Những cam kết mạnh mẽ của Chính phủ hướng tới Net Zero vào năm 2050, cùng với các quy định pháp lý cụ thể (như Nghị định 06/2022/NĐ-CP), đang đặt ra yêu cầu và đồng thời mở ra cơ hội cho mọi thành phần trong xã hội, từ doanh nghiệp đến mỗi cá nhân, cùng chung tay hành động.
Nhưng để hành động hiệu quả, trước tiên chúng ta cần hiểu rõ: Khí nhà kính đến từ đâu? Các hoạt động phát thải khí nhà kính phổ biến là gì? Làm thế nào để đo lượng phát thải khí nhà kính và tính toán phát thải khí nhà kính một cách chính xác? Vai trò của hệ số phát thải khí nhà kính là gì? Yêu cầu đối với báo cáo phát thải khí nhà kính ra sao? Và quan trọng nhất, các biện pháp giảm phát thải khí nhà kính nào thực sự hiệu quả và khả thi?

Khí nhà kính là gì và tại sao cần quan tâm?
Khí nhà kính (Greenhouse Gas – GHG) là các thành phần khí trong khí quyển Trái Đất có khả năng hấp thụ và giữ lại bức xạ hồng ngoại (nhiệt) từ bề mặt hành tinh, giống như cách kính giữ nhiệt trong nhà kính trồng cây. Hiệu ứng nhà kính tự nhiên này rất quan trọng để duy trì nhiệt độ phù hợp cho sự sống. Tuy nhiên, các hoạt động của con người từ sau cách mạng công nghiệp đã làm gia tăng đột biến nồng độ các KNK chính, bao gồm:
- Carbon dioxide (CO2): Chủ yếu từ đốt nhiên liệu hóa thạch, thay đổi sử dụng đất (phá rừng).
- Methane (CH4): Từ nông nghiệp (chăn nuôi, lúa nước), khai thác nhiên liệu, bãi chôn lấp.
- Nitrous oxide (N2O): Từ nông nghiệp (phân bón), công nghiệp, đốt nhiên liệu.
- Các khí Fluorinated (F-gases): Sử dụng trong công nghiệp làm lạnh, điều hòa không khí…
Sự gia tăng này làm “tấm chăn” giữ nhiệt dày lên, khiến Trái Đất nóng lên nhanh chóng, gây ra biến đổi khí hậu với hàng loạt hệ lụy nghiêm trọng: thời tiết cực đoan, nước biển dâng, mất đa dạng sinh học, ảnh hưởng an ninh lương thực và sức khỏe con người. Do đó, việc giảm phát thải khí nhà kính một cách mạnh mẽ và khẩn cấp là yêu cầu sống còn để hạn chế những tác động tồi tệ nhất và bảo vệ tương lai của chúng ta.

Xác định nguồn gốc: Các nguồn phát thải khí nhà kính chính
Để có thể giảm phát thải khí nhà kính hiệu quả, điều đầu tiên là phải biết chúng đến từ đâu. Các nguồn phát thải khí nhà kính chính trên toàn cầu và tại Việt Nam thường được phân loại theo các lĩnh vực sau (theo hướng dẫn của IPCC):
- Năng lượng: Đây là nguồn phát thải lớn nhất, chủ yếu do việc đốt nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí) để:
- Sản xuất điện và nhiệt.
- Cung cấp năng lượng cho hoạt động công nghiệp.
- Phục vụ giao thông vận tải (ô tô, xe máy, máy bay, tàu thủy…).
- Sử dụng trong các tòa nhà (đun nấu, sưởi ấm…).
- Phát thải fugitive (rò rỉ) trong quá trình khai thác, vận chuyển nhiên liệu hóa thạch.
- Quy trình công nghiệp và sử dụng sản phẩm (IPPU): Phát thải không đến từ việc đốt nhiên liệu mà từ các phản ứng hóa học trong quá trình sản xuất hoặc từ việc sử dụng các sản phẩm chứa KNK. Ví dụ:
- Sản xuất xi măng (phân hủy đá vôi giải phóng CO2).
