Trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang là thách thức toàn cầu cấp bách, Việt Nam đã thể hiện cam kết mạnh mẽ bằng mục tiêu đạt mức phát thải ròng bằng không (Net Zero) vào năm 2050. Để hiện thực hóa tham vọng này, việc xây dựng và vận hành thị trường các-bon được xem là một công cụ chính sách kinh tế trọng yếu, không chỉ góp phần giảm phát thải khí nhà kính (KNK) hiệu quả mà còn mở ra những cơ hội đầu tư và phát triển mới cho nền kinh tế.
Vậy thị trường các-bon Việt Nam là gì? Lộ trình hình thành và phát triển ra sao? Khung pháp lý nào đang điều chỉnh hoạt động này? Và quan trọng nhất, doanh nghiệp của bạn cần chuẩn bị những gì để nắm bắt cơ hội và đối mặt với thách thức từ thị trường mới mẻ này?

Thị trường các-bon Việt Nam: Cơ hội đầu tư xanh không thể bỏ lỡ
Trước khi đi sâu vào chi tiết, chúng ta cần hiểu rõ tầm quan trọng và lợi ích chiến lược của việc hình thành thị trường các-bon tại Việt Nam:
- Hiện thực hóa Cam kết Quốc tế (NDC & Net Zero): Đây là công cụ hữu hiệu để Việt Nam thực hiện Đóng góp do Quốc gia tự quyết định (NDC) theo Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu và mục tiêu Net Zero 2050. Thị trường tạo ra cơ chế định giá các-bon, khuyến khích giảm phát thải một cách hiệu quả về chi phí.
- Thúc đẩy Chuyển đổi Xanh: Thị trường các-bon khuyến khích đầu tư vào công nghệ sạch, năng lượng tái tạo và các giải pháp giảm phát thải carbon thấp, thúc đẩy quá trình chuyển dịch sang nền kinh tế xanh, tuần hoàn.
- Tạo Nguồn Tài chính Mới: Việc mua bán hạn ngạch phát thải KNK và tín chỉ các-bon tạo ra dòng tài chính mới, hỗ trợ cho các dự án, hoạt động giảm phát thải và hấp thụ KNK, đặc biệt trong các lĩnh vực như năng lượng, công nghiệp, nông nghiệp và lâm nghiệp.
- Nâng cao Năng lực Cạnh tranh: Trong bối cảnh nhiều quốc gia áp dụng các cơ chế định giá carbon và hàng rào thương mại liên quan đến khí hậu (như CBAM của EU), việc tham gia thị trường các-bon giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và duy trì khả năng tiếp cận thị trường xuất khẩu.
- Tối ưu Chi phí Giảm Phát thải: Thị trường cho phép các doanh nghiệp có chi phí giảm phát thải thấp thực hiện các dự án và bán tín chỉ, trong khi các doanh nghiệp có chi phí cao hơn có thể mua hạn ngạch hoặc tín chỉ để đáp ứng nghĩa vụ, từ đó tối ưu hóa chi phí giảm phát thải trên toàn xã hội.

Nền tảng pháp lý vững chắc cho thị trường các-bon Việt Nam
Việc xây dựng và phát triển thị trường các-bon tại Việt Nam không phải là một quá trình tự phát, mà được đặt trên nền tảng pháp lý vững chắc. Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều văn bản quy phạm pháp luật quan trọng, tạo hành lang pháp lý cho hoạt động này.
- Nghị quyết số 24-NQ/TW về chủ động ứng phó với biến đổi khí hậu, tăng cường quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường (2013) là một trong những văn bản đầu tiên thể hiện cam kết mạnh mẽ của đảng và nhà nước đối với vấn đề biến đổi khí hậu.
- Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020: Đây là văn bản pháp lý cao nhất, đặt nền móng cho việc quản lý phát thải KNK và phát triển thị trường các-bon. Điều 139 của Luật quy định cụ thể về việc tổ chức và phát triển thị trường các-bon, bao gồm các công cụ định giá carbon và trách nhiệm của các cơ quan liên quan.
