Khi chất lượng sống trở thành yếu tố cốt lõi trong thiết kế kiến trúc, Tiêu chuẩn WELL đã ra đời như một lời tuyên ngôn mạnh mẽ cho xu hướng sống khỏe, sống chất. Không chỉ dừng lại ở cái đẹp bên ngoài, WELL đặt con người vào trung tâm, đánh giá mọi yếu tố từ không khí, ánh sáng đến tinh thần. Vậy điều gì khiến WELL trở thành “thước đo mới” cho không gian sống lý tưởng? Hãy cùng khám phá.
Tiêu chuẩn WELL là gì?
Tiêu chuẩn WELL được giới thiệu lần đầu vào năm 2014 bởi Tổ chức WELL Building Institute (IWBI) – một tổ chức toàn cầu hướng đến cải thiện sức khỏe con người thông qua thiết kế và vận hành công trình. Sự ra đời của tiêu chuẩn này là kết quả của hơn 7 năm nghiên cứu khoa học liên ngành, bao gồm y học, kiến trúc, thiết kế nội thất và công nghệ xây dựng.
Tiêu chuẩn WELL là một hệ thống đánh giá hiệu suất công trình xây dựng theo hướng nâng cao sức khỏe và chất lượng sống của con người, tích hợp các bằng chứng khoa học trong lĩnh vực y tế, dinh dưỡng, sinh lý học và môi trường học để định hình không gian sống thân thiện với thể chất và tinh thần. Khác với các hệ thống đánh giá bền vững như LEED hay EDGE vốn tập trung vào hiệu quả năng lượng và môi trường, WELL đặt con người vào vị trí trung tâm của thiết kế.
Tiêu chuẩn WELL bao gồm 10 khía cạnh cốt lõi như không khí, nước, ánh sáng, âm thanh, dinh dưỡng, vận động, nhiệt độ, vật liệu, sức khỏe tinh thần và cộng đồng. Tính đến năm 2024, tiêu chuẩn này đã được ứng dụng rộng rãi tại hơn 130 quốc gia, trở thành thước đo uy tín cho các công trình hướng đến lối sống lành mạnh và phát triển bền vững.

Các giải pháp của WELL
Để hiện thực hóa tầm nhìn về một không gian sống khỏe và môi trường làm việc lành mạnh, Tiêu chuẩn WELL cung cấp ba mô hình triển khai tùy biến. Mỗi mô hình đều tích hợp các nguyên lý khoa học và hướng đến việc tối ưu sức khỏe thể chất, tinh thần và hiệu suất của con người trong mọi loại hình không gian xây dựng.
WELL at Scale – Tối ưu hóa sức khỏe trên nhiều địa điểm
Dành cho các doanh nghiệp lớn hoặc hệ thống chuỗi, giải pháp WELL at Scale cho phép áp dụng tiêu chuẩn WELL trên nhiều cơ sở cùng lúc (tối thiểu 5 địa điểm). Bằng cách tiêu chuẩn hóa các chỉ số về chất lượng không khí, ánh sáng, âm thanh, vệ sinh và phúc lợi, tổ chức có thể đo lường hiệu quả thông qua thang điểm WELL Score™ – một chỉ số phản ánh hiệu suất sức khỏe tổng thể.
Lợi ích nổi bật bao gồm: so sánh nội bộ giữa các địa điểm, tăng khả năng minh bạch trong báo cáo ESG, đồng thời nhận hỗ trợ kỹ thuật để duy trì sự đồng nhất trong thiết kế môi trường sống bền vững.
WELL Ratings – Chứng nhận theo từng lĩnh vực trọng tâm
Đối với các tổ chức cần tập trung vào một hoặc vài khía cạnh của sức khỏe, WELL Ratings là lựa chọn phù hợp và linh hoạt. Ba hạng mục đánh giá bao gồm:
- Health-Safety Rating: nhấn mạnh vào môi trường làm việc an toàn và phòng chống rủi ro sức khỏe.
- Performance Rating: đo lường hiệu suất hoạt động liên quan đến điều kiện vật lý của không gian.
- Equity Rating: thúc đẩy công bằng, đa dạng và hòa nhập thông qua các chiến lược thiết kế lấy con người làm trung tâm.
Mỗi xếp hạng đều đi kèm con dấu chứng nhận WELL, góp phần nâng cao hình ảnh thương hiệu và niềm tin của nhân viên.
WELL Certification – Chứng nhận toàn diện cho công trình
WELL Certification trong Tiêu chuẩn WELL là cấp độ toàn diện và nghiêm ngặt nhất, áp dụng cho từng tòa nhà hoặc không gian cụ thể. Dựa trên 10 khái niệm cốt lõi như chất lượng nước, không khí, vật liệu, ánh sáng tự nhiên, tiện nghi nhiệt và kết nối cộng đồng, dự án được đánh giá theo thang điểm và xếp hạng Bronze, Silver, Gold hoặc Platinum.
Phiên bản mới nhất – WELL v2 – linh hoạt hơn, hỗ trợ nhiều loại hình công trình như văn phòng, khách sạn, trường học, bệnh viện. Ngoài ra, nó còn tương thích với các hệ thống đánh giá xanh khác như LEED, EDGE… giúp tối ưu chi phí và hiệu quả triển khai.

Các cấp độ đánh giá của tiêu chuẩn WELL.
Tiêu chuẩn WELL phân loại dự án theo bốn cấp độ chứng nhận, phản ánh mức độ cam kết và hiệu quả trong việc tối ưu hóa sức khỏe con người thông qua thiết kế và vận hành công trình. Mỗi cấp độ được xác định dựa trên thang điểm tối đa 100, cùng điểm cộng bổ sung từ yếu tố Đổi mới (Innovation).
- Cấp Bronze (40–49 điểm): Đây là cấp độ khởi đầu, thể hiện nỗ lực đầu tiên trong việc tích hợp các nguyên tắc thiết kế vì sức khỏe vào không gian sống và làm việc.
