Tín chỉ carbon, về bản chất, là một giấy phép hoặc chứng nhận đại diện cho việc giảm hoặc loại bỏ một tấn khí CO2 (hoặc khí nhà kính tương đương) khỏi khí quyển. Việc mua bán các tín chỉ này tạo thành một thị trường sôi động, nơi các dự án thân thiện với môi trường có thể huy động vốn và các tổ chức có thể bù đắp cho lượng phát thải không thể tránh khỏi của mình.
Đối với Việt Nam, một quốc gia có tiềm năng lớn về tài nguyên thiên nhiên và nông nghiệp, việc hiểu rõ và tham gia vào thị trường này mang ý nghĩa chiến lược, hứa hẹn đóng góp vào cả mục tiêu phát triển bền vững lẫn tăng trưởng kinh tế. Dựa trên phân tích từ Ecosystem Marketplace, một nền tảng uy tín toàn cầu về thị trường môi trường, chúng ta có thể nhận diện những lĩnh vực đầy triển vọng nhất để tạo ra và thương mại hóa tín chỉ carbon.

Giải mã các “mỏ vàng” tín chỉ carbon: 8 nhóm ngành chính yếu
Theo Ecosystem Marketplace, có khoảng 170 loại hình dự án khác nhau có khả năng tạo ra tín chỉ carbon, được phân loại thành 8 nhóm ngành chính dựa trên phương pháp tiếp cận để giảm thiểu hoặc loại bỏ khí thải. Việc hiểu rõ đặc điểm và tiềm năng của từng nhóm ngành là bước đầu tiên để khai thác hiệu quả thị trường này.
Lâm nghiệp và sử dụng đất
Đây là lĩnh vực bao gồm các giải pháp dựa vào thiên nhiên (nature-based solutions), ngoại trừ những hoạt động trên đất nông nghiệp và đồng cỏ. Tiềm năng tạo tín chỉ carbon của ngành này đến từ hai hướng chính: giảm phát thải thông qua các nỗ lực ngăn chặn mất rừng, suy thoái rừng và cải thiện phương thức quản lý rừng bền vững; hoặc loại bỏ trực tiếp CO2 khỏi khí quyển thông qua việc trồng mới, tái trồng rừng và phục hồi thảm thực vật, giúp cô lập carbon trong sinh khối. Không ngạc nhiên khi lâm nghiệp luôn chiếm vị thế thống lĩnh trên thị trường carbon tự nguyện toàn cầu trong những năm gần đây, thể hiện vai trò quan trọng của rừng trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.

Năng lượng tái tạo
Nhóm ngành này đóng góp vào việc giảm phát thải bằng cách thay thế việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch bằng các nguồn năng lượng sạch và tái tạo. Các dự án phổ biến bao gồm phát triển nhà máy điện gió, điện mặt trời, thủy điện (đặc biệt là quy mô nhỏ và vừa), điện địa nhiệt, và sản xuất năng lượng (điện hoặc nhiệt) từ khí sinh học (biogas) thu được từ quá trình phân hủy chất thải hữu cơ hoặc từ sinh khối tái tạo. Mặc dù tạo ra khối lượng tín chỉ rất lớn, nhưng các dự án năng lượng tái tạo thường có giá tín chỉ thấp hơn so với một số ngành khác, phản ánh chi phí triển khai và các yếu tố thị trường khác.
Nông nghiệp
Đây là lĩnh vực đang thu hút sự chú ý ngày càng tăng, tập trung vào việc áp dụng các phương pháp quản lý đất nông nghiệp và đồng cỏ một cách bền vững hơn. Các hoạt động chính bao gồm tăng cường khả năng cô lập carbon trong đất thông qua kỹ thuật canh tác bảo tồn, quản lý đất ngập nước, và giảm phát thải khí metan (CH4) – một loại khí nhà kính mạnh – từ hoạt động chăn nuôi gia súc và trồng trọt, đặc biệt là lúa nước. Việt Nam với nền nông nghiệp lúa nước lâu đời, được đánh giá có tiềm năng rất lớn trong việc tạo tín chỉ carbon từ việc áp dụng các kỹ thuật canh tác giảm phát thải metan. Sự tăng trưởng theo cấp số nhân của lượng tín chỉ nông nghiệp giao dịch trong vài năm qua cho thấy tiềm năng to lớn của ngành này.

