Nhân lực xanh – Động lực mới cho nền kinh tế Net Zero

Sự chuyển đổi xanh đang tạo áp lực chưa từng có lên thị trường lao động toàn cầu. Theo khảo sát của Manpower Việt Nam trên hơn 40.000 doanh nghiệp tại 42 quốc gia, có tới 91% doanh nghiệp không đủ nhân sự xanh để đạt mục tiêu bền vững, trong khi nhu cầu việc làm xanh đã gấp đôi khả năng cung ứng và tình trạng khan hiếm dự báo kéo dài ít nhất đến năm 2030. Trong bối cảnh đó, nhân lực xanh trở thành yếu tố then chốt, vừa là thách thức vừa là động lực cho kiến trúc và nền kinh tế hướng tới Net Zero.

Nhân lực xanh là gì? Điểm khác biệt so với lao động truyền thống

Nhân lực xanh không chỉ đơn thuần là những người làm việc trong lĩnh vực môi trường, mà là toàn bộ lực lượng lao động được trang bị kỹ năng xanh, tư duy bền vững và khả năng thích ứng với mô hình kinh tế carbon thấp. Từ giữa thập niên 1990, các nghiên cứu quốc tế đã khẳng định rằng quản trị nguồn nhân lực xanh là yếu tố then chốt để gắn kết lợi ích doanh nghiệp với mục tiêu phát triển bền vững. Thay vì chỉ tập trung vào năng suất và lợi nhuận như mô hình truyền thống, nhân lực xanh còn tạo giá trị dài hạn cho xã hội và môi trường.

Khác biệt lớn nhất giữa lao động truyền thốngnhân lực xanh nằm ở hệ giá trị và kỹ năng:

  • Lao động truyền thống chủ yếu đáp ứng yêu cầu công việc trong khuôn khổ ngành nghề.
  • Nhân lực xanh được kỳ vọng đóng vai trò “tác nhân thay đổi”, sẵn sàng tham gia vào các hoạt động giảm phát thải, tiết kiệm năng lượng, đổi mới công nghệ và thúc đẩy kinh tế tuần hoàn.

Trong khi đó, lao động xanh (green jobs) thường gắn trực tiếp với các ngành bảo vệ môi trường (tái chế, năng lượng tái tạo, xử lý chất thải…), còn kỹ năng xanh (green skills) có thể áp dụng ở mọi lĩnh vực, từ xây dựng, tài chính đến công nghệ thông tin. Điều này mở rộng khái niệm nhân lực xanh thành một “hệ sinh thái” nhân sự, nơi mỗi cá nhân đều có trách nhiệm và năng lực góp phần vào mục tiêu Net Zero.

Nhân lực xanh
Nhân lực xanh là toàn bộ lực lượng lao động được trang bị kỹ năng xanh, tư duy bền vững và khả năng thích ứng với mô hình kinh tế carbon thấp

Một số nhóm ngành trọng điểm đang tạo ra nhu cầu lớn về nhân lực xanh gồm: năng lượng tái tạo, xây dựng công trình xanh, nông nghiệp hữu cơ, logistics bền vững, tài chính xanh và sản xuất công nghiệp ít phát thải. Đây chính là những lĩnh vực hứa hẹn định hình lại thị trường lao động toàn cầu trong thập kỷ tới.

Bức tranh toàn cầu về nhân lực xanh

Trong bối cảnh chuyển dịch sang nền kinh tế Net Zero, nhân lực xanh đang trở thành trụ cột mới của tăng trưởng kinh tế toàn cầu. Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), đến năm 2030, việc chuyển đổi sang mô hình phát triển bền vững có thể tạo thêm 24 triệu việc làm xanh, đồng thời làm biến mất khoảng 6 triệu việc làm truyền thống trong các ngành phát thải cao. Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) cũng nhấn mạnh: việc làm xanh là nhóm nghề tăng trưởng nhanh nhất, từ kỹ sư năng lượng tái tạo, chuyên gia quản lý carbon, cho đến các vị trí vận hành chuỗi cung ứng bền vững.

