Hạn ngạch phát thải khí nhà kính là gì?

Trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu toàn cầu, “hạn ngạch phát thải” nổi lên như một công cụ quan trọng, không chỉ giúp kiểm soát lượng khí nhà kính mà còn tạo động lực cho sự phát triển của thị trường carbon.

Hạn ngạch phát thải khí nhà kính là gì?

Thay vì định nghĩa một cách khô khan, hãy hình dung hạn ngạch phát thải như một “giấy phép xả thải” đặc biệt. Mỗi “giấy phép” này đại diện cho quyền phát thải một lượng khí nhà kính nhất định (thường được quy đổi về tấn CO2 tương đương) trong một khoảng thời gian cụ thể. Cơ quan quản lý, tương tự như người “cấp phép”, sẽ quyết định tổng số “giấy phép” được phát hành và phân phối chúng cho các doanh nghiệp.

Hạn ngạch phát thải là “tài sản” cốt lõi trong các hệ thống giao dịch khí thải (ETS) – những “chợ” carbon nơi các doanh nghiệp có thể mua bán, trao đổi “giấy phép” này. ETS hoạt động dựa trên nguyên tắc “giới hạn và giao dịch” (cap-and-trade). Chính phủ đặt ra một “giới hạn” (cap) tổng lượng phát thải cho toàn bộ hệ thống, sau đó chia nhỏ giới hạn này thành các hạn ngạch và phân bổ cho các doanh nghiệp.

Nếu một doanh nghiệp phát thải ít hơn hạn ngạch được cấp, họ có thể bán phần dư thừa cho những doanh nghiệp cần thêm. Ngược lại, nếu doanh nghiệp phát thải vượt quá hạn ngạch, họ buộc phải mua thêm hạn ngạch từ thị trường. Cơ chế này tạo ra động lực kinh tế, khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sạch và giảm phát thải để tiết kiệm chi phí hoặc kiếm thêm lợi nhuận.

Ai cấp hạn ngạch phát thải khí nhà kính?

“Người cấp phép” – tức cơ quan chịu trách nhiệm phân bổ hạn ngạch – thường là chính phủ hoặc cơ quan quản lý môi trường cấp quốc gia. Tuy nhiên, tùy thuộc vào cấu trúc và quy mô của từng ETS, vai trò này có thể được chia sẻ giữa các cấp chính quyền.

Ví dụ, trong hệ thống ETS của Liên minh châu Âu (EU ETS), Ủy ban châu Âu (EC) đóng vai trò chủ chốt trong việc thiết lập tổng hạn ngạch cho toàn khối. Tuy nhiên, các quốc gia thành viên lại có trách nhiệm quản lý và phân bổ hạn ngạch cho các doanh nghiệp trong phạm vi lãnh thổ của mình, dựa trên các quy định chung của EU.

Ở các quốc gia khác, “người cấp phép” có thể là một bộ hoặc cơ quan chuyên trách về môi trường hoặc biến đổi khí hậu. Ví dụ, Bộ Môi trường Nhật Bản chịu trách nhiệm cấp hạn ngạch cho các chương trình ETS địa phương, trong khi Ủy ban Cải cách và Phát triển Quốc gia (NDRC) của Trung Quốc đảm nhận vai trò này trong hệ thống ETS quốc gia của Trung Quốc.

Quy trình cấp hạn ngạch phát thải ra sao?

  • Xác định “Hạn Mức” Tổng Thể: Bước đầu tiên và quan trọng nhất là xác định tổng lượng phát thải khí nhà kính mà quốc gia hoặc khu vực cho phép trong một chu kỳ nhất định. Quá trình này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chính phủ, các chuyên gia và các bên liên quan, dựa trên ba trụ cột chính:
    • Chính sách Khí hậu Quốc Gia: Các mục tiêu giảm phát thải mà quốc gia đã cam kết, xu hướng phát thải trong các lĩnh vực liên quan, và sự cân bằng giữa các lĩnh vực tham gia và không tham gia ETS.
    • Tiềm Năng Giảm Phát Thải Kỹ Thuật: Đánh giá khả năng ứng dụng các công nghệ sạch, các kịch bản phát triển cho từng ngành, và tiềm năng giảm phát thải tối đa.
    • Tiềm Năng Kinh Tế: Phân tích chi phí giảm phát thải trong các lĩnh vực, xem xét chu kỳ đầu tư và thoái vốn của các doanh nghiệp.
  • Kiểm Kê Phát Thải Quốc Gia: Để phân bổ hạn ngạch một cách công bằng và hiệu quả, cần có một bức tranh chi tiết về nguồn phát thải và lượng phát thải của từng doanh nghiệp, từng ngành. Đây là lúc kiểm kê khí nhà kính quốc gia đóng vai trò quan trọng.
  • Phân Bổ Hạn Ngạch: Sau khi có “hạn mức” và dữ liệu kiểm kê, cơ quan quản lý sẽ tiến hành phân bổ hạn ngạch cho các doanh nghiệp. Có hai phương pháp chính:
    • Phân Bổ Miễn Phí: Doanh nghiệp nhận hạn ngạch miễn phí dựa trên các tiêu chí như mức phát thải trong quá khứ, quy mô sản xuất, hoặc hiệu suất năng lượng. Phương pháp này thường được áp dụng trong giai đoạn đầu của ETS để giảm bớt gánh nặng cho doanh nghiệp.
    • Đấu Giá: Doanh nghiệp phải mua hạn ngạch thông qua các phiên đấu giá công khai. Phương pháp này tạo ra nguồn thu cho chính phủ, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp giảm phát thải để giảm chi phí mua hạn ngạch.