- Nghị định số 06/2022/NĐ-CP: Quy định chi tiết về giảm nhẹ phát thải KNK, bảo vệ tầng ô-dôn và đặc biệt là lộ trình, phương thức phát triển thị trường các-bon trong nước. Nghị định này (và dự thảo sửa đổi, bổ sung) làm rõ các khái niệm, cơ chế hoạt động, đối tượng tham gia, và trách nhiệm của các bên.
- Quyết định số 01/2022/QĐ-TTg (nay được cập nhật bởi Quyết định số 13/2024/QĐ-TTg): Ban hành danh mục các lĩnh vực, cơ sở phát thải KNK phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính. Đây là cơ sở để xác định các đối tượng sẽ tham gia vào Hệ thống trao đổi hạn ngạch phát thải (ETS) trong tương lai.
- Đề án “Phát triển thị trường các-bon tại Việt Nam đến năm 2030”: Đề án này vạch ra lộ trình, mục tiêu, nhiệm vụ cụ thể và phân công trách nhiệm cho các Bộ, ngành trong việc xây dựng và vận hành thị trường.
- Quyết định số 13/2024/QĐ-TTg ban hành danh mục các ngành, cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính, xác định rõ đối tượng tham gia thị trường các-bon.
- Các Chiến lược và Nghị quyết liên quan: Như Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu đến năm 2050, Chiến lược tăng trưởng xanh, Nghị quyết 24-NQ/TW, Nghị quyết 93/NQ-CP phê duyệt Thỏa thuận Paris… tạo định hướng chiến lược tổng thể cho việc phát triển thị trường các-bon.
- (DỰ THẢO) Nghị định sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 06/2022/NĐ-CP (hiện đang được xây dựng) hứa hẹn sẽ hoàn thiện hơn nữa khung pháp lý cho thị trường các-bon
Sự ra đời và liên tục hoàn thiện của các văn bản pháp lý này thể hiện quyết tâm chính trị cao của Chính phủ Việt Nam, tạo dựng niềm tin cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp khi tham gia vào thị trường mới mẻ nhưng đầy tiềm năng này.

Lộ trình chi tiết xây dựng và phát triển thị trường các-bon (2025-2029 và xa hơn)
Theo Đề án phát triển thị trường các-bon và các quy định liên quan, lộ trình được chia thành hai giai đoạn chính:
Giai đoạn 1: Chuẩn bị và Thí điểm (Từ nay đến hết năm 2028)
Đây là giai đoạn nền tảng, tập trung vào việc xây dựng các quy định quản lý, chuẩn bị cơ sở hạ tầng kỹ thuật và nâng cao năng lực cho các bên liên quan.
- Mục tiêu chính:
- Xây dựng khung pháp lý chi tiết cho việc quản lý, trao đổi hạn ngạch phát thải KNK và tín chỉ các-bon.
- Thiết lập Hệ thống đăng ký quốc gia về hạn ngạch và tín chỉ các-bon.
- Xây dựng và vận hành thí điểm sàn giao dịch tín chỉ các-bon và hạn ngạch phát thải.
- Triển khai các cơ chế trao đổi, bù trừ tín chỉ các-bon (bao gồm cơ chế trong nước và quốc tế theo Điều 6 Thỏa thuận Paris).
- Nâng cao năng lực kiểm kê KNK (MRV – Monitoring, Reporting, Verification) cho các cơ sở thuộc danh mục phải kiểm kê.
- Tăng cường truyền thông, đào tạo, nâng cao nhận thức cho cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng.
- Phạm vi thí điểm (ETS): Tập trung vào các cơ sở phát thải lớn thuộc các lĩnh vực có tiềm năng giảm phát thải và dễ quản lý như: sản xuất thép, xi măng, và nhiệt điện. Dự kiến khoảng 200 doanh nghiệp lớn sẽ tham gia giai đoạn này.
- Phân bổ hạn ngạch: Trong giai đoạn thí điểm, hạn ngạch phát thải KNK dự kiến sẽ được phân bổ miễn phí 100% cho các cơ sở tham gia.
- Sử dụng tín chỉ: Các cơ sở có thể sử dụng tín chỉ các-bon (từ các dự án trong nước hoặc quốc tế được công nhận) để bù trừ một phần nghĩa vụ phát thải của mình.