- Sản xuất hóa chất, luyện kim.
- Sử dụng các khí F-gases làm môi chất lạnh trong hệ thống điều hòa, tủ lạnh, hoặc trong sản xuất công nghiệp (nhôm, bán dẫn…).
- Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Sử dụng đất khác (AFOLU): Lĩnh vực này có vai trò phức tạp, vừa là nguồn phát thải, vừa là bể hấp thụ KNK. Các nguồn phát thải khí nhà kính chính bao gồm:
- Chăn nuôi (phát thải CH4 từ quá trình tiêu hóa của gia súc nhai lại, quản lý phân).
- Trồng lúa nước (phát thải CH4).
- Sử dụng phân bón tổng hợp (phát thải N2O).
- Thay đổi sử dụng đất, đặc biệt là phá rừng và suy thoái rừng (giải phóng CO2 lưu trữ trong sinh khối và đất).
- Đốt sinh khối nông nghiệp.
- Chất thải: Quá trình phân hủy chất thải rắn hữu cơ tại các bãi chôn lấp trong điều kiện yếm khí tạo ra CH4. Việc xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp cũng có thể phát thải CH4 và N2O.
Việc hiểu rõ tỷ trọng đóng góp của các nguồn phát thải khí nhà kính này trong tổng phát thải quốc gia hoặc của một tổ chức là bước đầu tiên để xác định các lĩnh vực ưu tiên cần hành động.

Các hoạt động phát thải khí nhà kính phổ biến trong đời sống và sản xuất
Từ các nguồn chính kể trên, chúng ta có thể nhận diện các hoạt động phát thải khí nhà kính cụ thể diễn ra hàng ngày:
- Đốt nhiên liệu hóa thạch:
- Lái xe ô tô, xe máy sử dụng xăng, dầu.
- Sử dụng điện từ các nhà máy nhiệt điện than, khí.
- Vận hành lò hơi, lò nung công nghiệp bằng than, dầu, gas.
- Sử dụng bếp gas, bếp than để nấu ăn.
- Hoạt động công nghiệp:
- Sản xuất xi măng, sắt thép, hóa chất cơ bản.
- Quy trình sản xuất có sử dụng hoặc phát sinh phụ phẩm là KNK.
- Hoạt động nông nghiệp:
- Chăn nuôi gia súc (bò, trâu…).
- Bón phân đạm cho cây trồng.
- Canh tác lúa nước theo phương pháp truyền thống.
- Thay đổi sử dụng đất:
- Chặt phá rừng để lấy gỗ hoặc chuyển đổi sang đất nông nghiệp, đất xây dựng.
- Quản lý chất thải:
- Vứt rác thải hữu cơ vào bãi chôn lấp chung.
- Sử dụng sản phẩm:
- Sử dụng điều hòa không khí, tủ lạnh (có thể rò rỉ F-gases).
- Sử dụng các bình xịt có chứa KNK.
Nhận diện được các hoạt động phát thải khí nhà kính này giúp chúng ta ý thức hơn về tác động của mình và tìm kiếm các giải pháp thay thế bền vững hơn.

Làm thế nào để biết lượng phát thải? Đo lượng và tính toán phát thải khí nhà kính
Để quản lý và giảm phát thải khí nhà kính, chúng ta cần phải đo lường được chúng. Tuy nhiên, việc đo lượng phát thải khí nhà kính trực tiếp từ mọi nguồn thường rất phức tạp và tốn kém. Do đó, phương pháp phổ biến nhất hiện nay là dựa trên tính toán phát thải khí nhà kính.
Quy trình này về cơ bản là thực hiện kiểm kê khí nhà kính (GHG Inventory), bao gồm các bước chính sau (tham khảo các bài viết chuyên sâu về kiểm kê KNK để biết chi tiết):
- Xác định phạm vi và ranh giới: Xác định rõ đối tượng kiểm kê (cơ sở, công ty…) và các phạm vi phát thải cần tính toán (Scope 1 – trực tiếp, Scope 2 – gián tiếp từ năng lượng mua vào, Scope 3 – gián tiếp khác trong chuỗi giá trị).
