Tư Vấn Kiểm Kê Khí Nhà Kính | Dịch Vụ Kiểm Kê Khí Nhà Kính
Bối cảnh pháp lý và sự cần thiết của kiểm kê khí nhà kính tại Việt Nam
Trong nỗ lực chung toàn cầu ứng phó với biến đổi khí hậu, Việt Nam đã thể hiện cam kết mạnh mẽ thông qua việc xây dựng và thực thi các quy định pháp lý liên quan đến phát thải khí nhà kính (KNK).
Nhận thức rõ tầm quan trọng của việc quản lý và giảm thiểu lượng khí thải này, Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 đã đặt nền móng pháp lý quan trọng, yêu cầu các hoạt động kiểm kê và báo cáo phát thải khí nhà kính. Để cụ thể hóa luật này, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 06/2022/NĐ-CP vào ngày 07 tháng 01 năm 2022, quy định chi tiết về việc giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ôzôn. Tiếp đó, Quyết định số 01/2022/QĐ-TTg (sau này được thay thế bởi Quyết định số 13/2024/QĐ-TTg ngày 24 tháng 02 năm 2024) và các văn bản hướng dẫn khác như Quyết định số 2626/2022/QĐ-BTNMT, Thông tư số 01/2022/TT-BTNMT, Thông tư số 17/2022/TT-BTNMT, và Quyết định số 896/QĐ-TTg đã tạo thành một hành lang pháp lý tương đối hoàn chỉnh.
Một điểm mốc quan trọng là từ năm 2024, việc thực hiện kiểm kê khí nhà kính và báo cáo kết quả trở thành nghĩa vụ bắt buộc đối với các cơ sở thuộc danh mục quy định. Điều này đánh dấu một bước tiến mới trong quản lý môi trường tại Việt Nam, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và thực hiện các cam kết quốc tế về khí hậu.
Tìm hiểu sâu hơn về kiểm kê khí nhà kính
Định nghĩa và bản chất của kiểm kê khí nhà kính
Vậy, kiểm kê khí nhà kính thực chất là gì? Theo định nghĩa tại Nghị định số 06/2022/NĐ-CP, đây là một hoạt động mang tính hệ thống nhằm thu thập thông tin và số liệu chi tiết về các nguồn phát thải khí nhà kính cũng như các hoạt động hấp thụ khí nhà kính. Quá trình này diễn ra trong một phạm vi được xác định rõ ràng, thường là một cơ sở sản xuất kinh doanh hoặc một lĩnh vực cụ thể, và trong một khoảng thời gian nhất định, tiêu chuẩn là một năm dương lịch.
Mục tiêu cuối cùng là tính toán chính xác lượng phát thải và hấp thụ khí nhà kính, tuân thủ nghiêm ngặt các phương pháp và quy trình đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành. Bản thân khí nhà kính là tên gọi chung cho một nhóm các loại khí trong khí quyển có khả năng giữ lại nhiệt, tương tự như cách các tấm kính của nhà kính giữ ấm không khí bên trong, góp phần vào hiện tượng ấm lên toàn cầu. Việc kiểm kê giúp lượng hóa được sự đóng góp của các hoạt động con người vào tổng lượng phát thải này.
Tầm quan trọng và lợi ích đa chiều
Hoạt động kiểm kê khí nhà kính không chỉ đơn thuần là việc tuân thủ quy định pháp luật mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực và có ý nghĩa chiến lược. Trước hết, nó cung cấp một bức tranh chi tiết về tác động môi trường của các hoạt động kinh tế – xã hội, giúp chúng ta đánh giá chính xác mức độ phát thải từ các nguồn khác nhau như sản xuất năng lượng, giao thông vận tải, quy trình công nghiệp, hoạt động nông nghiệp, lâm nghiệp, sử dụng đất và xử lý chất thải.
Dữ liệu thu thập được từ quá trình kiểm kê là cơ sở thông tin vô giá cho các nhà hoạch định chính sách ở cấp chính phủ, các tổ chức quốc tế và cả bản thân doanh nghiệp. Dựa trên thông tin này, các mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính có thể được xác định một cách khoa học, các chính sách và chương trình giảm phát thải được thiết kế hiệu quả hơn, đồng thời thúc đẩy việc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo và công nghệ sạch.
Bên cạnh đó, kiểm kê khí nhà kính đóng vai trò như một công cụ giám sát quan trọng. Nó cho phép theo dõi tiến độ và hiệu quả của các biện pháp giảm phát thải đã triển khai, giúp xác định các nguồn phát thải trọng điểm cần ưu tiên xử lý và xác minh mức độ tuân thủ các quy định về giảm khí nhà kính của các đơn vị.
