Thị trường Carbon Tự nguyện (VCM) Việt Nam: Lộ trình tham gia và nắm bắt cơ hội cho các doanh nghiệp

Trong nỗ lực chung toàn cầu ứng phó với biến đổi khí hậu, Việt Nam đã đưa ra những cam kết mạnh mẽ, bao gồm mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính (KNK) trong Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC) và mục tiêu đạt phát thải ròng bằng “0” (Net Zero) vào năm 2050. Để hiện thực hóa những mục tiêu tham vọng này, việc phát triển thị trường các-bon được xem là một công cụ chính sách quan trọng.

Bên cạnh thị trường các-bon tuân thủ (hệ thống giao dịch phát thải – ETS) dự kiến thí điểm vào năm 2025 theo Luật Bảo vệ Môi trường 2020, Thị trường các-bon tự nguyện (VCM) đang nổi lên như một cơ chế linh hoạt, khuyến khích các doanh nghiệp chủ động giảm phát thải và tạo ra nguồn tài chính mới từ các hoạt động xanh.

Nhận thấy tiềm năng to lớn và vai trò của khu vực tư nhân, Tổ chức Tài chính Quốc tế (IFC) và Cục Biến đổi Khí hậu (Cục BĐKH – Bộ TN&MT) đã phối hợp thực hiện một khảo sát chuyên sâu nhằm đánh giá mức độ sẵn sàng của doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong 4 lĩnh vực trọng điểm: sản xuất lúa gạo, sản xuất thực phẩm và đồ uống (F&B), chăn nuôi, và quản lý chất thải, đối với việc tham gia VCM.

Hiểu về thị trường các-bon tự nguyện (VCM)

VCM là gì?

Về cơ bản, VCM là một thị trường phi tập trung, nơi các tổ chức, doanh nghiệp, thậm chí cá nhân, tự nguyện mua bán tín chỉ các-bon. Mỗi tín chỉ đại diện cho một tấn CO2 tương đương (tCO2e) đã được giảm thiểu hoặc loại bỏ khỏi khí quyển thông qua các dự án cụ thể (như trồng rừng, năng lượng tái tạo, xử lý chất thải, nông nghiệp bền vững…).

Khác với thị trường tuân thủ (bắt buộc), sự tham gia VCM hoàn toàn dựa trên nhu cầu tự nguyện, thường xuất phát từ các mục tiêu phát triển bền vững, trách nhiệm xã hội (CSR), xây dựng hình ảnh thương hiệu, hoặc chuẩn bị cho các quy định trong tương lai.

Thị trường Carbon Tự nguyện

VCM Toàn cầu và tại Việt Nam

Thị trường VCM toàn cầu đã chứng kiến sự tăng trưởng vượt bậc, đạt quy mô 2 tỷ USD vào năm 2021 và dự báo có thể lên tới 10-40 tỷ USD vào năm 2030. Tại Việt Nam, quốc gia đã có kinh nghiệm tham gia các cơ chế tín chỉ các-bon như Cơ chế Phát triển Sạch (CDM), Tiêu chuẩn Các-bon được Xác minh (VCS), và Tiêu chuẩn Vàng (GS) từ những năm 2000.

Tính đến tháng 3/2024, Việt Nam đã có hàng trăm dự án đăng ký theo các cơ chế này, tạo ra hàng chục triệu tín chỉ các-bon (tCO2e), chủ yếu từ các dự án năng lượng tái tạo (thủy điện, điện gió, sinh khối) và xử lý chất thải. Sự hình thành VCM trong nước và kết nối với thị trường quốc tế sẽ là đòn bẩy mạnh mẽ thúc đẩy các nỗ lực giảm phát thải KNK trên diện rộng.

Thị trường Carbon Tự nguyện

Tại sao VCM quan trọng với doanh nghiệp Việt Nam?

