếu tố không chắc chắn trong quá trình thu thập dữ liệu và tính toán.
- Thông tin về năm cơ sở (Base year): Nếu đã xác định năm cơ sở để theo dõi mục tiêu giảm phát thải.
- Báo cáo thẩm định: Đính kèm báo cáo kết quả thẩm định của đơn vị thẩm định độc lập.
Thời hạn nộp báo cáo: Theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP, các cơ sở phải gửi báo cáo kiểm kê khí nhà kính định kỳ hai năm một lần trước ngày 01 tháng 12 của kỳ báo cáo (ví dụ: trước 01/12/2025 cho kết quả kiểm kê năm 2024).
Lợi ích chiến lược vượt trội từ kiểm kê và báo cáo khí nhà kính
Như đã đề cập, việc đầu tư thời gian và nguồn lực vào kiểm kê khí nhà kính và lập báo cáo kiểm kê khí nhà kính mang lại nhiều giá trị chiến lược, không chỉ là tuân thủ:
- Tối ưu hóa chi phí vận hành: Là lợi ích trực tiếp và hấp dẫn nhất, thông qua việc xác định và thực hiện các giải pháp tiết kiệm năng lượng, tài nguyên.
- Nâng cao hiệu quả hoạt động: Quy trình kiểm kê đòi hỏi rà soát lại toàn bộ hoạt động, có thể phát hiện ra những điểm nghẽn hoặc quy trình chưa tối ưu.
- Tăng cường lợi thế cạnh tranh: Doanh nghiệp xanh, minh bạch về phát thải có lợi thế trong việc thu hút khách hàng, đối tác và nhân tài có ý thức về môi trường.
- Thu hút đầu tư ESG: Các nhà đầu tư ngày càng ưu tiên các doanh nghiệp có quản trị tốt về môi trường, xã hội và quản trị (ESG). Báo cáo KNK là một phần quan trọng của báo cáo ESG.
- Xây dựng văn hóa doanh nghiệp bền vững: Quá trình này nâng cao nhận thức về môi trường cho toàn thể nhân viên, thúc đẩy văn hóa tiết kiệm và trách nhiệm.
- Sẵn sàng cho tương lai: Chuẩn bị cho các quy định môi trường chặt chẽ hơn và cơ hội từ thị trường carbon.

Những thách thức thường gặp và giải pháp khắc phục
Doanh nghiệp Việt Nam khi mới bắt đầu thực hiện kiểm kê khí nhà kính có thể gặp một số khó khăn:
- Thu thập dữ liệu: Dữ liệu hoạt động có thể phân tán, không đầy đủ, thiếu chính xác hoặc không được lưu trữ hệ thống.
- Năng lực kỹ thuật: Thiếu nhân sự có chuyên môn về phương pháp kiểm kê, lựa chọn hệ số phát thải, tính toán và lập báo cáo.
- Chi phí: Bao gồm chi phí thuê tư vấn, đào tạo nhân viên, đầu tư hệ thống theo dõi dữ liệu, chi phí thẩm định báo cáo.
- Lựa chọn phương pháp/hệ số: Khó khăn trong việc chọn phương pháp phù hợp và hệ số phát thải đáng tin cậy, đặc biệt với các ngành công nghiệp đặc thù.
Giải pháp đề xuất:
- Đầu tư vào hệ thống quản lý dữ liệu: Xây dựng quy trình thu thập và lưu trữ dữ liệu năng lượng, nguyên vật liệu một cách hệ thống ngay từ đầu.
- Đào tạo nhân sự: Cử cán bộ tham gia các khóa đào tạo chuyên sâu về kiểm kê khí nhà kính.
- Tìm kiếm đơn vị tư vấn uy tín: Thuê các đơn vị tư vấn có kinh nghiệm để được hướng dẫn kiểm kê khí nhà kính chi tiết, hỗ trợ tính toán và lập báo cáo, đặc biệt trong giai đoạn đầu.
- Bắt đầu từ những bước đơn giản: Tập trung vào Scope 1 và Scope 2 trước, sử dụng các công cụ tính toán đơn giản và cải thiện dần theo thời gian.
- Tham khảo kinh nghiệm: Học hỏi từ các doanh nghiệp cùng ngành đã triển khai thành công.
Kiểm kê khí nhà kính không còn là một lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu pháp lý bắt buộc đối với nhiều doanh nghiệp. Việc chuẩn bị và nộp báo cáo kiểm kê khí nhà kính đúng hạn và chính xác là trách nhiệm quan trọng.
Tuy nhiên, vượt lên trên nghĩa vụ tuân thủ, kiểm kê khí nhà kính thực sự là một công cụ quản lý mạnh mẽ, một bước đi chiến lược giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí, nâng cao hiệu quả, tăng cường uy tín và đóng góp thiết thực vào nỗ lực chung vì một Việt Nam xanh và bền vững.
Hy vọng rằng hướng dẫn kiểm kê khí nhà kính chi tiết trong bài viết này sẽ giúp doanh nghiệp của bạn tự tin hơn trong việc triển khai hoạt động quan trọng này. Đừng ngần ngại bắt đầu, hãy xem đây là cơ hội để đổi mới và phát triển bền vững hơn trong tương lai.