Giai đoạn này đóng vai trò cực kỳ quan trọng để “thử nghiệm”, rút kinh nghiệm và hoàn thiện các cơ chế, chính sách trước khi vận hành chính thức trên quy mô lớn.

Giai đoạn 2: Vận hành chính thức (Từ năm 2029 trở đi)
Sau giai đoạn thí điểm thành công, thị trường các-bon Việt Nam sẽ chính thức đi vào vận hành đầy đủ.
- Mục tiêu chính:
- Vận hành chính thức sàn giao dịch các-bon trong nước, kết nối cung cầu hạn ngạch và tín chỉ.
- Mở rộng đối tượng và lĩnh vực tham gia thị trường (ETS).
- Hoàn thiện và đa dạng hóa các sản phẩm giao dịch (bổ sung các loại tín chỉ mới).
- Áp dụng kết hợp cả phương thức phân bổ miễn phí và đấu giá hạn ngạch phát thải KNK.
- Tăng cường kết nối, liên kết với các thị trường các-bon khu vực và quốc tế.
- Tiếp tục nâng cao năng lực quản lý, giám sát và thực thi.
Giai đoạn này đánh dấu sự trưởng thành của thị trường các-bon Việt Nam, trở thành một công cụ tài chính – môi trường hiệu quả, đóng góp thực chất vào mục tiêu Net Zero 2050.

Các thành phần chính của thị trường các-bon Việt Nam
Để hiểu rõ hơn về cách thức vận hành, chúng ta cần nắm được các cấu phần cơ bản của thị trường:
- Hàng hóa giao dịch:
- Hạn ngạch phát thải KNK (Emission Allowances/Quotas): Là giấy phép được Chính phủ cấp cho một cơ sở, cho phép phát thải một lượng KNK nhất định trong một thời kỳ. Các cơ sở phát thải ít hơn hạn ngạch được cấp có thể bán phần dư thừa cho cơ sở khác cần thêm hạn ngạch. Đây là cốt lõi của Hệ thống trao đổi hạn ngạch phát thải (ETS – Emission Trading System), thuộc thị trường tuân thủ (compliance market).
- Tín chỉ các-bon (Carbon Credits): Là chứng nhận cho việc giảm hoặc loại bỏ một tấn CO2 tương đương khỏi khí quyển thông qua các dự án cụ thể (như trồng rừng, năng lượng tái tạo, xử lý chất thải…). Tín chỉ có thể được tạo ra từ:
- Các chương trình, dự án trong nước.
- Các cơ chế quốc tế như Cơ chế phát triển sạch (CDM – đã hết hiệu lực nhưng tín chỉ cũ có thể còn giá trị), Cơ chế tín chỉ chung (JCM), các cơ chế theo Điều 6 Thỏa thuận Paris (Điều 6.2 cho hợp tác song phương/đa phương, Điều 6.4 cho cơ chế tín chỉ toàn cầu mới).
- Các tiêu chuẩn trên thị trường tự nguyện (voluntary market) như Gold Standard (GS), Verified Carbon Standard (VCS)… mặc dù việc sử dụng tín chỉ tự nguyện trong thị trường tuân thủ cần có quy định công nhận cụ thể.
- Chủ thể tham gia:
- Các cơ sở phát thải thuộc danh mục phải kiểm kê KNK: Đây là các đối tượng chính của thị trường tuân thủ (ETS), được phân bổ hạn ngạch và có nghĩa vụ tuân thủ.
- Các tổ chức, cá nhân thực hiện chương trình, dự án tạo tín chỉ các-bon: Bao gồm các nhà phát triển dự án năng lượng tái tạo, lâm nghiệp, nông nghiệp, xử lý chất thải…
- Các tổ chức, cá nhân đầu tư, kinh doanh tín chỉ các-bon: Các nhà môi giới, quỹ đầu tư, ngân hàng… đóng vai trò tạo thanh khoản và kết nối thị trường.