Tham gia VCM không chỉ giúp doanh nghiệp đóng góp vào mục tiêu khí hậu quốc gia mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

  • Tạo nguồn doanh thu mới: Bán tín chỉ các-bon từ các dự án giảm phát thải.
  • Nâng cao uy tín và thương hiệu: Thể hiện cam kết mạnh mẽ về môi trường và phát triển bền vững.
  • Tăng khả năng cạnh tranh: Đáp ứng yêu cầu ngày càng cao từ đối tác, nhà đầu tư và người tiêu dùng về sản phẩm/dịch vụ xanh, đặc biệt là các thị trường xuất khẩu có quy định khắt khe như CBAM của EU.
  • Tiếp cận tài chính xanh: Các dự án tín chỉ các-bon có thể giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận các nguồn vốn vay ưu đãi, trái phiếu xanh.
  • Tối ưu hóa vận hành: Các biện pháp giảm phát thải thường đi đôi với tiết kiệm năng lượng, nguyên liệu, nâng cao hiệu quả sản xuất.
Thị trường Carbon Tự nguyện
Green energy, Carbon credit market concept, Businessman pointing Carbon credit icon, Net zero, Green energy icon. Carbon Neutral in industry Net zero emission eco energy.

Đánh giá sự sẵn sàng: Kết quả nổi bật từ khảo sát IFC & Cục BĐKH

Cuộc khảo sát của IFC và Cục BĐKH đã phác thảo một bức tranh đa chiều về mức độ sẵn sàng của doanh nghiệp tư nhân Việt Nam trong 4 lĩnh vực khảo sát.

  1. Tổng quan mức độ sẵn sàng: Có sự khác biệt rõ rệt giữa các ngành. Ngành F&B thể hiện sự sẵn sàng cao nhất, tiếp theo là chăn nuôi, quản lý chất thải và cuối cùng là sản xuất lúa gạo. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến mức độ sẵn sàng bao gồm: yêu cầu pháp lý về kiểm kê KNK đối với các cơ sở phát thải lớn (đặc biệt trong F&B và quản lý chất thải) và sự tham gia của nhà đầu tư/khách hàng nước ngoài thúc đẩy trách nhiệm môi trường (phổ biến ở F&B và chăn nuôi).
  2. Kiểm kê Khí nhà kính (KNK): Nền tảng còn yếu
    • Thực trạng: Việc đo đạc phát thải KNK có sự chênh lệch lớn. F&B và chăn nuôi có tỷ lệ thực hiện cao hơn, trong khi quản lý chất thải và sản xuất lúa gạo còn rất hạn chế. Phần lớn mới chỉ dừng ở Phạm vi 1 và 2, rất ít doanh nghiệp kiểm kê Phạm vi 3 (chuỗi cung ứng).
    • Thách thức: Thiếu kiến thức chuyên môn, thiếu hệ thống đo đạc, hạn chế về tài chính và thiếu các chính sách khuyến khích là những rào cản chính, đặc biệt với các ngành có nguồn phát thải phức tạp như lúa gạo và quản lý chất thải.
    • Báo cáo & Thẩm định: Các hoạt động này còn rất hạn chế ở tất cả các ngành, kể cả F&B. Lý do chính là chưa có yêu cầu bắt buộc, thiếu động lực/khuyến khích, và chi phí thẩm định.
  3. Giảm phát thải KNK và Hệ thống MRV: Nỗ lực có, đo lường yếu
    • Thực trạng: Đa số doanh nghiệp đã triển khai các biện pháp giảm phát thải KNK, phổ biến nhất là tiết kiệm năng lượng, năng lượng tái tạo, và các biện pháp đặc thù ngành (canh tác tiên tiến, quản lý chất thải chăn nuôi/sinh hoạt). Động lực chính là bảo vệ môi trường và chuẩn bị cho thị trường các-bon.
    • Thách thức: Hạn chế tài chính và thiếu kiến thức về công nghệ/thực hành tối ưu là rào cản lớn.
    • Đo đạc (Measurement): Tồn tại khoảng cách rất lớn giữa việc thực hiện biện pháp giảm phát thải và việc đo đạc kết quả thực tế. Ngành lúa gạo gần như không đo đạc. Lý do: thiếu hệ thống, thiếu kiến thức, thiếu khuyến khích, chi phí.
    • Báo cáo (Reporting) & Thẩm định (Verification): Tỷ lệ báo cáo và thẩm định kết quả giảm phát thải còn thấp hơn nữa so với kiểm kê KNK. Lý do tương tự: thiếu yêu cầu, thiếu khuyến khích, phương pháp chưa rõ ràng, lo ngại bảo mật dữ liệu. Hệ thống MRV (Đo đạc, Báo cáo, Thẩm định) là yêu cầu cốt lõi để tạo tín chỉ các-bon, nhưng đây lại là điểm yếu lớn nhất hiện nay.
  4. Nhận thức và Sự chuẩn bị tham gia VCM: Quan tâm nhưng mơ hồ
    • Nhận thức: Phần lớn doanh nghiệp nhận thấy tiềm năng tạo doanh thu từ tín chỉ các-bon. Tuy nhiên, có xu hướng ưu tiên thị trường ETS trong nước hơn VCM quốc tế do tính phức tạp.
    • Lỗ hổng kiến thức: Hiểu biết về các tiêu chuẩn (VCS, GS, JCM…) và quy trình phát triển dự án tín chỉ các-bon còn rất hạn chế và cơ bản, ngay cả ở những doanh nghiệp đã nghe nói về VCM. Nhiều doanh nghiệp không rõ biện pháp nào đủ điều kiện, cần dữ liệu gì, bắt đầu từ đâu.
    • Sự chuẩn bị: Đa số đang ở giai đoạn rất sơ khởi: tự tìm hiểu, tham gia đào tạo (nếu có). Rất ít doanh nghiệp có hệ thống thu thập dữ liệu giảm phát thải hoàn chỉnh hay đã làm việc với nhà phát triển dự án.
  5. Số hóa Hệ thống MRV: Xu hướng tương lai còn xa vời
    • Thực trạng: Việc áp dụng công cụ kỹ thuật số cho MRV gần như chưa diễn ra ở cả 4 ngành.
    • Thách thức: Thiếu nhân sự được đào tạo bài bản, hạ tầng CNTT chưa đáp ứng, hạn chế tài chính, thiếu hiểu biết về yêu cầu kỹ thuật và thị trường là những rào cản chính.
Thị trường Carbon Tự nguyện