Hiệu quả năng lượng và chuyển đổi nhiên liệu
Nhóm này bao gồm các dự án nhằm giảm lượng nhiên liệu hóa thạch tiêu thụ thông qua việc nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các quy trình sản xuất công nghiệp, hệ thống sưởi ấm, làm mát và chiếu sáng cho các tòa nhà thương mại và dân dụng. Ngoài ra, nó còn bao gồm các dự án chuyển đổi nguồn cung cấp năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch sang các loại nhiên liệu có hàm lượng carbon thấp hơn như sinh khối bền vững hoặc khí tự nhiên, góp phần giảm phát thải tổng thể.
Thiết bị hộ gia đình/cộng đồng
Các dự án này tập trung vào việc giảm phát thải ở quy mô nhỏ hơn, tại cấp độ hộ gia đình hoặc cộng đồng, nhưng lại mang ý nghĩa xã hội sâu sắc. Ví dụ điển hình là việc phân phối các loại bếp nấu cải tiến, tiết kiệm năng lượng và thiết bị lọc nước sạch, giúp giảm nhu cầu sử dụng củi đun (qua đó giảm phá rừng) và cải thiện sức khỏe người dân (giảm ô nhiễm không khí trong nhà). Các dự án khác có thể bao gồm cải thiện hiệu quả năng lượng cho các tòa nhà cộng đồng hoặc xây dựng hệ thống khí sinh học quy mô nhỏ để cung cấp năng lượng sạch cho nấu nướng và sưởi ấm tại các vùng nông thôn.
Xử lý chất thải
Lĩnh vực này giải quyết vấn đề phát thải khí nhà kính từ quá trình phân hủy chất thải hữu cơ. Các phương pháp chính bao gồm thu gom và xử lý (đốt hoặc sử dụng để tạo năng lượng) khí metan từ các bãi chôn lấp; thúc đẩy tái chế vật liệu để giảm nhu cầu sản xuất nguyên liệu mới (vốn tiêu tốn năng lượng và phát thải); và thực hiện ủ phân compost từ chất thải hữu cơ để ngăn chặn sự hình thành khí metan trong điều kiện yếm khí.

Sản xuất hóa chất/quy trình công nghiệp
Nhóm dự án này tập trung vào việc cải tiến các quy trình sản xuất công nghiệp để giảm thiểu hoặc loại bỏ việc phát thải các loại khí nhà kính mạnh như N2O từ sản xuất axit nitric, HFCs từ sản xuất chất làm lạnh, hoặc PFCs từ sản xuất nhôm.
Giao thông vận tải
Các dự án trong lĩnh vực này hướng đến việc giảm phát thải từ hoạt động giao thông thông qua việc cải thiện hiệu quả của các phương tiện và hệ thống vận tải hiện có, phát triển và mở rộng các hệ thống giao thông công cộng hiệu quả, và thúc đẩy việc chuyển đổi sang các phương tiện sử dụng năng lượng sạch như xe điện.

Phân tích xu hướng thị trường: Sản lượng và biến động giá tín chỉ
Dữ liệu từ Ecosystem Marketplace cho thấy những xu hướng đáng chú ý trên thị trường carbon tự nguyện. Lâm nghiệp và năng lượng tái tạo luôn là hai trụ cột chính về mặt sản lượng tín chỉ giao dịch. Ban đầu, năng lượng tái tạo dẫn đầu, nhưng trong những năm gần đây, lâm nghiệp đã vươn lên mạnh mẽ, chiếm tỷ trọng lớn nhất thị trường (thường trên 30-45%) và đạt kỷ lục về lượng giao dịch.
Trong khi đó, các ngành như quy trình công nghiệp, hiệu quả năng lượng hay thiết bị hộ gia đình/cộng đồng có sản lượng thấp hơn đáng kể. Tuy nhiên, nông nghiệp lại nổi lên như một lĩnh vực đầy tiềm năng với tốc độ tăng trưởng sản lượng tín chỉ ấn tượng, tăng gấp 10 lần chỉ trong vòng 4 năm.
Về giá cả, lâm nghiệp không chỉ dẫn đầu về sản lượng mà còn có mức giá tín chỉ thuộc hàng cao nhất và tăng trưởng đều đặn. Ngược lại, năng lượng tái tạo dù cung cấp lượng tín chỉ lớn thứ hai nhưng giá lại thường xuyên ở mức thấp nhất thị trường. Nông nghiệp từng có giá cao nhất nhưng đã giảm mạnh trong năm gần đây. Điều này cho thấy sự phức tạp và các yếu tố đa dạng ảnh hưởng đến giá trị của tín chỉ carbon.

