Áp lực về môi trường và chi phí vận hành đang buộc các doanh nghiệp phải đổi mới cách sản xuất. Việc khai thác tài nguyên hiệu quả, giảm chất thải và tăng tính kết nối giữa các nhà máy trở thành yếu tố sống còn. Trong bối cảnh đó, mô hình khu công nghiệp cộng sinh nổi lên như giải pháp thông minh, mang lại hiệu quả kinh tế lẫn lợi ích môi trường cho toàn khu.
Khu công nghiệp cộng sinh là gì?
Khu công nghiệp cộng sinh là mô hình sản xuất hiện đại, nơi các doanh nghiệp trong cùng một khu hoặc liên kết với các khu công nghiệp khác hợp tác để tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và giảm phát sinh chất thải. Theo khoản 7 Điều 2 Nghị định 35/2022/NĐ-CP, cộng sinh công nghiệp bao gồm việc tái sử dụng nguyên liệu, vật liệu, nước, năng lượng, chất thải và các yếu tố đầu vào khác trong quá trình sản xuất, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm chi phí vận hành.
Điểm nổi bật của mô hình này là khả năng tạo ra một hệ sinh thái sản xuất liên kết: doanh nghiệp không chỉ tận dụng nguồn lực nội bộ mà còn khai thác hiệu quả nguồn lực từ các đối tác, bao gồm cả bên thứ ba. Bên thứ ba có thể là nhà đầu tư phát triển hạ tầng khu công nghiệp cộng sinh hoặc doanh nghiệp cung cấp dịch vụ hỗ trợ cộng sinh, từ đó thúc đẩy hợp tác đa chiều, minh bạch và có lợi cho tất cả các bên.
Việc áp dụng khu công nghiệp cộng sinh mang lại lợi ích kép: giảm lượng chất thải ra môi trường và tối ưu hóa chi phí sản xuất. Doanh nghiệp trong khu có thể chia sẻ hạ tầng kỹ thuật, nguyên liệu, vật liệu, năng lượng dư thừa hoặc tái chế chất thải để phục vụ nhu cầu sản xuất khác, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.

Mô hình này không chỉ là xu hướng tất yếu trong sản xuất bền vững mà còn là giải pháp chiến lược giúp các khu công nghiệp Việt Nam tiến gần hơn tới các tiêu chuẩn sinh thái quốc tế, đồng thời tạo nền tảng cho phát triển kinh tế tuần hoàn và sản xuất xanh.
Mô hình vận hành điển hình của khu công nghiệp cộng sinh
Mô hình khu công nghiệp cộng sinh hướng đến tối ưu hóa nguồn lực, giảm chi phí và tác động môi trường thông qua sự liên kết giữa các doanh nghiệp. Thay vì vận hành riêng lẻ, các doanh nghiệp trong khu công nghiệp này hình thành một hệ sinh thái khép kín, nơi năng lượng, vật liệu và dịch vụ được chia sẻ một cách thông minh, tạo ra giá trị kinh tế lẫn bảo vệ môi trường.
Cách doanh nghiệp chia sẻ tài nguyên
Trong mô hình này, các doanh nghiệp không chỉ tự quản lý nguồn lực mà còn hợp tác để sử dụng hiệu quả:
- Năng lượng: Điện, hơi và năng lượng tái tạo được phân phối giữa các nhà máy để giảm lãng phí và tối ưu hóa chi phí.
- Nước và xử lý nước thải: Nước sạch, nước công nghiệp và hệ thống xử lý nước thải được chia sẻ, hạn chế ô nhiễm và tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên.
- Vật liệu tái chế và phụ phẩm: Phụ phẩm từ quá trình sản xuất của doanh nghiệp này trở thành nguyên liệu đầu vào cho doanh nghiệp khác, giảm rác thải và chi phí nguyên liệu.
Hệ sinh thái dịch vụ hỗ trợ
Bên cạnh việc chia sẻ tài nguyên, khu công nghiệp cộng sinh còn hình thành các dịch vụ trung tâm hỗ trợ vận hành:
- Trung tâm logistics: Quản lý vận chuyển nguyên liệu, sản phẩm và phụ phẩm, tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
- Hệ thống xử lý rác và nước thải tập trung: Cung cấp giải pháp tập trung, chuẩn hóa quy trình xử lý chất thải cho toàn khu.
- Các cơ sở nghiên cứu – phát triển (R&D): Hỗ trợ đổi mới công nghệ, tối ưu hóa sản xuất và phát triển các giải pháp thân thiện môi trường.
Qua việc kết hợp chia sẻ tài nguyên và dịch vụ hỗ trợ đồng bộ, khu công nghiệp cộng sinh không chỉ nâng cao hiệu quả kinh tế mà còn định hình hướng phát triển bền vững, trở thành mô hình điển hình cho sản xuất xanh trong tương lai.