Ở các nền kinh tế phát triển, xu hướng này đang được dẫn dắt mạnh mẽ. Liên minh châu Âu (EU) tiên phong với Thỏa thuận Xanh châu Âu, đặt mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050, kéo theo nhu cầu khổng lồ về kỹ sư môi trường, chuyên gia quản lý rác thải và chuyên viên năng lượng tái tạo.

Mỹ với Đạo luật Giảm lạm phát (IRA) 2022 bơm hàng trăm tỷ USD vào hạ tầng xanh, dự báo tạo ra hàng triệu việc làm mới trong ngành năng lượng mặt trời, gió và sản xuất pin. Nhật Bản đẩy mạnh chiến lược “Society 5.0” kết hợp công nghệ và bền vững, trong khi Hàn Quốc phát triển “Green New Deal”, khuyến khích đầu tư vào xe điện, đô thị sinh thái và ngành công nghiệp tuần hoàn.

Tuy nhiên, cơ hội đi cùng thách thức. Trên thị trường lao động quốc tế, khoảng cách kỹ năng vẫn là rào cản lớn. Báo cáo của ILO cho thấy chỉ khoảng 14% lực lượng lao động hiện tại có kỹ năng phù hợp với yêu cầu của công việc xanh. Điều này đặt ra sức ép cho các quốc gia, đặc biệt là những nền kinh tế đang phát triển, trong việc tái đào tạo và nâng cao kỹ năng cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, sự cạnh tranh toàn cầu về nguồn nhân lực chất lượng cao – như chuyên gia công nghệ năng lượng sạch hay kỹ sư vật liệu mới – ngày càng gay gắt, khiến nhiều nước có nguy cơ rơi vào tình trạng “chảy máu chất xám xanh”.

toàn cảnh về Nhân lực xanh
Trong bối cảnh chuyển dịch sang nền kinh tế Net Zero, nhân lực xanh đang trở thành trụ cột mới của tăng trưởng kinh tế toàn cầu

Có thể thấy, nhân lực xanh không chỉ là xu thế tất yếu, mà còn là lợi thế cạnh tranh chiến lược của các nền kinh tế. Quốc gia nào giải quyết tốt bài toán kỹ năng, đào tạo và thu hút nhân tài, quốc gia đó sẽ chiếm ưu thế trong cuộc đua Net Zero toàn cầu.

Doanh nghiệp cần gì từ nhân lực xanh?

Năng lực chuyên môn

Để đáp ứng chuyển đổi sang kinh tế Net Zero, nhân lực xanh cần kỹ năng cứng vững chắc. Doanh nghiệp ưu tiên những ứng viên am hiểu công nghệ năng lượng tái tạo, kỹ thuật xử lý chất thải, thiết kế công trình xanh, hay vận hành hệ thống sản xuất tiết kiệm năng lượng. Các ngành như điện gió, điện mặt trời, xây dựng xanh đang đặt ra yêu cầu cao về kỹ sư, chuyên viên có khả năng áp dụng công nghệ tiên tiến và tuân thủ các tiêu chuẩn bền vững quốc tế.

Tư duy bền vững

Bên cạnh chuyên môn, kỹ năng mềm trở thành lợi thế cạnh tranh của lực lượng lao động mới. Doanh nghiệp cần con người có tư duy phát triển bền vững, biết lồng ghép các nguyên tắc ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị) trong công việc hằng ngày. Năng lực quản trị môi trường, tư duy đổi mới sáng tạo, kỹ năng làm việc liên ngành giúp nhân lực xanh trở thành cầu nối quan trọng giữa mục tiêu kinh doanh và chiến lược Net Zero. Đây chính là yếu tố quyết định doanh nghiệp có duy trì được lợi thế trong thị trường toàn cầu hay không.