- Cơ sở hạ tầng thị trường:
- Hệ thống đăng ký quốc gia: Do Bộ Tài nguyên và Môi trường (hoặc tên gọi mới là Bộ Nông nghiệp và Môi trường theo một số tài liệu mới) quản lý, vận hành để theo dõi việc cấp, nắm giữ, chuyển giao hạn ngạch và tín chỉ.
- Sàn giao dịch các-bon: Nơi diễn ra các hoạt động mua bán, trao đổi hạn ngạch và tín chỉ một cách công khai, minh bạch. Theo Đề án, Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) được giao xây dựng và cung ứng dịch vụ sàn giao dịch.
- Tổ chức lưu ký và bù trừ: Tổng Công ty Lưu ký và Bù trừ Chứng khoán Việt Nam (VSDC) sẽ cung cấp dịch vụ lưu ký và thanh toán cho các giao dịch trên sàn.

Vai trò và trách nhiệm của các bên liên quan
Sự thành công của thị trường các-bon đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các Bộ, ngành và địa phương:
- Bộ Tài nguyên và Môi trường (Bộ TN&MT – hoặc Bộ NN&MT): Là cơ quan đầu mối, chủ trì xây dựng chính sách, quy định kỹ thuật, quản lý Hệ thống đăng ký quốc gia, phân bổ hạn ngạch, công nhận tín chỉ, giám sát và báo cáo chung.
- Bộ Tài chính (BTC): Chủ trì phối hợp với Bộ TN&MT thành lập thị trường, quản lý các hoạt động tài chính liên quan, đề xuất phân bổ ngân sách, chỉ đạo HNX và VSDC xây dựng hạ tầng và vận hành sàn giao dịch.
- Các Bộ quản lý lĩnh vực (Công Thương, Giao thông Vận tải, Xây dựng, Nông nghiệp & PTNT): Chịu trách nhiệm quản lý phát thải KNK trong lĩnh vực của mình, xây dựng định mức phát thải, phối hợp xác định danh mục cơ sở phải kiểm kê, đề xuất phân bổ hạn ngạch, thúc đẩy các giải pháp giảm phát thải trong ngành.
- Các Bộ, ngành khác (Kế hoạch & Đầu tư, Công an, Thông tin & Truyền thông, Ngân hàng Nhà nước): Phối hợp thực hiện các nhiệm vụ liên quan theo chức năng.
- Ủy ban Nhân dân các tỉnh, thành phố: Tổ chức thực hiện các quy định tại địa phương, giám sát các cơ sở trên địa bàn.
- Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI): Đóng vai trò cầu nối, hỗ trợ nâng cao nhận thức và năng lực cho cộng đồng doanh nghiệp.

Cơ hội và Thách thức cho Doanh nghiệp Việt Nam
Sự hình thành thị trường các-bon mang đến cả cơ hội lẫn thách thức không nhỏ cho cộng đồng doanh nghiệp:
Nắm bắt cơ hội:
- Tối ưu hóa chi phí tuân thủ: Doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sạch, giảm phát thải hiệu quả có thể bán hạn ngạch dư thừa hoặc tín chỉ các-bon, tạo thêm doanh thu hoặc giảm chi phí tuân thủ.
- Tạo nguồn thu mới: Phát triển các dự án tạo tín chỉ các-bon (năng lượng tái tạo, trồng rừng, nông nghiệp bền vững, xử lý chất thải…) trở thành một lĩnh vực kinh doanh tiềm năng.
- Nâng cao hình ảnh và thương hiệu: Chủ động tham gia giảm phát thải và thị trường các-bon giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh “xanh”, có trách nhiệm, thu hút nhà đầu tư, đối tác và người tiêu dùng quan tâm đến yếu tố bền vững.
- Tiếp cận tài chính xanh: Việc tham gia thị trường và có chiến lược giảm phát thải rõ ràng giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận các nguồn vốn vay ưu đãi, tài trợ xanh từ các tổ chức tài chính trong và ngoài nước.
- Thúc đẩy đổi mới sáng tạo: Áp lực giảm phát thải và cơ hội từ thị trường sẽ khuyến khích doanh nghiệp đầu tư nghiên cứu, ứng dụng công nghệ và quy trình sản xuất sạch hơn, hiệu quả hơn.