Khu công nghiệp cộng sinh tại Việt Nam
Việt Nam đang đứng trước yêu cầu cấp thiết về phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, với 17 hiệp định thương mại tự do đã ký kết và hai hiệp định đang đàm phán. Các doanh nghiệp trong nước phải đáp ứng tiêu chuẩn nghiêm ngặt về phát triển bền vững, từ mục tiêu SDGs, Chiến lược quốc gia về sản xuất và tiêu dùng bền vững, Chiến lược tăng trưởng xanh 2021-2030, đến Đề án phát triển kinh tế tuần hoàn và cơ chế tín chỉ carbon, CBAM của EU.
Trong bối cảnh đó, việc triển khai khu công nghiệp cộng sinh trở thành xu hướng tất yếu để nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên, giảm phát thải và đáp ứng yêu cầu thị trường quốc tế. Giai đoạn 2014-2019, 72 doanh nghiệp tại Ninh Bình, Đà Nẵng và Cần Thơ đã chuyển đổi sang mô hình sinh thái, triển khai 900 giải pháp sử dụng hiệu quả tài nguyên, tiết kiệm hơn 22.000 MWh điện, 600.000 m³ nước, 140 tấn nhiên liệu hóa thạch, gần 3.600 tấn hóa chất và chất thải.
Các giải pháp này giúp cắt giảm chi phí tới 76 tỷ đồng/năm và giảm 32 triệu tấn khí thải CO2. Từ năm 2020, các khu công nghiệp tại Hải Phòng, Đồng Nai và TP.HCM tiếp tục triển khai, 90 doanh nghiệp xác định 889 giải pháp, trong đó 355 giải pháp đã thực hiện, tiết kiệm 10.553 MWh điện, 9.738 tấn nhiên liệu, 269.360 m³ nước và giảm 8.910 tấn CO2, mang lại lợi ích kinh tế khoảng 2,9 triệu USD/năm.
Mô hình khu công nghiệp cộng sinh không chỉ dừng lại ở tối ưu hóa nguồn lực mà còn mở ra các cơ hội kinh tế tuần hoàn. Ví dụ, nhà máy xi măng Lam Thạch ứng dụng đồng xử lý chất thải công nghiệp thay thế nguyên liệu hóa thạch trong lò nung clinker, chuyển từ đơn vị phát thải sang xử lý môi trường, góp phần giảm áp lực tài nguyên và phát thải.
Tuy nhiên, rào cản lớn là nguồn rác hạn chế, thiếu cơ chế kết nối giữa doanh nghiệp phát thải và đơn vị xử lý, cùng các thủ tục pháp lý phức tạp, cạnh tranh không lành mạnh và hạn chế hướng dẫn về tái sử dụng nước thải hay chất thải công nghiệp. Một số chủ đầu tư đã áp dụng công nghệ hiện đại, như màng lọc nano sợi rỗng trong xử lý nước thải tập trung, tái sử dụng nước trong sản xuất, hướng tới tuần hoàn khép kín.

Khu công nghiệp cộng sinh DEEP C là điển hình trong việc thử nghiệm mô hình sinh thái, nhưng vẫn gặp vướng mắc về pháp lý: việc tái chế, tái xử lý phế liệu nội bộ phải xin giấy phép, giới hạn khả năng cộng sinh. Các chuyên gia đề xuất cần có định nghĩa rõ ràng về khu công nghiệp sinh thái, cơ chế hỗ trợ doanh nghiệp trong việc chia sẻ, tái sử dụng nguồn lực, từ đó thực hiện kinh tế tuần hoàn hiệu quả.
Hiện tại, phát triển khu công nghiệp cộng sinh tại Việt Nam vẫn là hành trình dài với nhiều cơ hội nhưng cũng đầy thách thức. Sự phối hợp giữa chính sách nhà nước, nhà đầu tư và doanh nghiệp là yếu tố quyết định, đồng thời cần cơ chế minh bạch, thông thoáng để biến các khu công nghiệp từ mô hình “sinh thái hình thức” thành các trung tâm sản xuất bền vững thực sự, góp phần tăng trưởng xanh và giảm phát thải quốc gia.
Hãy cân nhắc áp dụng mô hình cộng sinh để biến thách thức thành cơ hội phát triển bền vững. Bắt đầu từ những hành động chiến lược ngay hôm nay sẽ tạo ra tác động tích cực lâu dài cho doanh nghiệp và cộng đồng.