Nhu cầu tuyển dụng tăng mạnh trong nhiều lĩnh vực

Theo các khảo sát mới nhất, nhu cầu tuyển dụng nhân lực xanh đang bùng nổ ở các ngành công nghiệp nặng, FMCG và sản xuất công nghiệp. Các tập đoàn lớn không chỉ tìm kỹ sư năng lượng tái tạo, chuyên gia quản lý chất thải, mà còn mở rộng tuyển dụng chuyên viên đánh giá vòng đời sản phẩm, kỹ sư vật liệu bền vững, và nhà quản lý chuỗi cung ứng xanh. Điều này cho thấy nhân lực xanh không còn là xu hướng tương lai, mà là đòi hỏi cấp thiết để doanh nghiệp đảm bảo vừa tăng trưởng, vừa giảm phát thải.

nhu cầu tuyển dụng Nhân lực xanh
Theo các khảo sát mới nhất, nhu cầu tuyển dụng nhân lực xanh đang bùng nổ ở các ngành công nghiệp nặng, FMCG và sản xuất công nghiệp

Thực trạng nhân lực xanh tại Việt Nam

Việt Nam đang bước vào giai đoạn chuyển đổi quan trọng khi mục tiêu tăng trưởng xanh và cam kết Net Zero đến năm 2050 trở thành định hướng chiến lược. Tuy nhiên, nền kinh tế lại đối diện một nghịch lý: nhu cầu về nhân lực xanh tăng nhanh, trong khi nguồn cung lao động có kỹ năng xanh chưa theo kịp.

Theo ông Nguyễn Khánh Long – Phó Cục trưởng Cục Việc làm (Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội) tại hội thảo “Phát triển nhân lực – điều kiện tiên quyết cho kinh tế số và tăng trưởng xanh” (11/8), Việt Nam đứng trước nguy cơ thiếu hụt nghiêm trọng lực lượng lao động được đào tạo bài bản về kỹ năng xanh. Báo cáo của Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) và Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) cũng chỉ ra rằng tình trạng này đặc biệt trầm trọng ở nhóm doanh nghiệp vừa và nhỏ – khu vực chiếm tới hơn 97% tổng số doanh nghiệp cả nước.

Sự thiếu hụt nhân lực xanh này không chỉ đến từ yếu tố số lượng mà còn nằm ở chất lượng. Phần lớn lao động hiện nay chưa được trang bị kỹ năng chuyên biệt để đáp ứng yêu cầu công việc trong các ngành năng lượng tái tạo, sản xuất xanh, nông nghiệp bền vững hay quản lý chất thải.

Thực tế, chương trình đào tạo nghề và giáo dục đại học ở Việt Nam vẫn chậm cập nhật nội dung về kinh tế tuần hoàn, chuyển đổi năng lượng, kỹ năng quản lý carbon hay vận hành công nghệ sạch. Điều này khiến cho lực lượng lao động dù dồi dào về số lượng nhưng lại thiếu “chìa khóa” để tham gia hiệu quả vào thị trường việc làm xanh.

Một điểm nghẽn khác là nhận thức xã hội về kỹ năng xanh còn hạn chế. Nhiều doanh nghiệp chỉ chú trọng đến việc đáp ứng quy định môi trường ở mức cơ bản thay vì xem đây là lợi thế cạnh tranh dài hạn. Trong khi đó, người lao động thường tập trung vào kỹ năng nghề truyền thống, chưa coi trọng việc học thêm các năng lực mới như phân tích dữ liệu môi trường, vận hành hệ thống năng lượng tái tạo, hay thiết kế quy trình sản xuất ít phát thải.

thực trạng Nhân lực xanh
Nhiều doanh nghiệp chỉ chú trọng đến việc đáp ứng quy định môi trường ở mức cơ bản thay vì xem đây là lợi thế cạnh tranh dài hạn

Bên cạnh đó, thị trường nhân lực xanh tại Việt Nam đang phân bổ không đồng đều. Các ngành năng lượng mặt trời, điện gió, công nghệ tiết kiệm năng lượng có nhu cầu tuyển dụng lớn, nhưng lại thiếu các chương trình đào tạo chuyên sâu. Ngược lại, một số ngành nghề như xây dựng xanh, quản lý rác thải, hay giao thông vận tải bền vững dù đã có tiềm năng phát triển nhưng chưa thu hút được sự quan tâm đúng mức từ cả nhà tuyển dụng lẫn cơ sở đào tạo.

Có thể thấy, nhân lực xanh tại Việt Nam đang đứng trước một khoảng cách lớn giữa “cung” và “cầu”. Khoảng cách này nếu không sớm được thu hẹp sẽ trở thành rào cản cho tiến trình hiện thực hóa các mục tiêu Net Zero. Để vượt qua thách thức, Việt Nam cần một chiến lược đồng bộ, trong đó giáo dục – đào tạo, chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, và sự tham gia chủ động của người lao động đều giữ vai trò then chốt.