Việc đo lường tiến bộ và báo cáo kết quả một cách minh bạch không chỉ giúp đánh giá hiệu quả nội bộ mà còn tạo cơ sở so sánh hiệu suất giữa các quốc gia, các ngành công nghiệp và các tổ chức khác nhau, thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh hướng tới mục tiêu xanh. Hơn nữa, thông tin từ kiểm kê còn là nguồn dữ liệu đầu vào quan trọng cho hoạt động nghiên cứu và phát triển các công nghệ xanh, các giải pháp đổi mới sáng tạo nhằm giảm phát thải khí nhà kính hiệu quả hơn. Cuối cùng, việc công bố dữ liệu kiểm kê giúp nâng cao nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu, tạo động lực cho hành động và thúc đẩy sự hợp tác quốc tế, xây dựng lòng tin và sự thống nhất giữa các quốc gia để đạt được các thỏa thuận và cam kết toàn cầu về bảo vệ khí hậu.
Trách nhiệm kiểm kê khí nhà kính của doanh nghiệp
Xác định đối tượng phải thực hiện kiểm kê
Không phải tất cả các doanh nghiệp đều có nghĩa vụ thực hiện kiểm kê khí nhà kính. Nghị định 06/2022/NĐ-CP đã quy định rõ các đối tượng phải thực hiện hoạt động này. Tiêu chí chính là các cơ sở có mức phát thải khí nhà kính hằng năm từ 3.000 tấn CO2 tương đương (CO2e) trở lên.
Bên cạnh tiêu chí về tổng lượng phát thải, nghị định cũng xác định các loại hình cơ sở cụ thể phải thực hiện kiểm kê, bất kể mức phát thải tuyệt đối (nhưng thường các cơ sở này có tiềm năng phát thải cao), bao gồm: các nhà máy nhiệt điện và cơ sở sản xuất công nghiệp có tổng lượng tiêu thụ năng lượng hằng năm đạt hoặc vượt 1.000 tấn dầu tương đương (TOE); các công ty hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh vận tải hàng hóa có tổng mức tiêu thụ nhiên liệu hằng năm từ 1.000 TOE trở lên; các tòa nhà thương mại có tổng mức tiêu thụ năng lượng hằng năm chạm ngưỡng 1.000 TOE; và các cơ sở xử lý chất thải rắn có công suất hoạt động hàng năm từ 65.000 tấn trở lên. Doanh nghiệp cần tự rà soát hoạt động của mình dựa trên các tiêu chí này để xác định trách nhiệm pháp lý.
Các lĩnh vực trọng tâm cần kiểm kê
Để việc quản lý phát thải được bao quát và hiệu quả, pháp luật đã xác định sáu lĩnh vực chính mà các cơ sở hoạt động trong đó cần phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính.
- Thứ nhất là lĩnh vực năng lượng, bao gồm các hoạt động từ sản xuất năng lượng (điện, nhiệt), tiêu thụ năng lượng trong các ngành công nghiệp, thương mại, dịch vụ và dân dụng, cho đến các hoạt động khai thác nhiên liệu hóa thạch như than, dầu mỏ và khí tự nhiên.
- Thứ hai là giao thông vận tải, tập trung vào lượng năng lượng tiêu thụ trong quá trình vận chuyển hành khách và hàng hóa bằng các phương tiện khác nhau.
- Thứ ba là lĩnh vực xây dựng, bao gồm việc tiêu thụ năng lượng trong quá trình thi công và hoạt động của các công trình, cũng như các quá trình công nghiệp liên quan đến sản xuất vật liệu xây dựng.
- Thứ tư là các quá trình công nghiệp, một lĩnh vực đa dạng bao gồm sản xuất hóa chất, luyện kim, công nghiệp điện tử, việc sử dụng các sản phẩm thay thế cho chất làm suy giảm tầng ôzôn, và sản xuất hay sử dụng các sản phẩm công nghiệp khác có phát thải KNK.
- Thứ năm là nông nghiệp, lâm nghiệp và sử dụng đất (thường gọi tắt là AFOLU), bao gồm các nguồn phát thải từ hoạt động chăn nuôi, thay đổi trong sử dụng đất và lâm nghiệp, hoạt động trồng trọt, tiêu thụ năng lượng trong nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản và các nguồn phát thải khác liên quan.
- Cuối cùng là lĩnh vực chất thải, tập trung vào phát thải từ các bãi chôn lấp chất thải rắn, quá trình xử lý chất thải rắn bằng phương pháp sinh học, hoạt động thiêu đốt hoặc đốt lộ thiên chất thải, cũng như quá trình xử lý và xả thải nước thải.