Cấp hạn ngạch phát thải tại Việt Nam thế nào?

Việt Nam đang trong quá trình xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý cho thị trường carbon, trong đó hạn ngạch phát thải đóng vai trò trung tâm. Theo Đề án phát triển thị trường carbon, giai đoạn 2025-2028 sẽ là thời kỳ thí điểm, tập trung vào một số lĩnh vực phát thải lớn.

Dự kiến, khoảng 100 doanh nghiệp trong các ngành như nhiệt điện, thép, xi măng sẽ được phân bổ hạn ngạch miễn phí trong giai đoạn này. Từ năm 2029, phần lớn hạn ngạch vẫn sẽ được phân bổ miễn phí, nhưng một phần sẽ được chuyển sang hình thức đấu giá.

Đối tượng được phân bổ hạn ngạch là các cơ sở phát thải thuộc danh mục phải kiểm kê khí nhà kính do Thủ tướng Chính phủ ban hành. Danh mục này hiện bao gồm 1.912 cơ sở thuộc 6 lĩnh vực: năng lượng, giao thông vận tải, xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp và lâm nghiệp, và chất thải.

Bộ Tài nguyên và Môi trường đóng vai trò chủ trì, phối hợp với các bộ quản lý lĩnh vực và UBND cấp tỉnh để rà soát, cập nhật danh mục này định kỳ hai năm một lần. Các bộ có trách nhiệm kiểm kê, xây dựng kế hoạch giảm phát thải, đo đạc, báo cáo, thẩm định và phân bổ hạn ngạch cho các lĩnh vực thuộc phạm vi quản lý.

Tầm quan trọng của Hạn ngạch phát thải

Hạn ngạch phát thải không chỉ là một công cụ quản lý môi trường, mà còn mang lại nhiều lợi ích kinh tế và xã hội:

  • Kiểm Soát Lượng Phát Thải: Hạn ngạch đảm bảo tổng lượng phát thải khí nhà kính được kiểm soát trong một giới hạn nhất định, giúp đạt được các mục tiêu giảm phát thải quốc gia.
  • Thúc Đẩy Đổi Mới Công Nghệ: Việc giới hạn phát thải và tạo ra chi phí cho việc xả thải buộc các doanh nghiệp phải tìm cách cải tiến quy trình sản xuất, đầu tư vào công nghệ sạch để giảm phát thải.
  • Tạo Nguồn Thu: Đấu giá hạn ngạch có thể tạo ra nguồn thu đáng kể cho ngân sách nhà nước, có thể được tái đầu tư vào các dự án giảm phát thải hoặc hỗ trợ các doanh nghiệp chuyển đổi xanh.
  • Phát Triển Thị Trường Carbon: Hạn ngạch là “hàng hóa” cơ bản của thị trường carbon, tạo ra một hệ thống giao dịch sôi động, thu hút sự tham gia của các nhà đầu tư và doanh nghiệp.
  • Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh: Các doanh nghiệp chủ động giảm phát thải và tham gia thị trường carbon sẽ có lợi thế cạnh tranh hơn trong bối cảnh thế giới ngày càng quan tâm đến các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường.

Thách Thức và Triển Vọng

Việc triển khai hạn ngạch phát thải và thị trường carbon không phải là không có thách thức. Một số khó khăn có thể kể đến như:

  • Xác Định Hạn Mức Phù Hợp: Việc cân bằng giữa mục tiêu bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế là một bài toán khó, đòi hỏi sự tham gia và đồng thuận của nhiều bên liên quan.
  • Đảm Bảo Tính Công Bằng: Phân bổ hạn ngạch cần đảm bảo công bằng, minh bạch, tránh tạo ra lợi thế không công bằng cho một số doanh nghiệp.
  • Giám Sát và Thực Thi: Cần có một hệ thống giám sát, báo cáo và thẩm định (MRV) hiệu quả để đảm bảo các doanh nghiệp tuân thủ quy định về hạn ngạch.
  • Xây Dựng Năng Lực: Cần đầu tư vào đào tạo, nâng cao năng lực cho các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và các bên liên quan để vận hành hiệu quả thị trường carbon.
  • Tích hợp vào thị trường quốc tế: Cần phải làm sao để thị trường carbon của Việt Nam có thể liên thông, kết nối với thị trường quốc tế.

Tuy nhiên, với sự quyết tâm của chính phủ, sự tham gia của doanh nghiệp và sự hỗ trợ của cộng đồng quốc tế, Việt Nam hoàn toàn có thể vượt qua những thách thức này để xây dựng một thị trường carbon thành công. Thị trường này không chỉ giúp Việt Nam đạt được các mục tiêu về giảm phát thải, mà còn mở ra cơ hội để phát triển kinh tế xanh, bền vững, và nâng cao vị thế trên trường quốc tế.

Hạn ngạch phát thải là một công cụ quan trọng trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu, đồng thời là yếu tố then chốt để xây dựng và phát triển thị trường carbon. Việc hiểu rõ về hạn ngạch, quy trình phân bổ, vai trò của các bên liên quan, và những thách thức, triển vọng sẽ giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện hơn về công cụ này, từ đó đóng góp vào việc xây dựng một tương lai xanh hơn cho Việt Nam và thế giới.