Rào cản trong phát triển nhân lực xanh tại Việt Nam

Quá trình xây dựng nguồn nhân lực xanh ở Việt Nam đang gặp nhiều thách thức trong bối cảnh toàn cầu hướng tới tăng trưởng bền vững và mục tiêu Net Zero. Điểm nghẽn lớn nhất là khoảng trống kỹ năng xanh trong lực lượng lao động.

Theo Báo cáo Green Jobs: Upskilling and Reskilling Vietnam’s Workforce for a Greener Future (World Bank, 2023), chỉ khoảng 3,6% tổng số việc làm tại Việt Nam hiện được xếp vào nhóm việc làm xanh, thấp hơn nhiều so với các quốc gia phát triển. Đáng chú ý, chỉ 20% lao động trong các ngành có tiềm năng xanh hóa sở hữu kỹ năng phù hợp, phản ánh sự chênh lệch đáng kể giữa cung và cầu.

Một trong những nguyên nhân sâu xa là hệ thống giáo dục nghề nghiệp và đại học chưa tích hợp đầy đủ yếu tố bền vững vào đào tạo. Phần lớn chương trình còn thiên về lý thuyết, ít cập nhật công nghệ mới và thiếu gắn kết với chuẩn mực môi trường quốc tế.

Theo OECD (2023), hơn 60% giáo trình trong các ngành trọng điểm như xây dựng, nông nghiệp, năng lượng và công nghệ còn thiếu nội dung về phát triển bền vững và kỹ năng xanh. Sự lạc hậu này khiến thị trường lao động xuất hiện tình trạng “thừa lao động nhưng thiếu kỹ năng”, làm chậm nhịp độ chuyển đổi xanh của nền kinh tế.

phát triển Nhân lực xanh
Một trong những nguyên nhân sâu xa là hệ thống giáo dục nghề nghiệp và đại học chưa tích hợp đầy đủ yếu tố bền vững vào đào tạo

Bên cạnh giáo dục, chính sách hỗ trợ chuyển đổi kỹ năng xanh ở Việt Nam vẫn còn hạn chế. Dù Chiến lược Tăng trưởng xanh 2021-2030 đã được ban hành, nhưng cơ chế cụ thể nhằm khuyến khích doanh nghiệp và người lao động tham gia đào tạo lại vẫn chưa rõ ràng.

Đặc biệt, doanh nghiệp nhỏ và vừa – nhóm chịu ảnh hưởng nhiều nhất từ chuyển đổi xanh – thường thiếu cả tài chính lẫn động lực để đầu tư vào nâng cao kỹ năng cho nhân viên. Trong khi đó, các chính sách như tín dụng đào tạo, bảo hiểm thất nghiệp linh hoạt hay trợ cấp học nghề vẫn chưa được triển khai đồng bộ, làm giảm khả năng thích ứng của lực lượng lao động.

Một yếu tố khác không kém phần quan trọng là nhận thức xã hội về việc làm xanh còn hạn chế. Khái niệm “nhân lực xanh” vẫn còn mơ hồ với nhiều người lao động và thậm chí cả chủ sử dụng lao động. Nhiều bạn trẻ chưa nhìn thấy cơ hội nghề nghiệp rõ ràng trong các lĩnh vực bền vững, dẫn đến việc ngành nghề xanh chưa thật sự hấp dẫn. Truyền thông và định hướng nghề nghiệp liên quan đến chuyển đổi xanh trong trường phổ thông và đại học vẫn chưa đủ mạnh để khơi dậy sự quan tâm.

Cuối cùng, sự phối hợp giữa Nhà nước – nhà trường – doanh nghiệp chưa hiệu quả, tạo ra khoảng cách giữa đào tạo và nhu cầu thực tiễn. Doanh nghiệp – nơi trực tiếp sử dụng lao động – chưa được tham gia sâu vào khâu xây dựng chương trình hay đánh giá kỹ năng. Hệ quả là đầu ra đào tạo thường không khớp với yêu cầu thực tế, dẫn đến lãng phí nguồn lực và làm chậm quá trình xanh hóa nền kinh tế.