- Cấp Silver (50–59 điểm): Yêu cầu tuân thủ nhiều tiêu chí nghiêm ngặt hơn liên quan đến chất lượng không khí, nước, ánh sáng và sự thoải mái. Đây là cấp độ được nhiều chủ đầu tư hướng đến nhằm nâng cao chất lượng công trình.
- Cấp Gold (60–79 điểm): Phản ánh một hệ sinh thái sống toàn diện, nơi các yếu tố như dinh dưỡng, vận động, tinh thần và kết nối cộng đồng được chú trọng đồng đều.
- Cấp Platinum (80–100 điểm): Là chuẩn mực cao nhất, dành cho các dự án tiên phong trong việc áp dụng các giải pháp thiết kế lấy con người làm trung tâm, đồng thời thể hiện tính bền vững và sáng tạo vượt trội.
Mỗi danh mục trong tiêu chuẩn WELL giới hạn tối đa 12 điểm, điểm vượt ngưỡng có thể được chuyển sang mục Đổi mới nếu chưa đạt giới hạn 10 điểm. Đây chính là cơ hội để các công trình tạo dấu ấn riêng thông qua giải pháp thiết kế đột phá.
10 tiêu chí đánh giá tiêu chuẩn WELL
Không khí (Air)
Không khí là một trong những trụ cột quan trọng trong hệ thống tiêu chí của tiêu chuẩn WELL. WELL Air chú trọng cải thiện và duy trì chất lượng không khí trong nhà thông qua thiết kế kỹ thuật, vật liệu, công nghệ vận hành, cũng như hành vi người sử dụng – tất cả nhằm giảm thiểu các nguồn gây ô nhiễm, tăng khả năng thông gió tự nhiên và cơ học, đồng thời thúc đẩy môi trường sống an toàn, sạch sẽ và hỗ trợ sức khỏe lâu dài.
Bảng tiêu chí WELL Air:
Mã | Tên tính năng | Tóm tắt nội dung |
---|---|---|
A01 | Chất lượng không khí | Đảm bảo không khí trong nhà đạt chuẩn an toàn của các tổ chức y tế uy tín. |
A02 | Môi trường không khói thuốc | Cấm hút thuốc trong và xung quanh tòa nhà để loại bỏ khói thuốc thụ động. |
A03 | Thiết kế thông gió | Cung cấp gió tươi từ ngoài, giảm thiểu khí thải và mùi từ bên trong. |
A04 | Quản lý ô nhiễm khi xây dựng | Kiểm soát bụi, hơi ẩm và khí độc phát sinh trong thi công/sửa chữa. |
A05 | Chất lượng không khí nâng cao | Đạt mức sạch vượt chuẩn thông thường, tăng hiệu quả làm việc và sức khỏe. |
A06 | Thông gió nâng cao | Ứng dụng kỹ thuật thông gió hiện đại nhằm tối ưu hóa chất lượng không khí. |
A07 | Cửa sổ mở | Tận dụng thông gió tự nhiên và kết nối với môi trường khi chất lượng không khí cho phép. |
A08 | Giám sát & nhận thức | Đo đạc liên tục chất lượng không khí, nâng cao hiểu biết của người sử dụng. |
A09 | Kiểm soát ô nhiễm xâm nhập | Ngăn ô nhiễm bên ngoài thông qua cửa, sảnh, hệ thống bao che. |
A10 | Giảm thiểu việc đốt cháy | Hạn chế hoặc loại bỏ hoàn toàn các thiết bị sử dụng nhiên liệu đốt cháy. |
A11 | Tách biệt nguồn ô nhiễm | Thiết kế không gian để cô lập các nguồn ô nhiễm, mùi, độ ẩm hoặc vi khuẩn. |
A12 | Lọc không khí | Trang bị bộ lọc đạt chuẩn và bảo trì định kỳ hệ thống lọc không khí cơ học. |
A13 | Không khí tươi nâng cao | Cung cấp khí tươi đã được xử lý qua các công nghệ lọc hiện đại như UVGI. |
A14 | Kiểm soát vi khuẩn và nấm mốc | Áp dụng đèn cực tím và quy trình bảo trì nhằm kiểm soát vi sinh vật gây hại. |
Nước (Water)
Tiêu chuẩn WELL không chỉ đo lường thiết kế không gian sống, mà còn đặt ra những quy chuẩn nghiêm ngặt nhằm đảm bảo nguồn nước sinh hoạt đạt độ an toàn, tinh khiết và bền vững. Nhóm tiêu chí về nước (WELL Water) là một trụ cột quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe người dùng qua việc kiểm soát chất lượng, quản lý hệ thống phân phối, và xử lý nước hiệu quả trong các công trình đạt chuẩn WELL.
Bảng chi tiết các yêu cầu liên quan đến yếu tố nước:
Mã Tính Năng | Tên Tính Năng | Mô Tả Tổng Quan |
---|---|---|
W01 | Chỉ Số Chất Lượng Nước | Đảm bảo nguồn nước không chứa vi khuẩn coliform, độ đục trong giới hạn an toàn và kiểm định tại chỗ. |
W02 | Chất Lượng Nước Uống | Nước uống cần đạt giới hạn về hóa chất độc hại theo chuẩn quốc tế như EPA, WHO. |
W03 | Quản Lý Nước Cơ Bản | Kiểm soát nhiệt độ nước nóng, ngăn ngừa vi khuẩn Legionella trong hệ thống tuần hoàn. |
W04 | Chất Lượng Nước Nâng Cao | Giảm các chất ảnh hưởng đến vị, mùi và độ trong của nước để nâng cao cảm giác sử dụng. |
W05 | Quản Lý Chất Lượng Nước Uống | Triển khai theo dõi, kiểm tra định kỳ và minh bạch kết quả chất lượng nước tại dự án. |
W06 | Khuyến Khích Nước Uống | Thiết kế các trạm nước uống dễ tiếp cận, thuận tiện và được bảo trì định kỳ. |
W07 | Quản Lý Độ Ẩm | Giảm thiểu nước đọng, chống ẩm mốc bằng vật liệu phù hợp và hệ thống kiểm soát độ ẩm chủ động. |
W08 | Hỗ Trợ Vệ Sinh | Nhà vệ sinh tích hợp thiết bị rửa tay, xà phòng, máy sấy tay để hạn chế tiếp xúc và đảm bảo vệ sinh. |
W09 | Tái Sử Dụng Nước Không Dùng Để Uống | Áp dụng hệ thống thu gom, xử lý và sử dụng lại nước xám trong khuôn viên công trình. |
Dinh dưỡng (Nourishment)
Trong hệ thống đánh giá toàn diện của Tiêu chuẩn WELL, yếu tố dinh dưỡng đóng vai trò then chốt trong việc định hình một môi trường sống khỏe mạnh. WELL không chỉ dừng lại ở việc đo lường các yếu tố vật lý như ánh sáng, âm thanh hay không khí, mà còn đi sâu vào cách con người tiếp cận thực phẩm hàng ngày.