Giải mã sự chênh lệch giá: Giá trị vượt ngoài carbon (Co-benefits)
Tại sao lại có sự chênh lệch lớn về giá giữa các loại tín chỉ carbon? Câu trả lời cốt lõi nằm ở các lợi ích phát triển bền vững đi kèm, hay còn gọi là “đồng lợi ích” (co-benefits), mà mỗi dự án mang lại ngoài mục tiêu chính là giảm hoặc hấp thụ carbon. Các nhà đầu tư và người mua tín chỉ ngày càng quan tâm đến những tác động tích cực mà dự án tạo ra cho cộng đồng và môi trường.
Một dự án điện gió quy mô lớn có thể mang lại lợi ích vĩ mô như an ninh năng lượng, công nghệ sạch, việc làm, nhưng tác động trực tiếp đến đời sống người dân có thể không rõ ràng bằng. Ngược lại, một dự án cung cấp bếp nấu cải tiến cho các hộ gia đình ở vùng nông thôn không chỉ giảm phát thải do giảm đun củi, mà còn trực tiếp cải thiện sức khỏe (giảm ô nhiễm không khí trong nhà), tiết kiệm thời gian và chi phí cho phụ nữ và trẻ em (không phải đi kiếm củi), góp phần bảo vệ rừng.
Chính những giá trị gia tăng hữu hình này, đặc biệt là các tác động xã hội trực tiếp, thường khiến các tín chỉ từ dự án cộng đồng được định giá cao hơn, dù quy mô giảm phát thải có thể nhỏ hơn. Nghiên cứu của các tổ chức uy tín như Gold Standard đã lượng hóa được giá trị bổ sung này, cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các loại dự án. Các dự án lâm nghiệp thường có giá cao vì chúng mang lại đa lợi ích: hấp thụ CO2 dài hạn, bảo tồn đa dạng sinh học, cải thiện nguồn nước, hỗ trợ sinh kế cộng đồng. Tuy nhiên, chúng cũng đi kèm rủi ro cao hơn và chi phí quản lý, bảo vệ lâu dài lớn hơn, điều này cũng góp phần đẩy giá tín chỉ lên cao. Yếu tố truyền thông và khả năng chứng minh tác động cụ thể cũng giúp các dự án lâm nghiệp và cộng đồng được ưa chuộng hơn.

Thị trường tín chỉ carbon mang đến cơ hội lớn cho Việt Nam để huy động nguồn lực tài chính cho các hoạt động bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Với tiềm năng đa dạng trải rộng trên nhiều lĩnh vực, từ thế mạnh truyền thống như lâm nghiệp và nông nghiệp đến các lĩnh vực đang phát triển nhanh như năng lượng tái tạo và xử lý chất thải, Việt Nam có thể trở thành một nhà cung cấp tín chỉ carbon quan trọng trên thị trường toàn cầu.
Tuy nhiên, để khai thác hiệu quả tiềm năng này, các doanh nghiệp, nhà đầu tư và cơ quan quản lý cần hiểu rõ đặc điểm của từng loại hình dự án, xu hướng thị trường, và đặc biệt là tầm quan trọng của việc tạo ra và chứng minh các giá trị đồng lợi ích. Việc phát triển các dự án tín chỉ carbon chất lượng cao, minh bạch và mang lại tác động tích cực toàn diện sẽ là chìa khóa để tối đa hóa cả lợi ích kinh tế và môi trường, góp phần vào hành trình phát triển bền vững của đất nước.