Để vượt qua những rào cản này, Việt Nam cần sớm hình thành cơ chế hợp tác liên ngành gắn chặt giữa chính sách công, hệ thống giáo dục và khu vực doanh nghiệp. Song song, việc đầu tư mạnh mẽ vào kỹ năng xanh, truyền thông về việc làm bền vững, và khuyến khích doanh nghiệp tham gia đào tạo sẽ là chìa khóa để giải quyết bài toán nhân lực trong kỷ nguyên phát triển xanh.

Giải pháp thúc đẩy phát triển nguồn nhân lực xanh tại Việt Nam

Trong bối cảnh Việt Nam cam kết mạnh mẽ với mục tiêu Net Zero vào năm 2050, việc phát triển nhân lực xanh không chỉ là yêu cầu cấp bách mà còn là nền tảng để bảo đảm tăng trưởng bền vững. Để hiện thực hóa, cần một chiến lược đồng bộ ở cả cấp thể chế, doanh nghiệp và cá nhân.

thúc đẩy nguồn Nhân lực xanh
Hệ thống giáo dục phải được cải tổ toàn diện theo hướng tích hợp kỹ năng xanh vào chương trình đào tạo

Trước hết, hệ thống giáo dục phải được cải tổ toàn diện theo hướng tích hợp kỹ năng xanh vào chương trình đào tạo. Các môn học về biến đổi khí hậu, năng lượng tái tạo, kinh tế tuần hoàn và quản lý tài nguyên cần trở thành nội dung bắt buộc, đi kèm phương pháp “học qua trải nghiệm”. Việc hợp tác giữa trường đại học và doanh nghiệp sẽ giúp sinh viên vừa nắm kiến thức lý thuyết, vừa rèn năng lực thực tiễn để sẵn sàng tham gia vào thị trường lao động xanh.

Thứ hai, cần hình thành các trung tâm đào tạo kỹ năng xanh dựa trên mô hình hợp tác công – tư. Doanh nghiệp không chỉ là nhà tuyển dụng, mà còn nên đóng vai trò đồng kiến tạo chương trình học, cung cấp công nghệ và tạo cơ hội thực tập. Nhà nước có thể thúc đẩy bằng chính sách tín dụng ưu đãi, hỗ trợ thuế hoặc cơ chế đặt hàng đào tạo.

Thứ ba, nâng cao nhận thức xã hội về nhân lực xanh là chìa khóa để lan tỏa. Các chiến dịch truyền thông sáng tạo, dễ tiếp cận qua mạng xã hội, cùng các hoạt động như Ngày hội nghề nghiệp xanh hay diễn đàn việc làm bền vững sẽ tạo động lực cho thế hệ trẻ tham gia vào quá trình chuyển đổi.

Thứ tư, cần xây dựng khung kỹ năng xanh quốc gia và hệ thống chứng nhận theo chuẩn quốc tế. Điều này không chỉ giúp người lao động định hướng học tập, tăng tính cạnh tranh mà còn tạo công cụ minh bạch để doanh nghiệp đánh giá năng lực ứng viên.

Ngoài ra, chính sách thị trường nhân lực xanh phải đủ linh hoạt để hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp. Những lao động trong ngành than, nhiệt điện hay xi măng – nhóm chịu ảnh hưởng nặng nề bởi quá trình chuyển dịch – cần được hỗ trợ học bổng, trợ cấp hoặc tái đào tạo để thích nghi với nền kinh tế carbon thấp.

Cuối cùng, hợp tác quốc tế đóng vai trò không thể thiếu. Việt Nam có thể tận dụng nguồn lực từ WB, UNDP, ILO và các tổ chức phát triển để tiếp nhận kinh nghiệm, triển khai mô hình đào tạo tiên tiến và nâng cao năng lực toàn diện cho lực lượng lao động.

Nhìn chung, sự phát triển nhân lực xanh đòi hỏi một lộ trình dài hơi, gắn kết chặt chẽ giữa giáo dục, chính sách, doanh nghiệp và xã hội. Đây chính là động lực then chốt để Việt Nam tiến gần hơn tới một nền kinh tế Net Zero.