Mục tiêu của tiêu chí này là tạo ra môi trường hỗ trợ thói quen ăn uống lành mạnh thông qua việc kiểm soát nguồn gốc thực phẩm, thông tin dinh dưỡng, không gian ăn uống và thậm chí cả tác động đến hành vi lựa chọn món ăn. Các yêu cầu này không chỉ mang lại lợi ích trực tiếp cho sức khỏe thể chất mà còn thúc đẩy nhận thức về ăn uống bền vững – một phần quan trọng trong khái niệm sống xanh và sống khỏe.
Dưới đây là bảng tổng hợp 14 tính năng thuộc tiêu chí Dinh dưỡng trong Tiêu chuẩn WELL:
Mã | Tên tính năng | Nội dung yêu cầu chính |
---|---|---|
N01 | Trái cây và rau quả | Phải cung cấp và khuyến khích sử dụng rau củ quả tươi hàng ngày nếu có phục vụ hoặc bán thực phẩm tại nơi làm việc hoặc sinh hoạt. |
N02 | Minh bạch dinh dưỡng | Cung cấp nhãn calo, thông tin dinh dưỡng chi tiết và cảnh báo đường trong mọi loại thực phẩm, đồ uống. |
N03 | Nguyên liệu tinh chế | Hạn chế sử dụng đường tinh luyện, ngũ cốc tinh chế trong thực đơn hằng ngày. |
N04 | Quảng cáo thực phẩm | Thúc đẩy quảng bá thực phẩm lành mạnh và truyền tải thông điệp dinh dưỡng tích cực. |
N05 | Nguyên liệu nhân tạo | Gắn nhãn rõ ràng và hạn chế sử dụng phụ gia, hương liệu nhân tạo trong đồ ăn, thức uống. |
N06 | Kích cỡ khẩu phần | Cung cấp lựa chọn phần ăn nhỏ và kiểm soát kích thước vật đựng để tránh ăn quá mức. |
N07 | Giáo dục dinh dưỡng | Tổ chức hoạt động, thông tin giúp người dùng hiểu rõ giá trị của thực phẩm tốt cho sức khỏe. |
N08 | Ăn uống có ý thức | Thiết kế không gian ăn uống riêng biệt với bàn ghế đầy đủ và thời gian nghỉ phù hợp. |
N09 | Chế độ ăn đặc biệt | Cung cấp lựa chọn cho người ăn chay, dị ứng thực phẩm hoặc các nhu cầu đặc biệt khác. |
N10 | Chuẩn bị thực phẩm | Đảm bảo khu vực lưu trữ, hâm nóng hoặc chuẩn bị đồ ăn cá nhân an toàn, tiện lợi. |
N11 | Nguồn thực phẩm có trách nhiệm | Ưu tiên thực phẩm hữu cơ, có chứng nhận bền vững, minh bạch về nguồn gốc. |
N12 | Sản xuất thực phẩm tại chỗ | Tạo điều kiện cho việc trồng rau, thảo mộc hoặc sản xuất thực phẩm nhỏ tại chỗ. |
N13 | Môi trường thực phẩm địa phương | Cân nhắc về hệ sinh thái ẩm thực và khả năng tiếp cận thực phẩm sạch tại địa phương khi lựa chọn địa điểm. |
N14 | Thịt đỏ và thịt chế biến | Hạn chế khẩu phần thịt đỏ, thịt chế biến sẵn và đẩy mạnh các lựa chọn thực vật. |
Ánh sáng (Light)
Tiêu chuẩn WELL còn là thước đo chuẩn mực cho sức khỏe và sự thoải mái của người sử dụng. Trong đó, yếu tố ánh sáng (Light) đóng vai trò then chốt, ảnh hưởng trực tiếp đến nhịp sinh học, năng suất làm việc và chất lượng giấc ngủ.
