Khi nói về biến đổi khí hậu và hiệu ứng nhà kính, carbon dioxide (CO2) thường là cái tên được nhắc đến nhiều nhất. Tuy nhiên, “gia đình” các khí nhà kính (KNK) – những thủ phạm gây ra sự nóng lên toàn cầu – không chỉ có CO2. Nhiều loại khí khác như metan (CH4), oxit nitơ (N2O), và các loại khí F (HFCs, PFCs, SF6, NF3) cũng đóng góp đáng kể vào hiện tượng này.
Vấn đề là, cùng một khối lượng, mỗi loại khí này lại có khả năng giữ nhiệt và tồn tại trong khí quyển khác nhau, dẫn đến tác động làm nóng hành tinh ở các mức độ khác nhau rõ rệt. Điều này tạo ra một thách thức: làm thế nào để chúng ta có thể so sánh và tính toán tổng tác động của tất cả các loại khí nhà kính một cách chính xác và nhất quán? Để giải quyết vấn đề này, cộng đồng khoa học và các nhà hoạch định chính sách cần một đơn vị đo lường chung, một “thước đo” quy chuẩn.
CO2tđ (CO2e) là gì? Khái niệm “tương đương CO2”
Giải pháp cho thách thức trên chính là đơn vị “CO2 tương đương”, thường được viết tắt là CO2tđ trong tiếng Việt hoặc CO2e (CO2 equivalent) trong tiếng Anh. Đây không phải là một loại khí mới, mà là một đơn vị đo lường tổng hợp. Nó biểu thị tổng tiềm năng gây nóng lên toàn cầu của một hỗn hợp các loại khí nhà kính khác nhau, được quy đổi về lượng CO2 có tác động tương đương.

Nói cách khác, khi bạn thấy một con số được biểu thị bằng đơn vị CO2tđ hoặc CO2e, nó cho bạn biết rằng tổng lượng phát thải của các loại khí nhà kính khác nhau (CO2, CH4, N2O…) có tác động làm nóng hành tinh tương đương với chính xác ngần đó tấn CO2. Việc sử dụng đơn vị quy đổi này giúp đơn giản hóa việc báo cáo, so sánh và quản lý phát thải khí nhà kính từ nhiều nguồn và hoạt động khác nhau.
Hiểu về tiềm năng nóng lên toàn cầu (GWP – Global Warming Potential)
Cơ sở khoa học để quy đổi các loại khí nhà kính khác nhau về CO2 tương đương chính là chỉ số “Tiềm năng nóng lên toàn cầu” (Global Warming Potential – GWP). Chỉ số này đo lường khả năng hấp thụ nhiệt của một loại khí nhà kính cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 100 năm) so với khả năng hấp thụ nhiệt của cùng một khối lượng CO2 trong cùng khoảng thời gian đó.
Do CO2 là khí nhà kính phổ biến nhất và được nghiên cứu nhiều nhất, nó được chọn làm khí tham chiếu với giá trị GWP được quy ước bằng 1. Các giá trị GWP cho các khí nhà kính khác được tính toán và công bố định kỳ bởi Hội đồng Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC), một tổ chức khoa học uy tín toàn cầu. Giá trị GWP phản ánh hai yếu tố chính: khả năng hấp thụ bức xạ hồng ngoại của phân tử khí và thời gian tồn tại trung bình của nó trong khí quyển.

Cách quy đổi các khí nhà kính khác sang CO2tđ
Việc quy đổi từ khối lượng của một loại khí nhà kính cụ thể sang CO2tđ khá đơn giản nếu bạn biết giá trị GWP của khí đó. Công thức chung là:
Lượng phát thải CO2tđ = Khối lượng khí nhà kính phát thải (ví dụ: tấn) x GWP của khí đó
Hãy lấy ví dụ với khí metan (CH4). Theo các báo cáo mới nhất của IPCC (thường sử dụng GWP trong khoảng thời gian 100 năm – GWP100), GWP100 của CH4 là khoảng 28. Điều này có nghĩa là trong vòng 100 năm, một tấn CH4 phát thải ra khí quyển sẽ gây ra hiệu ứng nhà kính tương đương với 28 tấn CO2.
Do đó, nếu một quy trình công nghiệp phát thải 10 tấn CH4, lượng phát thải tương đương CO2 của nó sẽ là 10 tấn CH4 x 28 = 280 tấn CO2tđ. Tương tự, Oxit nitơ (N2O) có GWP100 khoảng 265, nghĩa là 1 tấn N2O tương đương với 265 tấn CO2tđ. Các loại khí F thậm chí còn có GWP cao hơn nhiều, lên tới hàng nghìn hoặc hàng chục nghìn lần so với CO2.

Ứng dụng thực tế của đơn vị CO2tđ trong hành động khí hậu
Đơn vị CO2tđ (CO2e) đóng vai trò cực kỳ quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực liên quan đến biến đổi khí hậu và phát triển bền vững:
- Kiểm kê khí nhà kính (GHG Inventories): Các quốc gia, khu vực và tổ chức sử dụng CO2tđ để báo cáo tổng lượng phát thải khí nhà kính từ tất cả các nguồn, tạo ra một bức tranh tổng thể và có thể so sánh được.
- Tính toán dấu chân carbon (Carbon Footprinting): Khi xác định tác động môi trường của một sản phẩm, dịch vụ, sự kiện hay toàn bộ hoạt động của một công ty, kết quả cuối cùng thường được biểu thị bằng CO2tđ để thể hiện tổng lượng khí nhà kính liên quan.
- Thị trường carbon: Đây là một ứng dụng rất quan trọng. Một tín chỉ carbon trên thị trường tự nguyện hoặc tuân thủ thường đại diện cho việc giảm thiểu hoặc loại bỏ một tấn CO2tđ. Việc sử dụng đơn vị chung này cho phép giao dịch các kết quả giảm phát thải từ các dự án và công nghệ khác nhau một cách công bằng.
- Hạn ngạch phát thải (Emission Quotas): Trong các hệ thống mua bán phát thải (ETS), giới hạn phát thải được cấp cho các cơ sở công nghiệp thường được quy định bằng đơn vị CO2tđ.
Việc sử dụng CO2tđ đảm bảo rằng tất cả các loại khí nhà kính đều được tính đến một cách khoa học, tạo điều kiện cho việc so sánh “táo với táo” khi đánh giá các nỗ lực giảm phát thải.
Tầm quan trọng của việc sử dụng CO2tđ một cách chính xác
Trong bối cảnh thế giới đang chuyển đổi sang nền kinh tế xanh và các quy định về môi trường ngày càng chặt chẽ, việc hiểu và sử dụng chính xác đơn vị CO2tđ (CO2e) không chỉ là vấn đề học thuật mà còn là yêu cầu thiết yếu đối với các doanh nghiệp và tổ chức. Nó là ngôn ngữ chung trong các cuộc thảo luận về khí hậu, là nền tảng cho việc xây dựng các chính sách hiệu quả, là cơ sở cho các báo cáo phát triển bền vững đáng tin cậy và là điều kiện tiên quyết để tham gia thành công vào thị trường carbon đang phát triển.
Nắm vững khái niệm này giúp các doanh nghiệp đánh giá đúng tác động môi trường của mình, xác định các cơ hội giảm phát thải hiệu quả nhất và truyền thông về các nỗ lực khí hậu một cách minh bạch và chính xác, góp phần xây dựng uy tín và vị thế trong nền kinh tế tương lai.