Nghĩa vụ và thời hạn báo cáo
Theo quy định tại Luật Bảo vệ Môi trường 2020, các cơ sở thuộc danh mục phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính đã có trách nhiệm này kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2022. Cụ thể, các cơ sở này phải tổ chức thực hiện kiểm kê khí nhà kính, xây dựng và duy trì một hệ thống cơ sở dữ liệu riêng về phát thải khí nhà kính của mình. Kết quả kiểm kê phải được tổng hợp và gửi báo cáo định kỳ hai năm một lần tới cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền. Song song với việc kiểm kê, các cơ sở này còn có nghĩa vụ xây dựng và thực hiện kế hoạch giảm nhẹ phát thải khí nhà kính.
Kế hoạch này cần được cập nhật hoặc xây dựng mới hàng năm, lồng ghép các hoạt động cụ thể nhằm giảm thiểu lượng phát thải. Đồng thời, các cơ sở phải lập báo cáo về mức giảm phát thải khí nhà kính đã đạt được so với kế hoạch và gửi báo cáo này đến Bộ Tài nguyên và Môi trường, các Bộ, cơ quan ngang Bộ quản lý lĩnh vực và Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có liên quan. Thời hạn nộp báo cáo mức giảm phát thải hàng năm là trước ngày 31 tháng 12 của kỳ báo cáo. Việc tuân thủ đúng các nghĩa vụ và thời hạn báo cáo là yêu cầu bắt buộc đối với các doanh nghiệp thuộc đối tượng điều chỉnh.
Quy trình thực hiện kiểm kê khí nhà kính cấp cơ sở chi tiết
Việc thực hiện kiểm kê khí nhà kính tại cấp cơ sở cần tuân theo một quy trình khoa học và có hệ thống để đảm bảo tính chính xác, đầy đủ và nhất quán của kết quả. Quy trình này thường bao gồm các bước chính sau đây:
Bước đầu tiên là xác định phạm vi hoạt động và lựa chọn phương pháp kiểm kê phù hợp. Cơ sở cần xác định rõ ranh giới kiểm kê, bao gồm tất cả các nguồn phát thải khí nhà kính trực tiếp và gián tiếp phát sinh từ hoạt động của mình. Việc này thường được thực hiện theo các nguyên tắc hướng dẫn trong tiêu chuẩn quốc tế ISO 14064-1:2018. Dựa trên phạm vi đã xác định, cơ sở sẽ lựa chọn phương pháp kiểm kê phù hợp nhất với đặc thù hoạt động và nguồn lực sẵn có, đảm bảo tuân thủ hướng dẫn của cơ quan nhà nước.
Bước thứ hai là lựa chọn hệ số phát thải khí nhà kính. Đây là các hệ số cho biết lượng khí nhà kính phát thải trên một đơn vị hoạt động (ví dụ: kg CO2/kWh điện tiêu thụ, kg CH4/tấn rác chôn lấp). Các hệ số này cần được ưu tiên áp dụng theo danh mục hệ số phát thải quốc gia do Bộ Tài nguyên và Môi trường công bố (ví dụ, tại Quyết định 2626/QĐ-BTNMT) hoặc theo hướng dẫn của Ban liên chính phủ về biến đổi khí hậu (IPCC) nếu hệ số quốc gia chưa có hoặc không phù hợp.
Bước thứ ba là thu thập số liệu hoạt động. Đây là các dữ liệu định lượng về mức độ diễn ra của các hoạt động gây phát thải trong kỳ kiểm kê (ví dụ: lượng điện tiêu thụ, lượng nhiên liệu sử dụng, khối lượng nguyên vật liệu đầu vào, khối lượng sản phẩm sản xuất, lượng chất thải xử lý…). Việc lựa chọn và thu thập số liệu hoạt động phải tuân thủ các quy định cụ thể, ví dụ như tại Phụ lục II.2 của Thông tư 17/2022/TT-BTNMT.
Bước thứ tư là tính toán lượng phát thải khí nhà kính. Dựa trên số liệu hoạt động đã thu thập và hệ số phát thải đã lựa chọn, cơ sở tiến hành tính toán lượng phát thải cho từng nguồn theo phương pháp đã xác định ở bước 1. Kết quả thường được tổng hợp thành bảng tính chi tiết, thể hiện rõ số liệu đầu vào, hệ số áp dụng và lượng phát thải tính toán cho từng loại khí nhà kính, sau đó quy đổi về tấn CO2 tương đương (CO2e) dựa trên hệ số làm nóng toàn cầu (GWP).