- Nhận diện nguồn phát thải: Liệt kê các nguồn và các hoạt động phát thải khí nhà kính trong phạm vi đã xác định.
- Thu thập dữ liệu hoạt động (Activity Data – AD): Thu thập số liệu định lượng của các hoạt động gây phát thải trong kỳ báo cáo (ví dụ: lượng nhiên liệu tiêu thụ, lượng điện sử dụng, lượng nguyên liệu đầu vào, lượng chất thải phát sinh…). Đây là bước quan trọng đòi hỏi sự chính xác và đầy đủ.
- Xác định/Lựa chọn Hệ số phát thải khí nhà kính (Emission Factor – EF):Hệ số phát thải khí nhà kính là giá trị biểu thị lượng KNK phát thải trên một đơn vị hoạt động (ví dụ: kg CO2/lít xăng, kg CH4/con bò/năm, kg N2O/kg phân đạm…). Các hệ số này có thể lấy từ:
- Hướng dẫn của IPCC (Ban liên chính phủ về biến đổi khí hậu).
- Hướng dẫn hoặc cơ sở dữ liệu quốc gia (do Bộ Tài nguyên và Môi trường công bố).
- Nghiên cứu khoa học, cơ sở dữ liệu ngành hoặc khu vực cụ thể. Việc lựa chọn hệ số phát thải khí nhà kính phù hợp với loại hình hoạt động, công nghệ và điều kiện thực tế là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác của kết quả tính toán.
- Tính toán phát thải: Áp dụng công thức cơ bản: Lượng phát thải = Dữ liệu hoạt động (AD) x Hệ số phát thải (EF) Thực hiện tính toán cho từng nguồn, từng loại khí, sau đó quy đổi về CO2 tương đương (CO2e) bằng cách nhân với Tiềm năng nóng lên toàn cầu (GWP) của từng khí. Tổng phát thải của đối tượng kiểm kê là tổng phát thải CO2e từ các Scope liên quan.
Quá trình đo lượng phát thải khí nhà kính (thông qua tính toán) này đòi hỏi sự cẩn trọng, kiến thức chuyên môn và hệ thống quản lý dữ liệu tốt.

Báo cáo phát thải khí nhà kính: Yêu cầu và tầm quan trọng
Sau khi thực hiện tính toán phát thải khí nhà kính, bước tiếp theo, đặc biệt đối với các doanh nghiệp thuộc đối tượng quy định tại Nghị định 06/2022/NĐ-CP, là lập báo cáo phát thải khí nhà kính.
Báo cáo phát thải khí nhà kính là văn bản tổng hợp kết quả kiểm kê, cung cấp thông tin minh bạch về lượng phát thải KNK của cơ sở trong một kỳ báo cáo nhất định. Tầm quan trọng của báo cáo này bao gồm:
- Tuân thủ pháp luật: Đáp ứng yêu cầu bắt buộc của nhà nước đối với các cơ sở thuộc danh mục quy định.
- Minh bạch thông tin: Cung cấp dữ liệu cho cơ quan quản lý, nhà đầu tư, khách hàng và các bên liên quan khác về tác động môi trường của cơ sở.
- Cơ sở để theo dõi: Giúp theo dõi xu hướng phát thải theo thời gian, đánh giá hiệu quả của các biện pháp giảm nhẹ phát thải khí nhà kính.
- Nền tảng cho các cơ chế khác: Là cơ sở để tham gia thị trường carbon, tiếp cận tài chính xanh, báo cáo ESG…
Nội dung cụ thể của báo cáo phát thải khí nhà kính tại Việt Nam cần tuân thủ theo mẫu và hướng dẫn của Bộ Tài nguyên và Môi trường, thường bao gồm thông tin về cơ sở, kỳ báo cáo, ranh giới, phương pháp luận, dữ liệu hoạt động, hệ số phát thải khí nhà kính đã sử dụng, kết quả tính toán chi tiết theo Scope và loại khí, đánh giá độ không chắc chắn, và báo cáo thẩm định của đơn vị độc lập (nếu thuộc đối tượng phải thẩm định).

