Khu công nghiệp sinh thái: Chìa khóa cho tăng trưởng xanh và phát triển bền vững

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, Việt Nam đang nỗ lực chuyển đổi mô hình tăng trưởng kinh tế theo hướng bền vững, bảo vệ môi trường. Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách, chiến lược nhằm thúc đẩy tăng trưởng xanh, kinh tế tuần hoàn, trong đó khu công nghiệp sinh thái (KCN sinh thái) được xác định là một trong những giải pháp quan trọng để thực hiện mục tiêu này. KCN sinh thái nổi lên như một giải pháp tối ưu, góp phần cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.

Khu công nghiệp sinh thái là gì ?

KCN sinh thái là một hệ thống các doanh nghiệp hoạt động trong một khu vực được quy hoạch, nơi các hoạt động sản xuất kinh doanh được thiết kế và vận hành dựa trên nguyên tắc cộng sinh và tuần hoàn, tương tự như một hệ sinh thái tự nhiên. Mục tiêu là giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, sử dụng hiệu quả tài nguyên và năng lượng, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.  

Điểm khác biệt cơ bản của KCN sinh thái so với KCN truyền thống nằm ở sự hợp tác, cộng sinh giữa các doanh nghiệp trong KCN. Nếu như ở KCN truyền thống, mỗi doanh nghiệp hoạt động độc lập, thiếu sự liên kết, dẫn đến việc lãng phí tài nguyên và gia tăng ô nhiễm môi trường, thì ở KCN sinh thái, các doanh nghiệp hình thành một hệ sinh thái tuần hoàn, khép kín. Nguồn thải của doanh nghiệp này được sử dụng làm nguyên liệu đầu vào cho doanh nghiệp khác, tạo thành chuỗi giá trị tuần hoàn, giảm thiểu tối đa lượng chất thải ra môi trường và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên.  

Ví dụ, nhiệt thải từ nhà máy điện có thể được sử dụng để cung cấp năng lượng sưởi ấm hoặc làm mát cho các nhà máy sản xuất lân cận , nước thải sau xử lý của nhà máy sản xuất giấy có thể được sử dụng để tưới tiêu cho cây xanh trong KCN, hoặc cung cấp cho các doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng nước trong quy trình sản xuất.  

>>> Mời bạn đọc thêm: Khu công nghiệp xanh: Xu hướng xây dựng tất yếu của năm 2024 và xa hơn nữa

Đặc điểm của khu công nghiệp sinh thái

Theo Nghị định 35/2022/NĐ-CP của Chính phủ, KCN sinh thái cần đáp ứng các tiêu chí sau:  

Tiêu chíMô tả
Pháp lýCó đầy đủ giấy tờ pháp lý theo quy định của pháp luật về KCN, bao gồm giấy chứng nhận đầu tư, giấy phép xây dựng, giấy phép môi trường,…
Môi trườngƯu tiên bảo vệ môi trường, áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn, giảm thiểu ô nhiễm, phát thải. Các doanh nghiệp trong KCN phải có kế hoạch và báo cáo bảo vệ môi trường định kỳ.
Hạ tầngCó hệ thống hạ tầng kỹ thuật đồng bộ, hiện đại, đáp ứng yêu cầu sản xuất và bảo vệ môi trường. Ví dụ: hệ thống xử lý nước thải tập trung, hệ thống thu gom và xử lý chất thải rắn, hệ thống cung cấp năng lượng tái tạo, hệ thống giao thông thông minh, tối thiểu 25% diện tích trong KCN là diện tích cây xanh, hệ thống giao thông và các hạ tầng dịch vụ khác,…
Quản lýÁp dụng hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn quốc tế, chẳng hạn như ISO 14001. Khuyến khích áp dụng các hệ thống quản lý tiên tiến khác như EMAS (Eco-Management and Audit Scheme).
Cộng sinh công nghiệpThực hiện ít nhất một liên kết cộng sinh công nghiệp giữa các doanh nghiệp trong KCN. Ví dụ: doanh nghiệp A cung cấp phế liệu cho doanh nghiệp B làm nguyên liệu sản xuất.
Sử dụng tài nguyênTối thiểu 20% doanh nghiệp trong KCN áp dụng giải pháp sử dụng tài nguyên hiệu quả, sản xuất sạch hơn. Ví dụ: sử dụng năng lượng tái tạo, tái chế và tái sử dụng nước, giảm thiểu sử dụng nguyên liệu đầu vào.
Tiện íchCó đầy đủ tiện ích phục vụ đời sống của người lao động, bao gồm nhà ở, khu vui chơi giải trí, dịch vụ y tế, giáo dục,…

