Bước vào quý II năm 2025, Việt Nam đang đứng trước những cơ hội và thách thức lớn lao trên con đường hiện thực hóa các mục tiêu phát triển bền vững và cam kết Net Zero vào năm 2050. Hơn bao giờ hết, nhu cầu chuyển đổi sang một nền kinh tế xanh, ít carbon và chống chịu với biến đổi khí hậu trở nên cấp bách. Để thực hiện thành công quá trình chuyển đổi này, bên cạnh quyết tâm chính trị và nỗ lực của doanh nghiệp, một yếu tố không thể thiếu chính là nguồn lực tài chính. Và tín dụng xanh nổi lên như một công cụ tài chính chiến lược, một “mạch máu” quan trọng dẫn vốn cho các dự án thân thiện với môi trường.
Bạn đang tự hỏi tín dụng xanh là gì? Nó đóng vai trò như thế nào trong bức tranh kinh tế – xã hội Việt Nam? Quy định về tín dụng xanh hiện hành ra sao? Có những sản phẩm tín dụng xanh nào phù hợp với nhu cầu của bạn hay doanh nghiệp bạn? Và các nhân tố nào ảnh hưởng đến tín dụng xanh?

Tín dụng xanh là gì? Làm rõ khái niệm cốt lõi
Vậy, tín dụng xanh là gì? Hiểu một cách đơn giản, tín dụng xanh là việc các tổ chức tín dụng (ngân hàng thương mại, tổ chức tài chính) cung cấp các khoản vay, khoản cấp tín dụng dành riêng cho các dự án, phương án sản xuất kinh doanh, hoặc nhu cầu tiêu dùng có mục tiêu rõ ràng là bảo vệ môi trường, giảm phát thải khí nhà kính, tiết kiệm tài nguyên, năng lượng hoặc góp phần vào sự phát triển bền vững.
Điểm khác biệt căn bản của tín dụng xanh so với tín dụng truyền thống nằm ở mục đích sử dụng vốn. Nếu tín dụng thông thường tập trung chủ yếu vào hiệu quả tài chính thuần túy, thì tín dụng xanh đặt thêm một “bộ lọc” quan trọng: tác động tích cực đến môi trường. Các dự án được cấp tín dụng xanh phải chứng minh được lợi ích môi trường cụ thể, đo lường được, bên cạnh tính khả thi về mặt tài chính.
Mục tiêu cốt lõi của tín dụng xanh là định hướng dòng vốn đầu tư vào các lĩnh vực ưu tiên của tăng trưởng xanh, thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp và hỗ trợ thực hiện các mục tiêu môi trường quốc gia. Nó không chỉ là một sản phẩm tài chính đơn thuần mà còn thể hiện trách nhiệm xã hội của các tổ chức tín dụng và cam kết phát triển bền vững của các bên vay vốn.

Vai trò của tín dụng xanh trong phát triển bền vững tại Việt Nam
Trong bối cảnh Việt Nam đang nỗ lực thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững và cam kết Net Zero, vai trò của tín dụng xanh trở nên đặc biệt quan trọng và mang tính chiến lược:
- Nguồn vốn chủ lực cho chuyển đổi xanh: Tín dụng xanh cung cấp nguồn vốn cần thiết để đầu tư vào các lĩnh vực then chốt như năng lượng tái tạo (điện mặt trời, điện gió), sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả, công nghiệp xanh, nông nghiệp bền vững, giao thông sạch (xe điện), quản lý nước và xử lý chất thải, bảo vệ và phục hồi hệ sinh thái. Thiếu nguồn vốn này, quá trình chuyển đổi sẽ gặp rất nhiều khó khăn.
- Hỗ trợ thực hiện mục tiêu khí hậu quốc gia: Cam kết Net Zero 2050 đòi hỏi một khoản đầu tư khổng lồ. Tín dụng xanh là kênh huy động và phân bổ vốn hiệu quả, giúp các dự án giảm phát thải, hấp thụ carbon được triển khai, góp phần trực tiếp vào việc đạt được các mục tiêu khí hậu đã đề ra.
- Thúc đẩy đổi mới và công nghệ xanh: Việc ưu tiên cấp vốn cho các dự án xanh khuyến khích doanh nghiệp đầu tư nghiên cứu, ứng dụng công nghệ mới, quy trình sản xuất sạch hơn, tạo ra lợi thế cạnh tranh và thúc đẩy sự đổi mới trong toàn nền kinh tế.