Đối mặt và vượt qua thách thức:
- Chi phí đầu tư ban đầu: Việc chuyển đổi sang công nghệ thấp carbon, xây dựng hệ thống MRV đòi hỏi nguồn vốn đầu tư không nhỏ.
- Năng lực kỹ thuật và quản lý: Doanh nghiệp cần xây dựng năng lực nội bộ về kiểm kê KNK, lập báo cáo, xây dựng dự án tín chỉ, và hiểu biết về cơ chế vận hành của thị trường.
- Tính phức tạp của quy định: Hệ thống quy định pháp lý cho thị trường các-bon còn mới và tương đối phức tạp, đòi hỏi doanh nghiệp phải cập nhật liên tục.
- Rủi ro thị trường: Giá hạn ngạch và tín chỉ có thể biến động, gây ra rủi ro tài chính cho các bên tham gia.
- Cạnh tranh: Khi thị trường phát triển, sự cạnh tranh trong việc tạo và bán tín chỉ cũng như tối ưu hóa chi phí tuân thủ sẽ tăng lên.

Doanh nghiệp cần làm gì ngay hôm nay?
Để không bị động và có thể tận dụng tối đa lợi ích từ thị trường các-bon Việt Nam, doanh nghiệp nên chủ động thực hiện các bước sau:
- Đánh giá và Kiểm kê KNK: Chủ động thực hiện kiểm kê phát thải KNK theo các tiêu chuẩn và hướng dẫn của Bộ TN&MT, ngay cả khi chưa thuộc đối tượng bắt buộc, để hiểu rõ “dấu chân carbon” của mình.
- Xây dựng Chiến lược Giảm phát thải: Lập kế hoạch hành động cụ thể với các giải pháp kỹ thuật, công nghệ và quản lý để giảm phát thải KNK trong hoạt động sản xuất, kinh doanh.
- Nâng cao Năng lực: Đầu tư đào tạo cho đội ngũ nhân sự về các quy định pháp lý, kỹ thuật kiểm kê KNK, cơ chế thị trường các-bon, và phát triển dự án tín chỉ.
- Tìm hiểu và Theo dõi Thông tin: Thường xuyên cập nhật các quy định, chính sách mới nhất liên quan đến thị trường các-bon từ các nguồn chính thống (Chính phủ, Bộ ngành).
- Tìm kiếm Cơ hội Dự án: Khảo sát các tiềm năng phát triển dự án tạo tín chỉ các-bon trong chuỗi giá trị hoặc hoạt động của doanh nghiệp.
- Hợp tác và Kết nối: Tham gia các hiệp hội ngành nghề, mạng lưới doanh nghiệp bền vững để chia sẻ kinh nghiệm, học hỏi và tìm kiếm đối tác.
- Tìm kiếm Tư vấn Chuyên nghiệp: Nếu cần thiết, hãy hợp tác với các đơn vị tư vấn có chuyên môn sâu về thị trường các-bon để được hỗ trợ xây dựng chiến lược và triển khai hiệu quả.
Thị trường các-bon Việt Nam không còn là một khái niệm xa vời mà đang dần thành hình với một hành lang pháp lý ngày càng rõ ràng và một lộ trình phát triển cụ thể. Đây là bước đi chiến lược, thể hiện cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu, đồng thời mở ra một sân chơi mới với nhiều cơ hội cho nền kinh tế và cộng đồng doanh nghiệp.
Việc hiểu rõ các quy định, cơ chế vận hành, lộ trình phát triển cũng như các cơ hội và thách thức là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp chủ động thích ứng, tận dụng lợi thế và đóng góp vào mục tiêu chung Net Zero 2050. Đừng chờ đợi cho đến khi các quy định trở nên bắt buộc. Hãy hành động ngay từ bây giờ: tìm hiểu, chuẩn bị năng lực, xây dựng chiến lược và sẵn sàng tham gia vào thị trường các-bon đầy tiềm năng này.
Chúng tôi tin rằng, với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tầm nhìn chiến lược, doanh nghiệp của bạn không chỉ tuân thủ tốt các quy định mà còn có thể bi