Giảm nhẹ phát thải khí nhà kính: Các biện pháp hiệu quả
Trọng tâm của mọi nỗ lực chính là thực hiện giảm nhẹ phát thải khí nhà kính. Có rất nhiều các biện pháp giảm phát thải khí nhà kính khả thi, tùy thuộc vào từng lĩnh vực và điều kiện cụ thể. Dưới đây là một số giải pháp chính:
- Trong lĩnh vực năng lượng:
- Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng: Tiết kiệm điện trong mọi hoạt động (sản xuất, sinh hoạt), sử dụng thiết bị hiệu suất cao, tối ưu hóa quy trình công nghiệp, cải thiện cách nhiệt tòa nhà. Đây thường là giải pháp giảm phát thải khí nhà kính có chi phí hiệu quả nhất.
- Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo: Đầu tư và sử dụng điện mặt trời, điện gió, thủy điện nhỏ bền vững, năng lượng sinh khối… thay thế cho nhiên liệu hóa thạch.
- Hiện đại hóa lưới điện: Xây dựng lưới điện thông minh để tích hợp hiệu quả năng lượng tái tạo và giảm tổn thất truyền tải.
- Trong lĩnh vực công nghiệp:
- Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn, giảm tiêu hao nguyên liệu và năng lượng.
- Thay thế nhiên liệu: Chuyển từ than, dầu sang khí tự nhiên, sinh khối hoặc điện hóa (sử dụng điện tái tạo).
- Thúc đẩy kinh tế tuần hoàn: Tăng cường tái sử dụng, tái chế nguyên vật liệu, giảm lượng chất thải công nghiệp.
- Thu giữ và lưu trữ/sử dụng carbon (CCUS): Cho các ngành phát thải lớn khó giảm như xi măng, thép (khi công nghệ khả thi và kinh tế).
- Trong lĩnh vực giao thông vận tải:
- Phát triển giao thông công cộng: Mở rộng mạng lưới, nâng cao chất lượng dịch vụ xe buýt, đường sắt đô thị.
- Khuyến khích phương tiện cá nhân sạch: Hỗ trợ phát triển xe điện (ô tô, xe máy), xây dựng hạ tầng trạm sạc.
- Nâng cao hiệu quả nhiên liệu: Áp dụng tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt, tối ưu hóa logistics.
- Quy hoạch đô thị bền vững: Giảm nhu cầu đi lại, ưu tiên đi bộ và xe đạp.
- Trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp và sử dụng đất:
- Canh tác bền vững: Quản lý phân bón hiệu quả (giảm N2O), áp dụng kỹ thuật canh tác lúa giảm phát thải CH4 (như SRI, AWD), quản lý chăn nuôi tốt hơn (thức ăn, xử lý chất thải bằng biogas).
- Bảo vệ và phát triển rừng: Ngăn chặn phá rừng, suy thoái rừng; đẩy mạnh trồng rừng, tái trồng rừng và làm giàu rừng để tăng khả năng hấp thụ CO2.
- Giảm lãng phí thực phẩm: Lãng phí thực phẩm cũng đồng nghĩa với lãng phí tài nguyên và phát thải KNK trong suốt chuỗi sản xuất.
- Trong lĩnh vực quản lý chất thải:
- Thực hiện 3R (Giảm thiểu, Tái sử dụng, Tái chế): Giảm lượng rác thải phát sinh ngay từ nguồn.
- Xử lý chất thải tiên tiến: Thu hồi khí metan từ bãi chôn lấp để phát điện, ủ phân compost từ rác hữu cơ, công nghệ đốt rác phát điện (kiểm soát ô nhiễm).
Các biện pháp giảm phát thải khí nhà kính này cần được triển khai đồng bộ, kết hợp giữa giải pháp công nghệ, chính sách khuyến khích và nâng cao nhận thức cộng đồng.