Nắm bắt cơ hội từ VCM: Lợi ích không thể bỏ qua

Dù còn nhiều thách thức, VCM mở ra những cơ hội vàng cho các doanh nghiệp Việt Nam tiên phong và thích ứng:

  1. Doanh thu bền vững: Việc bán tín chỉ các-bon tạo ra nguồn thu nhập bổ sung, trực tiếp từ các hoạt động bảo vệ môi trường.
  2. Nâng tầm thương hiệu “xanh”: Tham gia VCM là bằng chứng xác thực cho cam kết ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị), giúp thu hút nhà đầu tư có trách nhiệm, đối tác quốc tế, người tiêu dùng thông thái và nhân tài.
  3. Mở cửa thị trường quốc tế: Việc chủ động giảm phát thải và có tín chỉ các-bon giúp doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn xanh ngày càng khắt khe của các thị trường khó tính, như Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Các-bon (CBAM) của EU.
  4. Tiếp cận “vốn xanh”: Các dự án được chứng nhận tín chỉ các-bon thường hấp dẫn hơn đối với các định chế tài chính cung cấp các khoản vay xanh, trái phiếu xanh với lãi suất ưu đãi.
  5. Tối ưu hóa hiệu quả: Quá trình tìm kiếm giải pháp giảm phát thải thường thúc đẩy doanh nghiệp đổi mới công nghệ, tiết kiệm năng lượng, giảm lãng phí, từ đó cắt giảm chi phí vận hành.
  6. Đồng hành cùng Chính phủ: Chủ động tham gia VCM thể hiện vai trò và trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc chung tay thực hiện các mục tiêu khí hậu quốc gia.
Thị trường Carbon Tự nguyện