Lợi ích của khu công nghiệp sinh thái

KCN sinh thái mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp, người lao động, cộng đồng và môi trường:

  1. Lợi ích kinh tế
  • Nâng cao hiệu quả sản xuất: Thông qua việc chia sẻ tài nguyên, năng lượng, giảm thiểu chi phí xử lý chất thải, KCN sinh thái giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất, kinh doanh. Ví dụ, việc sử dụng chung hệ thống xử lý nước thải giúp giảm chi phí đầu tư và vận hành cho từng doanh nghiệp.
  • Tăng cường sức cạnh tranh: KCN sinh thái tạo điều kiện cho doanh nghiệp tiếp cận công nghệ sản xuất tiên tiến, nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường. Các sản phẩm xanh, sạch được sản xuất trong KCN sinh thái có lợi thế cạnh tranh hơn so với sản phẩm truyền thống.
  • Thu hút đầu tư: KCN sinh thái là điểm đến hấp dẫn đối với các nhà đầu tư trong và ngoài nước, đặc biệt là các nhà đầu tư quan tâm đến phát triển bền vững. Các chính sách ưu đãi, môi trường đầu tư thuận lợi và hình ảnh xanh, sạch của KCN sinh thái thu hút dòng vốn đầu tư FDI.

2. Lợi ích xã hội

  • Cải thiện điều kiện làm việc: KCN sinh thái chú trọng đến việc xây dựng môi trường làm việc an toàn, lành mạnh cho người lao động. Điều này giúp nâng cao năng suất lao động, giảm thiểu tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
  • Nâng cao chất lượng cuộc sống: KCN sinh thái góp phần tạo ra nhiều việc làm, nâng cao thu nhập cho người lao động, đồng thời cung cấp các dịch vụ xã hội thiết yếu như nhà ở, y tế, giáo dục. Điều này góp phần cải thiện đời sống vật chất và tinh thần cho người lao động và cộng đồng địa phương.
  • Thúc đẩy phát triển cộng đồng: KCN sinh thái tạo điều kiện để cộng đồng địa phương tham gia vào chuỗi giá trị sản xuất, góp phần phát triển kinh tế – xã hội của địa phương. Ví dụ, người dân địa phương có thể cung cấp dịch vụ, nguyên liệu cho các doanh nghiệp trong KCN.

3. Lợi ích môi trường

  • Giảm thiểu ô nhiễm: KCN sinh thái áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn, giảm thiểu phát thải khí thải, nước thải, chất thải rắn, góp phần bảo vệ môi trường. Việc xử lý chất thải tập trung và hiệu quả giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường đất, nước và không khí.
  • Bảo tồn đa dạng sinh học: KCN sinh thái chú trọng đến việc bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, bảo tồn đa dạng sinh học. Việc duy trì diện tích cây xanh, không gian xanh trong KCN góp phần tạo ra môi trường sống trong lành, bảo vệ hệ sinh thái.
  • Ứng phó với biến đổi khí hậu: KCN sinh thái góp phần giảm phát thải khí nhà kính, ứng phó với biến đổi khí hậu. Việc sử dụng năng lượng tái tạo, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và phát thải khí CO2 giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.