Việc áp dụng tiêu chuẩn WELL về ánh sáng yêu cầu thiết kế chiếu sáng toàn diện, bao gồm cả ánh sáng tự nhiên và ánh sáng nhân tạo, nhằm tạo ra môi trường sinh hoạt và làm việc tối ưu. Dưới đây là các tiêu chí chính, với mô tả chi tiết về từng tính năng:
Mã Tính Năng | Tên Tính Năng | Mô Tả |
---|---|---|
L01 | Tiếp xúc với ánh sáng | Đảm bảo cung cấp ánh sáng phù hợp cho các không gian trong nhà, điều chỉnh theo đặc thù môi trường. |
L02 | Thiết kế chiếu sáng thị giác | Tối ưu độ sáng phù hợp cho từng khu vực làm việc, đáp ứng nhu cầu thị giác theo nhiệm vụ và độ tuổi. |
L03 | Thiết kế chiếu sáng sinh học | Điều chỉnh ánh sáng để đồng bộ nhịp sinh học với chu kỳ ngày đêm, góp phần cải thiện sức khỏe tổng thể. |
L04 | Kiểm soát ánh sáng chói | Quản lý và giảm thiểu hiện tượng chói mắt bằng công nghệ và thiết bị chiếu sáng phù hợp. |
L05 | Chiến lược thiết kế ánh sáng tự nhiên | Tận dụng ánh sáng tự nhiên nhằm tăng hiệu quả thị giác, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng điện. |
L06 | Mô phỏng ánh sáng tự nhiên | Sử dụng phần mềm mô phỏng để thiết kế vị trí cửa sổ, mái che nhằm điều tiết ánh sáng hợp lý. |
L07 | Cân bằng thị giác | Tạo ra môi trường chiếu sáng thoải mái, tránh mỏi mắt và căng thẳng thị giác cho người dùng. |
L08 | Chất lượng ánh sáng điện | Kiểm soát các chỉ số như chỉ số hoàn màu (CRI), loại bỏ hiện tượng nhấp nháy gây hại cho sức khỏe. |
L09 | Kiểm soát ánh sáng cá nhân | Tích hợp các giải pháp chiếu sáng linh hoạt, phù hợp với sở thích và nhu cầu cá nhân trong không gian. |
Chuyển động (Movement)
Tiêu chuẩn WELL cũng đề cao việc thúc đẩy vận động nhằm nâng cao sức khỏe tổng thể của người sử dụng không gian sống và làm việc. Yếu tố Chuyển động trong WELL được thiết kế nhằm khuyến khích thói quen vận động liên tục, giảm nguy cơ bệnh tật do lối sống tĩnh tại. Dưới đây là các tiêu chí quan trọng trong nhóm này:
Mã Tính Năng | Tính Năng | Mô Tả Chi Tiết |
---|---|---|
V01 | Môi Trường Năng Động | Các dự án phải lựa chọn giải pháp thiết kế thúc đẩy vận động như bố trí không gian linh hoạt, dễ tiếp cận để di chuyển thường xuyên. |
V02 | Bàn Làm Việc Công Thái Học | Trang bị bàn làm việc công thái học, cho phép điều chỉnh linh hoạt, hỗ trợ tư thế tốt và giảm áp lực cơ thể khi làm việc. |
V03 | Hệ Thống Lưu Thông Thang Bộ | Thiết kế cầu thang thuận tiện, dễ nhìn thấy, tạo động lực và nhắc nhở sử dụng thay vì thang máy, góp phần tăng vận động hàng ngày. |
V04 | Hạ Tầng Cho Người Di Chuyển Năng Động | Cung cấp chỗ để xe đạp, phòng tắm, phòng thay đồ và tủ khóa nhằm hỗ trợ người sử dụng phương tiện thân thiện với sức khỏe như xe đạp. |
V05 | Lựa Chọn Vị Trí và Kết Nối Giao Thông | Tòa nhà đặt tại vị trí thuận tiện, gần các phương tiện công cộng và khu vực đi bộ giúp tăng cơ hội vận động trong sinh hoạt hàng ngày. |
V06 | Cơ Hội Tham Gia Hoạt Động Thể Chất | Cung cấp chương trình hoạt động thể chất miễn phí do chuyên gia thể dục hướng dẫn nhằm nâng cao sức khỏe người dùng. |
V07 | Nội Thất Động | Trang bị bàn làm việc đa năng có thể điều chỉnh đứng-ngồi hoặc kết hợp bàn chạy bộ, giúp thay đổi tư thế linh hoạt trong quá trình làm việc. |
V08 | Không Gian và Trang Thiết Bị Thể Chất | Đảm bảo người dùng có thể tiếp cận các khu vực tập luyện thể dục tại chỗ hoặc gần khu vực làm việc, bao gồm cả không gian ngoài trời. |
V09 | Chương Trình Khuyến Khích Vận Động | Phát triển các chương trình thúc đẩy vận động, theo dõi và động viên người dùng tham gia thường xuyên các hoạt động thể chất. |
V10 | Theo Dõi và Giám Sát Sức Khỏe | Cung cấp hoặc hỗ trợ thiết bị đeo thông minh giúp giám sát hoạt động thể chất, cung cấp dữ liệu để nâng cao nhận thức về sức khỏe cá nhân. |
V11 | Hỗ Trợ Công Thái Học Toàn Diện | Hợp tác với chuyên gia công thái học để xây dựng chương trình cải tiến liên tục, hỗ trợ tư thế và sức khỏe người làm việc, kể cả làm việc từ xa. |
Sức khỏe tinh thần (Mental Health)
Tiêu chuẩn WELL đặc biệt nhấn mạnh việc bảo vệ và nâng cao sức khỏe tinh thần của người sử dụng không gian. Đây được xem là một trong những thước đo quan trọng để đánh giá chất lượng sống trong môi trường xây dựng, văn phòng hay nhà ở. Một môi trường đạt chuẩn WELL sẽ hỗ trợ giảm thiểu căng thẳng, thúc đẩy cảm xúc tích cực và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phục hồi tinh thần.