Lộ trình tham gia VCM cho doanh nghiệp: Hành động ngay hôm nay

Để biến tiềm năng thành hiện thực, doanh nghiệp cần một lộ trình bài bản. Dựa trên các khuyến nghị từ báo cáo khảo sát, đây là các bước gợi ý:

  • Bước 1: Xây dựng nền tảng kiến thức và năng lực
    • Tìm hiểu sâu: Chủ động nghiên cứu về VCM, các tiêu chuẩn phổ biến (VCS, GS, JCM…), quy trình đăng ký dự án, khái niệm “tính bổ sung” (additionality).
    • Đào tạo chuyên môn: Tham gia các khóa đào tạo bài bản về kiểm kê KNK, phương pháp MRV, phát triển dự án tín chỉ các-bon. Tìm kiếm các chương trình hỗ trợ từ Chính phủ, IFC, các tổ chức quốc tế.
    • Kết nối hệ sinh thái: Tham gia mạng lưới, hội thảo, kết nối với các chuyên gia tư vấn, đơn vị thẩm định, nhà phát triển dự án để học hỏi kinh nghiệm.
  • Bước 2: Thực hiện kiểm kê KNK và xác định tiềm năng giảm phát thải
    • Kiểm kê chính xác: Bắt đầu kiểm kê KNK theo các phương pháp được công nhận quốc tế (ISO 14064, GHG Protocol) cho Phạm vi 1 và 2, hướng tới Phạm vi 3. Sử dụng hướng dẫn của Chính phủ nếu có.
    • Xác định cơ hội: Phân tích hoạt động của doanh nghiệp để tìm ra các giải pháp giảm phát thải KNK khả thi về kỹ thuật và kinh tế (tiết kiệm năng lượng, năng lượng tái tạo, thay đổi quy trình, xử lý chất thải, nông nghiệp thông minh…). Tham khảo danh mục công nghệ, thực tiễn tốt theo ngành.
  • Bước 3: Thiết lập hệ thống MRV đáng tin cậy
    • Xây dựng quy trình: Thiết lập quy trình rõ ràng, nhất quán để đo đạc, ghi nhận dữ liệu, báo cáo và thẩm định lượng KNK giảm được từ các dự án.
    • Hướng tới số hóa: Nghiên cứu và từng bước áp dụng các công cụ kỹ thuật số để tăng độ chính xác, giảm sai sót và chi phí nhân lực cho MRV. Chính phủ và các tổ chức có thể hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho quá trình này.
    • Đảm bảo chất lượng dữ liệu: Xây dựng quy trình kiểm soát chất lượng dữ liệu nghiêm ngặt, chuẩn bị sẵn sàng cho việc thẩm định bởi bên thứ ba độc lập.
  • Bước 4: Phát triển và đăng ký dự án tín chỉ các-bon
    • Chứng minh “Tính bổ sung”: Đây là yếu tố then chốt. Cần chứng minh dự án giảm phát thải sẽ không xảy ra nếu không có doanh thu từ tín chỉ các-bon. Lưu ý các dự án đã triển khai từ lâu có thể không đủ điều kiện.
    • Lựa chọn tiêu chuẩn: Chọn tiêu chuẩn VCM phù hợp (VCS, GS…) dựa trên loại dự án, thị trường mục tiêu.
    • Hợp tác chuyên nghiệp: Cân nhắc hợp tác với các nhà phát triển dự án hoặc đơn vị tư vấn có kinh nghiệm để được hỗ trợ về kỹ thuật, thủ tục đăng ký.
    • Tuân thủ quy trình: Thực hiện đầy đủ các bước thẩm định, đăng ký, giám sát và yêu cầu cấp tín chỉ theo quy định của tiêu chuẩn đã chọn.
  • Bước 5: Tìm kiếm nguồn lực tài chính và hỗ trợ
    • Tài chính xanh: Khai thác các sản phẩm tài chính xanh từ ngân hàng, quỹ đầu tư trong và ngoài nước. Hoàn thiện khung pháp lý tài chính xanh của Việt Nam sẽ mở rộng cơ hội này.
    • Chính sách khuyến khích: Theo dõi và tận dụng các chính sách hỗ trợ, ưu đãi từ Chính phủ cho các dự án giảm phát thải, năng lượng tái tạo, hoặc các cơ chế công nhận nỗ lực sớm.
    • Hỗ trợ quốc tế: Tìm kiếm hỗ trợ kỹ thuật, tài chính từ các tổ chức như IFC, WB, SNV… thông qua các dự án thí điểm, chương trình nâng cao năng lực.
Thị trường Carbon Tự nguyện