Thực trạng phát triển khu công nghiệp sinh thái ở Việt Nam

Mặc dù KCN sinh thái mang lại nhiều lợi ích to lớn, nhưng thực tế cho thấy sự phát triển của mô hình này ở Việt Nam còn nhiều hạn chế:

  • Số lượng KCN sinh thái còn ít: Hiện nay, cả nước mới có 7 KCN sinh thái, bao gồm KCN Trà Nóc 1 và KCN Trà Nóc 2 (Cần Thơ), KCN Khánh Phú (Ninh Bình), KCN Hòa Khánh (Đà Nẵng), KCN Hiệp Phước (TPHCM), KCN Đình Vũ (Hải Phòng) và KCN Amata (Đồng Nai), tập trung ở một số tỉnh, thành phố như Đà Nẵng, Hải Phòng, TP. Hồ Chí Minh, Cần Thơ. Con số này còn khá khiêm tốn so với tổng số KCN trên cả nước.  
  • Nhận thức về KCN sinh thái còn hạn chế: Nhiều doanh nghiệp, địa phương chưa nhận thức đầy đủ về lợi ích của KCN sinh thái, còn e ngại về chi phí đầu tư ban đầu và khó khăn trong việc thay đổi quy trình sản xuất. Bên cạnh đó, việc tiếp cận thông tin, kiến thức về KCN sinh thái còn hạn chế.  
  • Chính sách hỗ trợ chưa đồng bộ: Mặc dù đã có nhiều chính sách khuyến khích phát triển KCN sinh thái, nhưng việc triển khai còn gặp khó khăn do thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các bộ, ngành, địa phương. Cần có sự thống nhất và đồng bộ trong việc xây dựng và thực hiện các chính sách, quy định liên quan đến KCN sinh thái.  
  • Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao: Việc vận hành, quản lý KCN sinh thái đòi hỏi đội ngũ cán bộ, kỹ sư có trình độ chuyên môn cao, am hiểu về công nghệ sản xuất sạch hơn, quản lý môi trường, kinh tế tuần hoàn,…
  • Nhu cầu vốn đầu tư lớn: Việc chuyển đổi các KCN hiện hữu sang KCN sinh thái đòi hỏi nguồn vốn đầu tư lớn để nâng cấp công nghệ, cải tạo hạ tầng, đào tạo nguồn nhân lực.  
  • Khó khăn trong việc thực hiện tuần hoàn chất thải: Thực tế cho thấy, việc tuần hoàn chất thải trong KCN sinh thái còn gặp nhiều khó khăn do sự khác biệt về quy trình sản xuất, yêu cầu kỹ thuật giữa các doanh nghiệp.  

Tuy nhiên, bên cạnh những thách thức, Việt Nam cũng có nhiều tiềm năng để phát triển KCN sinh thái. Chính phủ đã đặt ra mục tiêu đến năm 2030 sẽ có từ 40%-50% địa phương có kế hoạch chuyển đổi các KCN hiện hữu sang KCN sinh thái và 8%-10% địa phương có định hướng xây dựng KCN sinh thái mới. Điều này cho thấy quyết tâm của Chính phủ trong việc thúc đẩy phát triển KCN sinh thái, hướng tới tăng trưởng xanh và bền vững.  

Khu công nghiệp sinh thái và mục tiêu giảm phát thải ròng bằng 0

Phát triển KCN sinh thái là một trong những giải pháp quan trọng để Việt Nam đạt được mục tiêu giảm phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, như đã cam kết tại Hội nghị COP26 . KCN sinh thái, với mô hình kinh tế tuần hoàn, giúp giảm thiểu phát thải khí nhà kính thông qua việc:  

  • Sử dụng năng lượng hiệu quả: Khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo, áp dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng trong sản xuất.
  • Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Giảm thiểu lượng nguyên liệu đầu vào, giảm thiểu phát sinh chất thải trong quá trình sản xuất.
  • Thực hiện cộng sinh công nghiệp: Tận dụng chất thải của doanh nghiệp này làm nguyên liệu cho doanh nghiệp khác, giảm thiểu lượng chất thải ra môi trường.
  • Xây dựng hệ thống xử lý chất thải hiện đại: Xử lý triệt để chất thải, giảm thiểu phát thải khí methane và các khí nhà kính khác.