- Quản lý rủi ro môi trường và xã hội (ESG) cho ngành ngân hàng: Việc thẩm định và cấp tín dụng xanh đòi hỏi các ngân hàng phải đánh giá kỹ lưỡng các rủi ro môi trường và xã hội của dự án. Điều này giúp hệ thống ngân hàng quản lý rủi ro tốt hơn, tránh tài trợ cho các dự án gây hại môi trường, đồng thời nâng cao năng lực quản trị theo tiêu chuẩn ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị).
- Nâng cao uy tín và trách nhiệm xã hội: Cả tổ chức tín dụng cung cấp và doanh nghiệp/cá nhân nhận tín dụng xanh đều thể hiện cam kết mạnh mẽ với sự phát triển bền vững, qua đó nâng cao uy tín thương hiệu và thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư, đối tác, khách hàng có cùng hệ giá trị.
- Góp phần ổn định kinh tế vĩ mô: Đầu tư vào các lĩnh vực xanh giúp đa dạng hóa nền kinh tế, giảm phụ thuộc vào các ngành công nghiệp truyền thống có thể tiềm ẩn rủi ro môi trường và biến đổi khí hậu, tăng cường khả năng chống chịu của nền kinh tế.
Không thể phủ nhận, vai trò của tín dụng xanh là vô cùng to lớn, đóng góp trực tiếp vào việc xây dựng một tương lai thịnh vượng, bền vững và xanh hơn cho Việt Nam.

Các sản phẩm tín dụng xanh phổ biến hiện nay tại Việt Nam
Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường, các tổ chức tín dụng tại Việt Nam đang ngày càng tích cực phát triển và cung cấp nhiều sản phẩm tín dụng xanh khác nhau. Tính đến tháng 4 năm 2025, một số sản phẩm phổ biến bao gồm:
- Cho vay dự án xanh (Green Project Loans): Đây là hình thức phổ biến nhất, tài trợ cho các dự án đầu tư cụ thể có lợi ích môi trường rõ ràng như:
- Xây dựng nhà máy điện mặt trời, điện gió.
- Đầu tư hệ thống xử lý nước thải, chất thải rắn đạt chuẩn.
- Cải tạo, nâng cấp dây chuyền sản xuất để tiết kiệm năng lượng, giảm phát thải.
- Trồng rừng, phục hồi hệ sinh thái.
- Xây dựng công trình xanh theo tiêu chuẩn được công nhận (LEED, LOTUS…).
- Cho vay doanh nghiệp xanh (Green Business Loans): Cung cấp vốn lưu động hoặc vốn đầu tư cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xanh hoặc có cam kết mạnh mẽ về cải thiện hiệu quả môi trường trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
- Cho vay tiêu dùng xanh (Green Consumer Loans): Hỗ trợ cá nhân, hộ gia đình vay vốn để:
- Mua sắm phương tiện giao thông xanh (ô tô điện, xe máy điện).
- Lắp đặt hệ thống điện mặt trời áp mái.
- Mua sắm thiết bị gia dụng tiết kiệm năng lượng.
- Cải tạo nhà ở theo hướng tiết kiệm năng lượng, thân thiện môi trường.
- Tài trợ thương mại xanh (Green Trade Finance): Cung cấp các sản phẩm tài trợ thương mại (L/C, bảo lãnh…) ưu đãi cho các giao dịch xuất nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ thân thiện với môi trường.
- Hạn mức tín dụng xanh (Green Credit Lines): Cấp một hạn mức tín dụng sẵn sàng cho doanh nghiệp sử dụng để tài trợ cho các hoạt động, dự án xanh phát sinh.
- Phát hành Trái phiếu xanh (Green Bonds): Mặc dù không phải là sản phẩm tín dụng trực tiếp từ ngân hàng tới khách hàng, nhưng các ngân hàng có thể đóng vai trò tư vấn phát hành hoặc tự phát hành trái phiếu xanh để huy động vốn dài hạn, sau đó dùng nguồn vốn này để tài trợ cho các dự án tín dụng xanh.
Sự đa dạng của các sản phẩm tín dụng xanh cho thấy nỗ lực của ngành ngân hàng trong việc đáp ứng nhu cầu thị trường và thúc đẩy dòng vốn chảy vào các hoạt động bền vững.