Bảng phân tích chi tiết các tính năng về sức khỏe tinh thần trong Tiêu chuẩn WELL:
Mã tính năng | Tính năng | Mô tả |
---|---|---|
M01 | Hỗ trợ sức khỏe tinh thần | Yêu cầu triển khai chương trình, chính sách và nguồn lực cụ thể nhằm thúc đẩy trạng thái tinh thần lành mạnh cho người sử dụng. |
M02 | Tích hợp thiên nhiên và bản sắc | Đưa yếu tố thiên nhiên vào không gian, đồng thời thiết kế tôn vinh nét đặc trưng riêng của dự án, tạo cảm hứng và niềm vui. |
M03 | Dịch vụ hỗ trợ tinh thần | Cung cấp các dịch vụ và chương trình hỗ trợ sức khỏe tinh thần, giúp người dùng có nguồn lực kịp thời khi cần. |
M04 | Giáo dục và đào tạo tinh thần | Tổ chức các hoạt động đào tạo, giáo dục nhằm nâng cao nhận thức và khả năng quản lý sức khỏe tinh thần cho nhân viên, quản lý. |
M05 | Quản lý và giảm căng thẳng | Đánh giá mức độ căng thẳng trong môi trường làm việc, thiết lập kế hoạch giảm thiểu các tác nhân gây stress hiệu quả. |
M06 | Cơ hội nghỉ ngơi và phục hồi | Khuyến khích thời gian nghỉ ngơi hợp lý, giấc ngủ đủ và các hoạt động giúp tái tạo năng lượng tinh thần sau giờ làm việc. |
M07 | Không gian hỗ trợ phục hồi | Tạo ra không gian thiết kế đặc biệt để giảm stress, hỗ trợ người dùng thư giãn, lấy lại cân bằng tinh thần. |
M08 | Chương trình phục hồi tinh thần | Phát triển các chương trình liên tục, như thiền, tập luyện chánh niệm, nhằm nâng cao sức khỏe tâm lý và thể chất. |
M09 | Tăng cường tiếp cận thiên nhiên | Tích hợp yếu tố thiên nhiên bên trong và xung quanh không gian, đảm bảo tầm nhìn và sự gần gũi với môi trường xanh, xanh lam. |
M10 | Hạn chế sản phẩm thuốc lá | Kiểm soát việc bán, tiếp thị thuốc lá trong dự án, đồng thời hỗ trợ chương trình cai thuốc cho người dùng và nhân viên. |
M11 | Quản lý chất gây nghiện | Xây dựng chính sách nghiêm ngặt về sử dụng ma túy, rượu; đồng thời cung cấp giáo dục và dịch vụ hỗ trợ người gặp vấn đề nghiện. |
Nhiệt độ (Thermal Comfort)
Tiêu chuẩn WELL đặt trọng tâm vào việc tối ưu hóa điều kiện nhiệt độ trong không gian sống và làm việc nhằm nâng cao sức khỏe, sự thoải mái và hiệu suất của người sử dụng. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các tiêu chí đánh giá liên quan đến điều kiện nhiệt độ (Thermal Comfort):
Mã tính năng | Tên tính năng | Mô tả chi tiết |
---|---|---|
T01 | Hiệu suất nhiệt | Đòi hỏi thiết kế môi trường trong nhà có nhiệt độ ổn định, phù hợp với đa số người dùng, tạo cảm giác dễ chịu và thúc đẩy sức khỏe, năng suất làm việc. |
T02 | Đánh giá mức độ thoải mái nhiệt | Yêu cầu khảo sát, đo lường sự hài lòng của người sử dụng với điều kiện nhiệt độ thực tế để đảm bảo môi trường đáp ứng tiêu chuẩn thoải mái tối ưu. |
T03 | Phân vùng nhiệt | Cho phép phân chia không gian thành các khu vực với kiểm soát nhiệt độ riêng biệt, hỗ trợ điều chỉnh phù hợp với từng vùng và tạo điều kiện di chuyển thuận tiện. |
T04 | Kiểm soát nhiệt độ cá nhân | Hỗ trợ trang bị thiết bị điều chỉnh nhiệt độ cá nhân (như quạt mini, máy sưởi nhỏ) và chính sách linh hoạt về trang phục để phù hợp với nhu cầu cá nhân. |
T05 | Thoải mái nhiệt bức xạ | Khuyến khích sử dụng hệ thống điều hòa nhiệt bức xạ kết hợp với thông gió độc lập để duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tác động nhiệt từ các bức xạ. |
T06 | Giám sát nhiệt độ liên tục | Áp dụng cảm biến nhiệt độ tự động giám sát, cung cấp dữ liệu phản hồi cho người quản lý và người sử dụng nhằm điều chỉnh kịp thời khi điều kiện thay đổi. |
T07 | Kiểm soát độ ẩm tương đối | Duy trì độ ẩm trong mức lý tưởng (thường từ 40-60%) để tránh các vấn đề về sức khỏe như khô da, kích ứng hô hấp, đồng thời tăng cảm giác dễ chịu. |
T08 | Cửa sổ có thể mở | Thiết kế cửa sổ có thể điều chỉnh độ mở linh hoạt ở các vị trí cao thấp khác nhau, tạo điều kiện thông gió tự nhiên, kiểm soát nhiệt độ theo điều kiện thời tiết. |
T09 | Thoải mái nhiệt ngoài trời | Tối ưu thiết kế không gian ngoài trời bằng cách sử dụng cây xanh, mái che, bóng mát để giảm nhiệt độ cao và tránh gió lạnh mạnh, tạo môi trường ngoại thất thân thiện. |
Âm thanh (Sound)
Âm thanh là yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tinh thần và sự tập trung của con người trong không gian sống và làm việc. Tiêu chuẩn WELL đề ra các nguyên tắc kiểm soát tiếng ồn và cải thiện chất lượng âm thanh nhằm tạo ra môi trường yên tĩnh, dễ chịu và hỗ trợ giao tiếp hiệu quả. Việc áp dụng tiêu chuẩn âm thanh này giúp giảm stress, tăng năng suất và bảo vệ thính giác cho người dùng.
Mã tính năng | Tính năng | Mô tả chi tiết |
---|---|---|
S01 | Phân tích nguồn tiếng ồn | Lập kế hoạch và đánh giá các nguồn tiếng ồn gây ảnh hưởng tiêu cực đến không gian bên trong. |
S02 | Giới hạn tiếng ồn nền | Thiết lập ngưỡng tối đa cho tiếng ồn nền nhằm duy trì mức âm thanh phù hợp trong và ngoài không gian. |
S03 | Cách âm tường, cửa | Yêu cầu vật liệu và cấu trúc đảm bảo cách âm tối thiểu, tăng sự riêng tư và giảm thiểu tiếng ồn lọt vào. |
S04 | Kiểm soát thời gian vọng âm | Điều chỉnh thời gian phản hồi âm thanh để phù hợp với chức năng từng khu vực, giảm sự ồn ào và vang vọng. |
S05 | Vật liệu hấp thụ âm | Sử dụng vật liệu giảm âm hiệu quả, hỗ trợ tập trung và giảm vọng âm trong không gian. |
S06 | Âm thanh nền nhân tạo | Áp dụng âm thanh đồng nhất để tăng cường sự riêng tư, che phủ tiếng ồn gây phiền nhiễu giữa các khu vực. |
S07 | Giảm tiếng ồn va chạm | Triển khai kỹ thuật giảm thiểu tiếng động do va chạm, hạn chế gây khó chịu và phân tán sự tập trung. |
S08 | Thiết bị hỗ trợ nghe | Cung cấp các thiết bị tăng cường khả năng nghe hiểu lời nói trong môi trường viễn thông, giảng dạy, thông báo. |
S09 | Bảo vệ sức khỏe thính giác | Phát triển chính sách và chương trình nhằm bảo vệ thính lực, phòng tránh tổn thương tai do tiếng ồn. |
Vật liệu (Materials)
Tiêu chuẩn WELL đặt ra yêu cầu nghiêm ngặt về lựa chọn và quản lý vật liệu xây dựng nhằm giảm thiểu tối đa nguy cơ từ các hóa chất độc hại, kim loại nặng và các thành phần gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người. Việc sử dụng vật liệu an toàn không chỉ nâng cao chất lượng môi trường trong nhà mà còn góp phần tạo nên không gian sống khỏe mạnh, bền vững.