Tuy nhiên, để KCN sinh thái thực sự đóng góp vào mục tiêu giảm phát thải ròng bằng 0, cần có sự chung tay góp sức của tất cả các bên liên quan, bao gồm Chính phủ, doanh nghiệp, người dân và cộng đồng quốc tế. Cần có những chính sách, cơ chế hỗ trợ cụ thể, đồng thời nâng cao nhận thức và trách nhiệm của các bên trong việc bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.

KCN sinh thái là mô hình phát triển công nghiệp tất yếu trong bối cảnh Việt Nam đang hướng tới nền kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn. Việc đẩy mạnh phát triển KCN sinh thái sẽ góp phần quan trọng vào việc thực hiện mục tiêu phát triển bền vững của đất nước, nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, bảo vệ môi trường và cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân. KCN sinh thái không chỉ là giải pháp cho tăng trưởng kinh tế mà còn thể hiện trách nhiệm của Việt Nam đối với cộng đồng quốc tế trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu và thực hiện các cam kết phát triển bền vững.  

Giải pháp công nghệ cho Khu công nghiệp xanh: Giếng trời thông minh

Bên cạnh các giải pháp về chính sách, quản lý và hợp tác, việc ứng dụng công nghệ tiên tiến cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển KCN sinh thái. Một trong những giải pháp nổi bật là giếng trời thông minh.

Giếng trời thông minh là hệ thống lấy sáng tự nhiên được thiết kế đặc biệt, giúp tối ưu hóa lượng ánh sáng và nhiệt độ trong không gian bên dưới. Hệ thống này thường bao gồm các tấm kính hoặc vật liệu lấy sáng khác, cùng với các bộ cảm biến và hệ thống điều khiển tự động.

Lợi ích của giếng trời thông minh trong KCN sinh thái

  • Tiết kiệm năng lượng: Giếng trời thông minh giúp tận dụng tối đa ánh sáng tự nhiên, giảm nhu cầu sử dụng đèn chiếu sáng nhân tạo, từ đó tiết kiệm đáng kể điện năng tiêu thụ cho các nhà máy và khu vực chung trong KCN.
  • Cải thiện chất lượng không khí: Bằng cách đưa không khí trong lành vào bên trong và giảm nhu cầu sử dụng ánh sáng nhân tạo, giếng trời thông minh có thể giúp cải thiện chất lượng không khí trong nhà xưởng.
  • Giảm phát thải carbon: Việc giảm sử dụng ánh sáng nhân tạo và điều hòa không khí góp phần làm giảm lượng khí thải carbon.
  • Nâng cao tính thẩm mỹ: Giếng trời thông minh không chỉ là một giải pháp tiết kiệm năng lượng mà còn là một điểm nhấn kiến trúc độc đáo, tăng tính thẩm mỹ cho các công trình trong KCN.

Giếng trời thông minh có thể được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, khu văn phòng, khu vực công cộng và các công trình khác trong KCN.

Để KCN sinh thái thực sự phát huy hiệu quả, cần có sự chung tay góp sức của các bên liên quan, từ Chính phủ, doanh nghiệp đến người dân và cộng đồng quốc tế. Cần có cái nhìn dài hạn, chiến lược trong việc phát triển KCN sinh thái, kết hợp hài hòa giữa lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường. Bên cạnh đó, cần có cơ chế giám sát, đánh giá hiệu quả hoạt động của KCN sinh thái để kịp thời điều chỉnh, bổ sung, hoàn thiện mô hình, đảm bảo sự phát triển bền vững.