Quy định về tín dụng xanh tại Việt Nam: Khung pháp lý và định hướng
Nhận thức rõ tầm quan trọng của tài chính xanh, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã ban hành và tiếp tục hoàn thiện các quy định về tín dụng xanh và ngân hàng xanh. Một số văn bản và định hướng chính sách quan trọng tính đến thời điểm hiện tại (tháng 4/2025) bao gồm:
- Định hướng chung: NHNN khuyến khích các tổ chức tín dụng (TCTD) chủ động xây dựng quy trình nội bộ, phân bổ nguồn lực và phát triển các sản phẩm tín dụng xanh phù hợp với chiến lược kinh doanh và năng lực của mình.
- Quản lý rủi ro môi trường và xã hội: Thông tư 17/2022/TT-NHNN ngày 23/12/2022 của NHNN hướng dẫn thực hiện quản lý rủi ro về môi trường trong hoạt động cấp tín dụng của TCTD là một văn bản nền tảng quan trọng. Thông tư này yêu cầu các TCTD phải xây dựng quy định nội bộ về quản lý rủi ro môi trường, thực hiện đánh giá rủi ro môi trường đối với các dự án/phương án vay vốn, đặc biệt là các dự án có nguy cơ tác động xấu đến môi trường. Việc này gián tiếp thúc đẩy các TCTD ưu tiên các dự án ít rủi ro môi trường hơn, tức là các dự án xanh.
- Phân loại và báo cáo: NHNN đã có những hướng dẫn ban đầu về việc thống kê và báo cáo dư nợ tín dụng xanh theo một số lĩnh vực ưu tiên (như năng lượng tái tạo, năng lượng sạch, nông nghiệp xanh, lâm nghiệp bền vững, quản lý nước…). Việc xây dựng một hệ thống phân loại (taxonomy) quốc gia về các hoạt động kinh tế xanh đang được thúc đẩy để tạo sự thống nhất và minh bạch hơn.
- Chính sách khuyến khích: Mặc dù chưa có các ưu đãi trực tiếp, cụ thể về dự trữ bắt buộc hay tái cấp vốn dành riêng cho tín dụng xanh một cách rộng rãi, NHNN định hướng sẽ nghiên cứu và có thể áp dụng các công cụ chính sách tiền tệ phù hợp để khuyến khích các TCTD tăng cường cấp tín dụng cho các lĩnh vực xanh trong tương lai, phù hợp với điều kiện kinh tế vĩ mô.
- Hợp tác quốc tế: NHNN tích cực hợp tác với các tổ chức tài chính quốc tế (WB, ADB, IFC, GCF…) để tiếp nhận hỗ trợ kỹ thuật, nguồn vốn ưu đãi nhằm thúc đẩy phát triển tài chính xanh và tín dụng xanh tại Việt Nam.
Nhìn chung, khung quy định về tín dụng xanh tại Việt Nam đang trong quá trình hoàn thiện, tập trung vào việc nâng cao nhận thức, quản lý rủi ro và tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững của thị trường này.
Quỹ tín dụng xanh và các nguồn vốn hỗ trợ
Khi nói đến quỹ tín dụng xanh, cần hiểu theo nghĩa rộng là các nguồn vốn được huy động hoặc dành riêng để tài trợ cho các mục đích xanh. Các nguồn này có thể đến từ:
- Nguồn vốn tự có và huy động của các ngân hàng thương mại: Đây là nguồn lực chủ yếu hiện nay. Các ngân hàng tự xây dựng các chương trình, gói tín dụng xanh dựa trên nguồn vốn huy động từ thị trường và vốn chủ sở hữu của mình.
- Nguồn vốn ủy thác từ Chính phủ hoặc các quỹ nhà nước: Quỹ Bảo vệ Môi trường Việt Nam (VEPF), Ngân hàng Phát triển Việt Nam (VDB) có thể đóng vai trò là kênh dẫn vốn hoặc cung cấp các khoản vay ưu đãi cho các dự án môi trường, dự án xanh cụ thể theo chương trình của Chính phủ.
- Nguồn vốn tài trợ quốc tế: Việt Nam đang thu hút sự quan tâm lớn từ các định chế tài chính quốc tế, các quỹ khí hậu (như Quỹ Khí hậu Xanh – GCF), các ngân hàng phát triển đa phương (WB, ADB…) và song phương. Các nguồn vốn này thường được giải ngân thông qua các TCTD trong nước dưới dạng các khoản vay ưu đãi hoặc hỗ trợ kỹ thuật để triển khai các chương trình tín dụng xanh.
- Vốn từ phát hành Trái phiếu xanh: Các ngân hàng hoặc doanh nghiệp lớn có thể phát hành trái phiếu xanh để huy động vốn dài hạn trên thị trường vốn, tạo ra một quỹ tín dụng xanh chuyên biệt cho các dự án đã được xác định.