Mã tính năng | Tên tính năng | Mô tả chi tiết |
---|---|---|
X01 | Hạn chế vật liệu độc hại | Loại bỏ hoặc hạn chế tối đa amiăng, thủy ngân, chì và các thành phần nguy hiểm trong vật liệu xây dựng mới. |
X02 | Quản lý vật liệu nguy hiểm nội thất | Áp dụng biện pháp kiểm soát tiếp xúc với các vật liệu chứa amiăng, chì, PCB trong nội thất nhằm giảm thiểu rủi ro. |
X03 | Kiểm soát CCA và chì | Xử lý và quản lý rủi ro từ chromate copper arsenate (CCA) trong gỗ cũ, và chì trong đất, thiết bị sân chơi, thảm nhân tạo. |
X04 | Khôi phục và làm sạch địa điểm | Đánh giá, thử nghiệm và cải tạo các khu đất ô nhiễm trước khi xây dựng để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. |
X05 | Hạn chế sử dụng vật liệu nâng cao | Giới hạn các hóa chất trong các sản phẩm vật liệu lắp đặt nhằm giảm tác động tiêu cực lâu dài. |
X06 | Kiểm soát phát thải VOC | Tuân thủ các tiêu chuẩn về phát thải hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) trong vật liệu nhằm bảo vệ chất lượng không khí trong nhà. |
X07 | Minh bạch thông tin vật liệu | Cung cấp dữ liệu minh bạch về thành phần và xuất xứ sản phẩm thông qua các chương trình đánh giá độc lập. |
X08 | Tối ưu hóa lựa chọn vật liệu | Sàng lọc và dán nhãn các sản phẩm vật liệu dựa trên các tiêu chí kiểm toán về nguy cơ, giảm thiểu thành phần độc hại. |
X09 | Quản lý chất thải vật liệu nguy hiểm | Áp dụng các biện pháp xử lý và giảm thiểu chất thải liên quan đến vật liệu chứa hóa chất độc hại trong quá trình xây dựng. |
X10 | Quản lý dịch hại an toàn | Áp dụng quản lý dịch hại tích hợp (IPM), hạn chế sử dụng thuốc trừ sâu nguy hại và dán nhãn rõ ràng tại khu vực áp dụng. |
X11 | Sản phẩm và quy trình vệ sinh an toàn | Hạn chế các hóa chất độc hại trong sản phẩm vệ sinh, đồng thời xây dựng kế hoạch vệ sinh và đào tạo nhân viên chuyên nghiệp. |
X12 | Giảm thiểu tiếp xúc với bụi bẩn | Thiết kế không gian và chính sách nhằm hạn chế tiếp xúc với bụi ô nhiễm và các bề mặt tiếp xúc thường xuyên, nâng cao sức khỏe người dùng. |
Cộng đồng (Community)
Tiêu chuẩn WELL không chỉ tập trung vào các yếu tố vật lý của không gian sống mà còn chú trọng đến khía cạnh cộng đồng – nơi con người gắn bó và tương tác hàng ngày. Việc thúc đẩy sức khỏe toàn diện và phúc lợi xã hội được triển khai qua nhiều khía cạnh, từ chăm sóc sức khỏe cá nhân, hỗ trợ gia đình, tạo môi trường làm việc hòa nhập cho đến xây dựng khả năng ứng phó và phục hồi khi xảy ra khủng hoảng.
Tiêu chuẩn WELL còn là công cụ giúp các dự án kiến trúc, quy hoạch tạo ra những không gian bền vững, gắn kết cộng đồng và giảm thiểu sự phân hóa xã hội. Điều này đồng nghĩa với việc không gian sống không chỉ đẹp về kiến trúc mà còn khỏe mạnh, nhân văn và thân thiện với tất cả mọi người.