Bức tranh toàn cầu: Phát thải khí nhà kính của các nước
Biến đổi khí hậu là vấn đề toàn cầu, và lượng phát thải khí nhà kính của các nước có sự khác biệt rất lớn. Xét về tổng lượng phát thải tuyệt đối hiện tại, một số quốc gia và khu vực đứng đầu bao gồm Trung Quốc, Hoa Kỳ, Liên minh Châu Âu (EU), Ấn Độ, Nga…
Tuy nhiên, cần xem xét cả yếu tố phát thải lịch sử (các nước công nghiệp phát triển đã phát thải lớn trong quá khứ) và phát thải bình quân đầu người. Các nước phát triển thường có mức phát thải bình quân đầu người cao hơn nhiều so với các nước đang phát triển.
Hiệp định Paris 2015 được xây dựng trên nguyên tắc “trách nhiệm chung nhưng có phân biệt” (CBDR-RC), thừa nhận sự khác biệt về trình độ phát triển, năng lực và trách nhiệm lịch sử của các quốc gia. Theo đó, tất cả các quốc gia đều phải đóng góp vào nỗ lực giảm phát thải khí nhà kính toàn cầu thông qua các Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC), nhưng mức độ đóng góp và lộ trình thực hiện có thể khác nhau. Việt Nam, dù là nước đang phát triển, cũng đã thể hiện trách nhiệm cao với cam kết Net Zero 2050, cho thấy quyết tâm chung tay cùng thế giới giải quyết thách thức khí hậu. Việc theo dõi phát thải khí nhà kính của các nước và các cam kết quốc tế giúp định hình chính sách và hành động trong nước.

Lợi ích của việc chủ động giảm phát thải khí nhà kính
Việc đầu tư vào giảm phát thải khí nhà kính không chỉ mang lại lợi ích về môi trường mà còn tạo ra nhiều giá trị kinh tế và xã hội:
- Tiết kiệm chi phí: Hiệu quả năng lượng và tài nguyên giúp giảm đáng kể chi phí vận hành cho doanh nghiệp và chi tiêu cho hộ gia đình.
- Thúc đẩy đổi mới sáng tạo: Nhu cầu về các giải pháp carbon thấp tạo động lực cho nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ mới.
- Mở ra cơ hội thị trường mới: Thị trường cho các sản phẩm, dịch vụ xanh, năng lượng tái tạo đang phát triển mạnh mẽ.
- Nâng cao uy tín và thương hiệu: Doanh nghiệp có trách nhiệm với môi trường sẽ thu hút được khách hàng, nhà đầu tư và nhân tài tốt hơn.
- Giảm thiểu rủi ro: Chủ động giảm phát thải giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro liên quan đến quy định môi trường, biến động giá năng lượng và tác động vật lý của biến đổi khí hậu.
- Cải thiện sức khỏe cộng đồng: Giảm phát thải KNK thường đi kèm với giảm ô nhiễm không khí, mang lại lợi ích sức khỏe trực tiếp.
Giảm phát thải khí nhà kính là một nhiệm vụ phức tạp nhưng vô cùng cấp bách trong bối cảnh Việt Nam và thế giới năm 2025. Nó đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các nguồn phát thải khí nhà kính, các hoạt động phát thải khí nhà kính, năng lực đo lượng và tính toán phát thải khí nhà kính chính xác dựa trên hệ số phát thải khí nhà kính phù hợp, cùng với hệ thống báo cáo phát thải khí nhà kính minh bạch và đáng tin cậy.
Quan trọng hơn cả là việc triển khai quyết liệt và đồng bộ các biện pháp giảm phát thải khí nhà kính trên mọi lĩnh vực, từ chính sách vĩ mô đến hành động cụ thể của từng doanh nghiệp, từng cá nhân. Dù bức tranh phát thải khí nhà kính của các nước có sự khác biệt, trách nhiệm hành động thuộc về tất cả chúng ta.
Hãy coi việc giảm nhẹ phát thải khí nhà kính không chỉ là nghĩa vụ mà còn là cơ hội để đổi mới, tiết kiệm chi phí, nâng cao năng lực cạnh tranh và xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn. Sự chung tay của Chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng chính là chìa khóa để Việt Nam đạt được các mục tiêu khí hậu tham vọng và phát triển bền vững.