Bước thứ năm là kiểm soát chất lượng (QA/QC) của quá trình kiểm kê. Để đảm bảo độ tin cậy của kết quả, cần thực hiện các biện pháp kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 14064-1:2018. Điều này bao gồm việc xác định rõ trách nhiệm, đào tạo nhân sự, đảm bảo thiết bị đo lường chính xác, kiểm tra chéo số liệu, đảm bảo phương pháp tính toán được áp dụng nhất quán, xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu hiệu quả và thực hiện đánh giá nội bộ định kỳ.
Bước thứ sáu là đánh giá mức độ không chắc chắn của kết quả kiểm kê. Không có phép đo hay tính toán nào là hoàn hảo tuyệt đối. Do đó, cần đánh giá mức độ không chắc chắn của kết quả, phân tích các nguồn gây ra sự không chắc chắn (như thiếu dữ liệu, sai số đo lường, tính phức tạp của quy trình, sự không phù hợp của hệ số phát thải…) theo hướng dẫn tại Phụ lục II.3 Thông tư 17/2022/BTNMT.
Bước thứ bảy là thực hiện tính toán lại kết quả khi cần thiết. Việc này được yêu cầu khi có những thay đổi đáng kể tại cơ sở như mở rộng hay thu hẹp quy mô, thay đổi công nghệ, loại hình sản xuất, hoặc khi phát hiện các sai sót trong quá trình thu thập dữ liệu, áp dụng phương pháp tính toán hay hệ số phát thải trước đó, hoặc có sự thay đổi về quyền sở hữu, quản lý.
Bước cuối cùng là xây dựng báo cáo kiểm kê khí nhà kính cấp cơ sở. Báo cáo cần được lập theo mẫu quy định (ví dụ: Mẫu số 06, Phụ lục II Nghị định 06/2022/NĐ-CP), trình bày đầy đủ thông tin về cơ sở, phạm vi kiểm kê, phương pháp áp dụng, số liệu hoạt động, hệ số phát thải, kết quả tính toán, đánh giá độ không chắc chắn và các thông tin liên quan khác. Sau khi hoàn thiện và có thể cần thẩm định theo quy định, báo cáo sẽ được gửi đến Bộ Tài nguyên và Môi trường thông qua hệ thống cơ sở dữ liệu trực tuyến về kiểm kê khí nhà kính.
Hướng tới tương lai bền vững thông qua kiểm kê khí nhà kính
Hoạt động kiểm kê khí nhà kính tại Việt Nam không chỉ là một nghĩa vụ pháp lý mới mà còn là một công cụ quản lý môi trường chiến lược. Nó đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp dữ liệu nền tảng, minh bạch và đáng tin cậy, giúp đánh giá chính xác hiện trạng phát thải, từ đó định hình các chính sách ứng phó biến đổi khí hậu hiệu quả, giám sát chặt chẽ tiến trình thực hiện các mục tiêu giảm phát thải quốc gia và quốc tế.
Việc thực hiện kiểm kê còn thúc đẩy doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, tối ưu hóa quy trình sản xuất, đổi mới công nghệ theo hướng xanh và sạch hơn, đồng thời nâng cao ý thức trách nhiệm và năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu ngày càng chú trọng đến các yếu tố bền vững.
Mặc dù có thể đặt ra những thách thức ban đầu về nguồn lực và kỹ thuật, việc tuân thủ và thực hiện tốt công tác kiểm kê khí nhà kính sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho cả doanh nghiệp và cộng đồng, góp phần quan trọng vào sự nghiệp bảo vệ môi trường và hướng tới một tương lai phát triển bền vững cho Việt Nam.
Net Zero Solutions luôn sẵn sàng đồng hành cùng Quý vị trên hành trình hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng không. Nếu Quý khách hàng có bất kỳ yêu cầu nào về các giải pháp và dịch vụ của chúng tôi, đừng ngần ngại liên hệ ngay qua Hotline 089 888 6767.
Ngoài ra, Quý vị cũng có thể trò chuyện trực tiếp với đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi qua kênh chat trực tuyến để nhận được sự tư vấn chi tiết và hỗ trợ tận tình, nhanh chóng nhất. Net Zero Solutions cam kết mang đến những giải pháp tối ưu, phù hợp với nhu cầu đặc thù của từng doanh nghiệp.
Kiểm kê khí nhà kính: Hướng dẫn chi tiết và quy định bắt buộc tại Việt Nam
Cuộc chiến chống biến đổi khí hậu và nỗ lực hướng tới mục tiêu Net [...]
Th4