Mã Tính Năng | Tính Năng | Mô Tả Chi Tiết |
---|---|---|
C01 | Thúc đẩy sức khỏe và phúc lợi | Hướng dẫn người sử dụng về các tính năng của tiêu chuẩn WELL, làm rõ mối liên hệ giữa sức khỏe con người và môi trường xây dựng, đồng thời giới thiệu các chương trình sức khỏe hiện có. |
C02 | Thiết kế tích hợp | Xây dựng quy trình kế hoạch hợp tác xuyên suốt, kết hợp sứ mệnh tập trung vào sức khỏe nhằm nâng cao hiệu quả dự án từ giai đoạn đầu. |
C03 | Chuẩn bị ứng phó khẩn cấp | Đánh giá rủi ro tiềm ẩn và phát triển kế hoạch ứng phó cùng việc đào tạo người sử dụng để sẵn sàng ứng phó với các tình huống khẩn cấp. |
C04 | Khảo sát người sử dụng | Thu thập dữ liệu phản hồi về sức khỏe và mức độ hài lòng, giúp cải thiện liên tục các yếu tố môi trường sống theo tiêu chuẩn WELL. |
C05 | Khảo sát người sử dụng nâng cao | Đánh giá sâu hơn về tác động của môi trường xây dựng đến sức khỏe và cảm nhận của người sử dụng trước và trong quá trình sử dụng. |
C06 | Dịch vụ sức khỏe và quyền lợi | Đảm bảo quyền truy cập dễ dàng vào các dịch vụ y tế, bao gồm nghỉ ốm có lương và tiêm chủng, hỗ trợ tối đa cho người lao động. |
C07 | Thúc đẩy sức khỏe nâng cao | Xây dựng và duy trì văn hóa sức khỏe trong tổ chức thông qua truyền thông, sự lãnh đạo và các chương trình nâng cao nhận thức về sức khỏe. |
C08 | Hỗ trợ cha mẹ mới | Cung cấp các chính sách nghỉ thai sản có lương và nguồn lực hỗ trợ, giúp cha mẹ mới cân bằng giữa công việc và chăm sóc gia đình. |
C09 | Hỗ trợ mẹ mới sinh | Trang bị các phòng cho con bú và tiện nghi liên quan nhằm hỗ trợ tốt nhất cho mẹ mới sinh trong quá trình làm việc. |
C10 | Hỗ trợ gia đình | Thiết lập các chương trình chăm sóc trẻ em, nghỉ phép gia đình và chính sách hỗ trợ nhằm tạo điều kiện cho người lao động chăm sóc gia đình tốt hơn. |
C11 | Tham gia cộng đồng | Khuyến khích người sử dụng tích cực tham gia các hoạt động từ thiện và chương trình cộng đồng, thúc đẩy sự gắn kết và trách nhiệm xã hội. |
C12 | Đa dạng và hòa nhập | Thực thi chính sách chống phân biệt đối xử, thúc đẩy công bằng và tạo môi trường làm việc đa dạng, bao gồm các chương trình hỗ trợ hòa nhập. |
C13 | Tiếp cận và thiết kế toàn diện | Áp dụng nguyên tắc thiết kế toàn diện, đáp ứng nhu cầu đa dạng của mọi đối tượng, bao gồm người khuyết tật, tạo ra môi trường hòa nhập và dễ tiếp cận. |
C14 | Nguồn lực khẩn cấp | Trang bị đầy đủ bộ sơ cứu, thiết bị AED và các nguồn lực khác nhằm tăng cường khả năng ứng phó nhanh chóng khi xảy ra sự cố. |
C15 | Khả năng phục hồi và hồi phục | Lập kế hoạch duy trì hoạt động liên tục và hỗ trợ phục hồi hiệu quả sau các tình huống khẩn cấp hoặc thảm họa, đảm bảo tính bền vững của không gian. |
C16 | Công bằng nhà ở | Đảm bảo cung cấp nhà ở giá cả phải chăng, phù hợp cho người thu nhập thấp, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm bất bình đẳng xã hội. |
C17 | Thực hành lao động có trách nhiệm | Giám sát và giải quyết các vấn đề lao động bất công, đặc biệt trong các ngành xây dựng, vệ sinh và phục vụ, nhằm bảo vệ quyền lợi người lao động. |
C18 | Hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình | Áp dụng chính sách hỗ trợ và cung cấp thông tin cần thiết cho nạn nhân bạo lực gia đình, đảm bảo môi trường an toàn và hỗ trợ phục hồi. |
C19 | Giáo dục và hỗ trợ | Cung cấp hỗ trợ tài chính cho cơ hội giáo dục, đào tạo nghề và tư vấn phát triển nghề nghiệp, giúp nâng cao kỹ năng và chất lượng cuộc sống. |
C20 | Kế thừa lịch sử | Phát triển chương trình công nhận và tôn vinh lịch sử của các dân tộc bản địa, di dân, nô lệ và các cộng đồng bị ảnh hưởng nhằm tăng cường nhận thức và công bằng xã hội. |
Quy trình đăng ký chứng nhận WELL
Quy trình đăng ký chứng nhận Tiêu chuẩn WELL là bước quan trọng để xây dựng không gian sống thân thiện, nâng cao sức khỏe người dùng. Quy trình này đảm bảo các dự án đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về môi trường sống và làm việc.
Các bước cơ bản gồm:
- Truyền thông dự án: Sử dụng kết quả chứng nhận để quảng bá không gian sống khỏe.
- Khởi tạo đăng ký: Tải và nghiên cứu hướng dẫn chi tiết về chứng nhận WELL.
- Chuẩn bị hồ sơ: Thu thập và hoàn thiện các tài liệu cần thiết theo yêu cầu.
- Xác minh hiệu suất: Tiến hành kiểm tra thực tế, đánh giá các tiêu chí WELL đã áp dụng.
- Nhận báo cáo: Tổ chức chứng nhận cung cấp kết quả và nhận xét về dự án.
- Trao chứng nhận & bảo trì: Đón nhận giấy chứng nhận và thực hiện các quy trình duy trì chuẩn.
- Cập nhật & cải tiến: Điều chỉnh, áp dụng lộ trình thay thế để phù hợp với tiêu chuẩn mới.
- Xử lý kháng nghị: Giải quyết khiếu nại và các yêu cầu sửa đổi.
- Đánh giá trước đăng ký: Có thể đăng ký đánh giá sơ bộ nhằm chuẩn bị tốt hơn.
- Tái chứng nhận định kỳ: Đảm bảo duy trì tiêu chuẩn WELL theo thời gian.

So sánh Tiêu chuẩn WELL với các tiêu chuẩn xanh khác
Tiêu chuẩn WELL nổi bật như một thước đo toàn diện về sức khỏe và chất lượng sống trong không gian xây dựng, tập trung vào yếu tố con người nhiều hơn so với những chứng chỉ xanh cho công trình vốn chú trọng vào hiệu quả năng lượng và môi trường.