Sự đa dạng hóa các nguồn vốn, đặc biệt là việc thu hút hiệu quả nguồn lực quốc tế, sẽ là yếu tố then chốt để đảm bảo đủ nguồn cung cho thị trường tín dụng xanh đang ngày càng phát triển tại Việt Nam.

Các nhân tố ảnh hưởng đến tín dụng xanh: Động lực và rào cản
Sự phát triển của thị trường tín dụng xanh tại Việt Nam chịu tác động của nhiều yếu tố đan xen, bao gồm cả động lực thúc đẩy và những rào cản cần vượt qua:
Động lực thúc đẩy:
- Cam kết chính trị và chính sách nhà nước: Quyết tâm đạt Net Zero, Chiến lược tăng trưởng xanh và các quy định từ NHNN là động lực mạnh mẽ nhất.
- Áp lực và cơ hội từ thị trường quốc tế: Các hiệp định thương mại (EVFTA, CPTPP…), yêu cầu về chuỗi cung ứng xanh từ các đối tác lớn, và xu hướng đầu tư ESG toàn cầu tạo áp lực nhưng cũng mở ra cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam.
- Nhu cầu thị trường nội địa: Người tiêu dùng và doanh nghiệp ngày càng nhận thức rõ hơn về lợi ích của sản phẩm, dịch vụ và quy trình sản xuất xanh.
- Sự chủ động của các TCTD: Nhiều ngân hàng đã coi tài chính xanh là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Tiến bộ công nghệ: Sự phát triển của công nghệ sạch, năng lượng tái tạo giúp các dự án xanh trở nên khả thi và hiệu quả hơn về mặt kinh tế.
- Áp lực từ nhà đầu tư và cổ đông: Các nhà đầu tư ngày càng quan tâm đến yếu tố ESG khi ra quyết định đầu tư vào cổ phiếu ngân hàng.
Rào cản và thách thức:
- Thiếu tiêu chuẩn và định nghĩa thống nhất: Việc chưa có một Hệ thống phân loại (Taxonomy) quốc gia chính thức về các hoạt động xanh gây khó khăn cho việc xác định, thẩm định và báo cáo tín dụng xanh.
- Chi phí và rủi ro ban đầu: Một số dự án xanh có thể đòi hỏi vốn đầu tư ban đầu lớn, thời gian hoàn vốn dài và tiềm ẩn rủi ro công nghệ mới.
- Hạn chế về năng lực kỹ thuật: Thiếu chuyên gia có đủ kiến thức để thẩm định lợi ích môi trường và rủi ro kỹ thuật của các dự án xanh phức tạp (cả phía ngân hàng và doanh nghiệp).
- Nguồn vốn trung và dài hạn: Nguồn vốn huy động của các ngân hàng Việt Nam chủ yếu là ngắn hạn, gây khó khăn trong việc tài trợ cho các dự án xanh thường có vòng đời dài.
- Hạn chế về nhận thức: Một bộ phận doanh nghiệp, đặc biệt là SMEs, và người dân chưa nhận thức đầy đủ về lợi ích và các sản phẩm tín dụng xanh.
- Thiếu dữ liệu: Khó khăn trong việc thu thập dữ liệu đầy đủ, tin cậy để đánh giá rủi ro môi trường và hiệu quả của dự án xanh.
Việc nhận diện rõ các nhân tố ảnh hưởng đến tín dụng xanh giúp các bên liên quan đưa ra giải pháp phù hợp để phát huy động lực và khắc phục rào cản.
Làm thế nào để tiếp cận tín dụng xanh hiệu quả?
Nếu bạn là chủ doanh nghiệp đang ấp ủ một dự án thân thiện môi trường, hay một cá nhân muốn “xanh hóa” lối sống của mình, việc tiếp cận tín dụng xanh là hoàn toàn khả thi. Dưới đây là một số gợi ý:
- Xác định rõ mục tiêu xanh: Dự án/nhu cầu của bạn có thực sự mang lại lợi ích môi trường cụ thể không (tiết kiệm năng lượng, giảm phát thải, xử lý ô nhiễm, sử dụng năng lượng tái tạo…)? Hãy lượng hóa lợi ích này nếu có thể.
- Tìm hiểu các ngân hàng có chương trình: Nhiều ngân hàng lớn tại Việt Nam (như Vietcombank, BIDV, VietinBank, Agribank, MB, Techcombank, ACB…) và một số ngân hàng nước ngoài đã triển khai các gói tín dụng xanh với các điều kiện và ưu đãi khác nhau. Hãy truy cập website hoặc liên hệ trực tiếp để tìm hiểu.