Vai trò của chính sách và sự hỗ trợ từ chính phủ

Để VCM thực sự cất cánh và khu vực tư nhân phát huy vai trò, sự hỗ trợ từ Chính phủ là yếu tố then chốt:

  • Khung pháp lý rõ ràng: Ban hành các quy định, hướng dẫn cụ thể về phát triển dự án, giao dịch tín chỉ các-bon trong VCM và cơ chế Điều 6 của Thỏa thuận Paris, đảm bảo tính minh bạch và thân thiện với doanh nghiệp.
  • Chuẩn hóa và hướng dẫn MRV: Xây dựng các đường cơ sở chuẩn hóa, hệ số phát thải quốc gia, và hướng dẫn chi tiết về MRV cho từng ngành, đặc biệt các ngành phức tạp, để đơn giản hóa quy trình cho doanh nghiệp.
  • Phát triển hệ sinh thái VCM: Tạo dựng các nền tảng, mạng lưới kết nối doanh nghiệp, chuyên gia, nhà đầu tư, đơn vị thẩm định và người mua tín chỉ.
  • Chính sách khuyến khích: Công nhận các nỗ lực tự nguyện thông qua nhãn các-bon, cơ chế tín chỉ trong nước, hoặc ghi nhận nỗ lực giảm phát thải sớm. Hỗ trợ phát triển năng lượng tái tạo.
  • Hỗ trợ số hóa và tài chính xanh: Thúc đẩy đầu tư vào hạ tầng MRV kỹ thuật số, hoàn thiện khung tài chính xanh quốc gia.
  • Truyền thông và đào tạo: Phổ biến thông tin về lợi ích, các điển hình thành công và tổ chức đào tạo nâng cao năng lực cho doanh nghiệp.

Thị trường các-bon tự nguyện (VCM) mang đến một cơ hội kép cho Việt Nam: vừa thúc đẩy các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sạch, giảm phát thải KNK, vừa tạo ra nguồn lực tài chính hỗ trợ mục tiêu Net Zero quốc gia.

Khảo sát của IFC và Cục BĐKH cho thấy, dù tiềm năng lớn, các doanh nghiệp tư nhân Việt Nam, đặc biệt trong các ngành sản xuất lúa gạo, F&B, chăn nuôi và quản lý chất thải, vẫn đang ở giai đoạn đầu của hành trình chinh phục VCM. Những thách thức về kiến thức, năng lực kiểm kê KNK, hệ thống MRV, tài chính và chính sách cần được giải quyết một cách đồng bộ.

Để thành công, cần có sự nỗ lực phối hợp từ cả ba phía:

  • Doanh nghiệp: Chủ động tìm hiểu, đầu tư nâng cao năng lực, xây dựng hệ thống MRV đáng tin cậy và coi VCM là một phần chiến lược phát triển bền vững.
  • Chính phủ: Tạo dựng khung pháp lý thuận lợi, cung cấp hướng dẫn rõ ràng, chính sách khuyến khích hiệu quả và hỗ trợ cần thiết.
  • Các tổ chức quốc tế và đối tác: Tiếp tục đồng hành, chia sẻ kinh nghiệm, hỗ trợ kỹ thuật và tài chính.

Hành trình tham gia thị trường các-bon tự nguyện đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, nhưng lợi ích về kinh tế, môi trường và uy tín thương hiệu là vô cùng xứng đáng. Đã đến lúc các doanh nghiệp Việt Nam nắm bắt cơ hội, hành động ngay hôm nay để không chỉ tăng trưởng mà còn kiến tạo một tương lai xanh và bền vững hơn.