Tiêu chí | Tiêu chuẩn WELL | Tiêu chuẩn LEED | Tiêu chuẩn Fitwel | Tiêu chuẩn Lotus (Việt Nam) |
---|---|---|---|---|
Mục tiêu chính | Cải thiện sức khỏe và sự thoải mái cho người dùng trong tòa nhà | Tiết kiệm năng lượng, giảm tác động môi trường | Tăng cường sức khỏe và năng suất làm việc | Phát triển bền vững, thân thiện với môi trường và văn hóa địa phương |
Phạm vi đánh giá | Không gian sống và làm việc, môi trường nội thất | Toàn diện các khía cạnh bền vững của công trình | Tương tự Tiêu chuẩn WELL nhưng quy mô và mức độ đơn giản hơn | Tập trung vào điều kiện khí hậu và nguồn lực Việt Nam |
Tiêu chí sức khỏe | Rất chi tiết: không khí, nước, dinh dưỡng, ánh sáng, vận động, tâm lý | Hạn chế về mặt sức khỏe con người, tập trung vào môi trường | Đề cao sức khỏe người dùng, dễ áp dụng | Hướng đến cân bằng giữa môi trường và nhu cầu xã hội |
Quy trình đánh giá | Đánh giá nghiêm ngặt, kiểm tra thực tế, chứng nhận định kỳ | Chứng nhận dựa trên điểm tích lũy từ nhiều tiêu chí | Đơn giản, phù hợp dự án nhỏ và vừa | Có tham khảo quốc tế nhưng thích ứng với thực tiễn Việt Nam |
Ứng dụng phổ biến | Văn phòng, bệnh viện, trường học, nhà ở cao cấp | Mọi loại công trình xây dựng | Công trình quy mô nhỏ, văn phòng, trường học | Công trình xây dựng tại Việt Nam, đặc biệt nhà ở và khu đô thị |
Chứng nhận WELL tại Việt Nam
Tính đến cuối năm 2023, Việt Nam đã ghi nhận gần 400 công trình xây dựng xanh với tổng diện tích sàn vượt 9,7 triệu m², thể hiện xu hướng phát triển bền vững và nâng cao chất lượng không gian sống. TP. Hồ Chí Minh nổi bật khi chiếm hơn 70% số lượng văn phòng hạng A đạt các chứng nhận xanh, trong đó tiêu chuẩn WELL được xem như một thước đo mới quan trọng về sức khỏe và trải nghiệm người dùng trong môi trường làm việc.
Đặc biệt, TP.HCM tự hào có hai tòa nhà đầu tiên nhận chứng nhận WELL: The Nexus và Riverfront Financial Centre. Đây là những dự án tiên phong khẳng định cam kết cải thiện sức khỏe người sử dụng thông qua thiết kế không gian chú trọng đến chất lượng không khí, ánh sáng, và sự thoải mái.
Tòa nhà The Nexus (Nguyễn Siêu, Quận 1) đang trong quá trình đạt chứng nhận WELL Silver, đồng thời sở hữu chứng nhận LEED Gold và EDGE. Các chứng nhận này không chỉ đảm bảo môi trường làm việc với tiêu chuẩn không khí sạch, ánh sáng tự nhiên tối ưu mà còn thúc đẩy phong cách sống lành mạnh và tăng hiệu suất lao động.
Tòa nhà Riverfront Financial Centre (Tôn Đức Thắng, Quận 1) cũng nổi bật với chứng nhận WELL Core cùng LEED Gold, minh chứng cho sự kết hợp hài hòa giữa thiết kế bền vững và sức khỏe người dùng. Dự án này tạo ra môi trường làm việc đa chức năng, hiện đại, góp phần nâng cao trải nghiệm và sự an tâm của người lao động.

Việc áp dụng Tiêu chuẩn WELL tại Việt Nam đánh dấu bước tiến quan trọng trong xu hướng xây dựng xanh, hướng tới không gian sống và làm việc lành mạnh, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng trong bối cảnh phát triển đô thị ngày càng nhanh.
Những thách thức khi áp dụng WELL tại Việt Nam
Việc áp dụng Tiêu chuẩn WELL – một bộ tiêu chuẩn quốc tế về sức khỏe và sự phát triển bền vững trong thiết kế không gian sống – đang đối mặt với nhiều khó khăn thực tế tại Việt Nam. Một trong những trở ngại lớn là nguồn vật liệu xây dựng thân thiện với sức khỏe và môi trường còn hạn chế. Thị trường nội địa chưa phát triển mạnh các loại vật liệu đạt chuẩn WELL như vật liệu không chứa độc tố, có khả năng kiểm soát chất lượng không khí trong nhà.
Bên cạnh đó, chi phí đầu tư để đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của Tiêu chuẩn WELL thường cao hơn so với các giải pháp xây dựng truyền thống. Điều này tạo áp lực về ngân sách cho các chủ đầu tư và nhà phát triển dự án, nhất là khi thị trường bất động sản Việt Nam còn nhạy cảm với chi phí. Nhận thức về lợi ích của không gian sống khỏe, tầm quan trọng của sức khỏe con người trong kiến trúc và xây dựng cũng chưa được phổ biến rộng rãi. Nhiều đơn vị chưa thấy rõ giá trị dài hạn của việc đầu tư theo Tiêu chuẩn WELL, dẫn đến sự chần chừ trong việc áp dụng.
Để tăng tính khả thi trong việc triển khai, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các bên liên quan. Nhà nước nên ban hành các chính sách hỗ trợ, ưu đãi về thuế hoặc vốn vay nhằm khuyến khích đầu tư xây dựng xanh, lành mạnh. Việc đào tạo nâng cao nhận thức cho các kiến trúc sư, kỹ sư, nhà quản lý và khách hàng về Tiêu chuẩn WELL cũng rất cần thiết để thay đổi tư duy đầu tư. Đồng thời, phát triển chuỗi cung ứng vật liệu sạch trong nước sẽ góp phần giảm chi phí và tăng khả năng tiếp cận. Chỉ khi những yếu tố này được đảm bảo, Tiêu chuẩn WELL mới thực sự trở thành thước đo đáng tin cậy cho môi trường sống khỏe mạnh tại Việt Nam.
Tiêu chuẩn WELL không chỉ là xu hướng nhất thời mà là lời cam kết lâu dài cho sức khỏe và chất lượng sống. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp để kiến tạo một không gian sống trọn vẹn về cả thể chất lẫn tinh thần, đã đến lúc đặt WELL làm kim chỉ nam cho mọi lựa chọn của bạn.