- Chuẩn bị hồ sơ vay vốn thuyết phục: Bên cạnh các hồ sơ tài chính thông thường, hãy chuẩn bị thêm các tài liệu chứng minh tính “xanh” của dự án: thuyết minh dự án nêu bật lợi ích môi trường, các chứng nhận (nếu có), phân tích hiệu quả năng lượng/tài nguyên…
- Chứng minh tính khả thi tài chính: Dự án xanh vẫn cần đảm bảo khả năng trả nợ. Hãy xây dựng một phương án kinh doanh/phương án trả nợ rõ ràng, khả thi.
- Nhấn mạnh lợi ích kép: Khi làm việc với ngân hàng, hãy nhấn mạnh cả lợi ích môi trường và lợi ích kinh tế dài hạn mà dự án mang lại (tiết kiệm chi phí vận hành, nâng cao uy tín…).
- Tìm kiếm sự tư vấn: Nếu cần, hãy tìm đến các chuyên gia tư vấn về tài chính xanh hoặc công nghệ xanh để được hỗ trợ chuẩn bị dự án và hồ sơ vay vốn.
Chủ động tìm hiểu và chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp bạn tăng cơ hội tiếp cận thành công nguồn vốn tín dụng xanh quý giá này.

Thực trạng và triển vọng tín dụng xanh tại Việt Nam năm 2025
Trong những năm gần đây, thị trường tín dụng xanh tại Việt Nam đã có những bước phát triển đáng ghi nhận. Dư nợ tín dụng cho các lĩnh vực xanh liên tục tăng trưởng, dù tỷ trọng trong tổng dư nợ toàn hệ thống vẫn còn khiêm tốn. Nhận thức của cả TCTD và khách hàng về tài chính xanh ngày càng được nâng cao. Nhiều ngân hàng đã tích hợp yếu tố môi trường vào quy trình thẩm định tín dụng và tiên phong đưa ra các sản phẩm xanh cụ thể.
Tuy nhiên, những thách thức như đã phân tích vẫn còn tồn tại. Việc sớm ban hành Hệ thống phân loại xanh quốc gia được kỳ vọng sẽ là cú hích lớn, tạo sự minh bạch và thống nhất cho thị trường. Các cơ chế, chính sách hỗ trợ cụ thể hơn từ Chính phủ và NHNN cũng rất được mong đợi.
Triển vọng phát triển tín dụng xanh tại Việt Nam trong những năm tới là rất tích cực, được thúc đẩy bởi:
- Cam kết chính trị mạnh mẽ và lộ trình Net Zero rõ ràng.
- Nhu cầu vốn khổng lồ cho quá trình chuyển đổi năng lượng và hiện đại hóa cơ sở hạ tầng theo hướng xanh.
- Sự phát triển của thị trường trái phiếu xanh.
- Xu hướng tích hợp ESG sâu rộng hơn vào hoạt động của ngành ngân hàng.
- Sự hỗ trợ ngày càng tăng từ các đối tác quốc tế.
Tín dụng xanh chắc chắn sẽ đóng vai trò ngày càng lớn hơn trong cơ cấu tín dụng của nền kinh tế Việt Nam.
Tín dụng xanh không chỉ là một xu hướng tài chính hiện đại mà đã trở thành một yêu cầu tất yếu, một công cụ đắc lực hỗ trợ Việt Nam thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững và ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu. Việc hiểu rõ tín dụng xanh là gì, nhận thức được vai trò của tín dụng xanh, nắm bắt các quy định và sản phẩm tín dụng xanh sẵn có, cũng như hiểu các nhân tố ảnh hưởng, là điều cần thiết cho mọi chủ thể trong nền kinh tế.
Năm 2025 đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong lộ trình tăng trưởng xanh của Việt Nam. Việc thúc đẩy mạnh mẽ và sử dụng hiệu quả tín dụng xanh sẽ là chìa khóa để mở ra cánh cửa tương lai, nơi tăng trưởng kinh tế song hành cùng trách nhiệm bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân. Cần có sự chung tay, phối hợp nhịp nhàng giữa Chính phủ, Ngân hàng Nhà nước, các tổ chức tín dụng, doanh nghiệp và cộng đồng để dòng vốn xanh thực sự trở thành động lực mạnh mẽ, đưa Việt Nam tiến nhanh và vững chắc trên con đường phát triển bền vững.