Cơ chế Phát triển Sạch CDM: Nhìn lại Di sản & Bài học từ Kỷ nguyên Kyoto

Trong lịch sử nỗ lực ứng phó với biến đổi khí hậu toàn cầu, Nghị định thư Kyoto, được thông qua vào năm 1997 và có hiệu lực từ 2005, là một cột mốc mang tính bước ngoặt. Đây là hiệp ước quốc tế đầu tiên đặt ra các mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính (KNK) ràng buộc pháp lý cho các nước công nghiệp phát triển. Để giúp các quốc gia này đạt được mục tiêu một cách linh hoạt và hiệu quả về chi phí, đồng thời hỗ trợ các nước đang phát triển hướng tới phát triển bền vững, Nghị định thư Kyoto đã giới thiệu ba cơ chế linh hoạt. Trong đó, cơ chế được biết đến rộng rãi và có tác động lớn nhất chính là Cơ chế Phát triển Sạch CDM.

Vậy cụ thể, Cơ chế phát triển sạch CDM là gì? Nó đã vận hành như thế nào dưới khuôn khổ Nghị định thư Kyoto? Các dự án CDM đã được triển khai ra sao, và làm thế nào để tạo ra tín chỉ từ việc giảm phát thải CDM? Quan trọng hơn, sau khi Nghị định thư Kyoto kết thúc giai đoạn cam kết thứ hai vào năm 2020, di sản và những bài học kinh nghiệm nào từ CDM vẫn còn nguyên giá trị trong bối cảnh Thỏa thuận Paris và thị trường carbon hiện đại năm 2025?

Cơ chế Phát triển Sạch CDM

Cơ chế phát triển sạch CDM là gì? Vai trò dưới Nghị định thư Kyoto

Cơ chế Phát triển Sạch CDM (Clean Development Mechanism) là một trong ba cơ chế linh hoạt được thiết lập bởi Điều 12 của Nghị định thư Kyoto. Hai cơ chế còn lại là Đồng thực hiện (Joint Implementation – JI) và Mua bán phát thải quốc tế (International Emissions Trading – IET).

Mục tiêu kép (Twin Objectives) của CDM

CDM được thiết kế với hai mục tiêu song song và bổ trợ lẫn nhau:

  1. Hỗ trợ các Bên không thuộc Phụ lục I (các nước đang phát triển, bao gồm Việt Nam) đạt được phát triển bền vững: Thông qua việc khuyến khích đầu tư vào các dự án giảm phát thải tại các nước này.
  2. Hỗ trợ các Bên thuộc Phụ lục I (các nước công nghiệp phát triển có nghĩa vụ giảm phát thải theo Kyoto) đạt được các mục tiêu giảm phát thải ràng buộc của họ một cách hiệu quả về chi phí: Bằng cách cho phép họ sử dụng các tín chỉ giảm phát thải được tạo ra từ các dự án CDM ở nước đang phát triển để bù vào một phần nghĩa vụ của mình.

Cách thức hoạt động cơ bản

Các quốc gia hoặc công ty thuộc Phụ lục I đầu tư vào một dự án CDM (ví dụ: xây dựng nhà máy điện gió, thu hồi khí mê-tan từ bãi rác…) tại một quốc gia không thuộc Phụ lục I. Dự án này phải chứng minh được rằng nó tạo ra lượng giảm phát thải CDM thực sự, có thể đo lường được và mang tính bổ sung (tức là việc giảm phát thải này sẽ không xảy ra nếu không có dự án CDM).

Lượng giảm phát thải này, sau khi được thẩm định và xác minh bởi các tổ chức độc lập, sẽ được Ban Chấp hành CDM (CDM Executive Board – EB) thuộc Công ước khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC) cấp chứng nhận dưới dạng các Đơn vị Giảm phát thải được Chứng nhận (Certified Emission Reductions – CERs). Mỗi CER tương đương với một tấn CO2e (tương đương carbon dioxide) giảm được.

Các quốc gia Phụ lục I sau đó có thể mua các CERs này trên thị trường carbon quốc tế và sử dụng chúng để đáp ứng một phần cam kết giảm phát thải của họ theo Nghị định thư Kyoto.

Vai trò của Ban Chấp hành CDM (CDM EB):

Đây là cơ quan giám sát tối cao của CDM, chịu trách nhiệm phê duyệt các phương pháp luận tính toán giảm phát thải, đăng ký các dự án CDM, công nhận các đơn vị thẩm định/xác minh (DOE), và cấp phát các tín chỉ CERs.

Cơ chế Phát triển Sạch CDM

Quy trình hoạt động của một dự án CDM

Chu trình của một dự án CDM, từ ý tưởng đến khi tạo ra tín chỉ CERs, là một quy trình gồm nhiều bước, đòi hỏi sự chặt chẽ và thường được xem là khá phức tạp và tốn kém:

  1. Xây dựng Văn kiện Thiết kế Dự án (Project Design Document – PDD): Bên đề xuất dự án (thường là sự hợp tác giữa thực thể nước chủ nhà và nhà đầu tư/đối tác từ nước Phụ lục I) chuẩn bị PDD. Văn kiện này mô tả chi tiết về dự án, công nghệ, ranh giới dự án, phương pháp luận tính toán đường cơ sở và giảm phát thải, kế hoạch giám sát, đánh giá tác động môi trường và đóng góp vào phát triển bền vững. Việc lựa chọn một phương pháp luận đã được CDM EB phê duyệt là rất quan trọng.
  2. Phê duyệt từ Cơ quan Quốc gia có Thẩm quyền (DNA Approval): Dự án phải nhận được Thư Phê duyệt (Letter of Approval – LoA) từ Cơ quan Quốc gia có Thẩm quyền về CDM (Designated National Authority – DNA) của quốc gia chủ nhà (ví dụ: tại Việt Nam là Bộ Tài nguyên và Môi trường – MONRE). LoA xác nhận rằng dự án đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững của quốc gia.
  3. Thẩm định (Validation): Một Đơn vị Tác nghiệp được Chỉ định (Designated Operational Entity – DOE), là một tổ chức kiểm toán độc lập được CDM EB công nhận, sẽ thẩm định PDD để đảm bảo dự án đáp ứng tất cả các yêu cầu của CDM, bao gồm cả tính bổ sung.
  4. Đăng ký Dự án (Registration): Sau khi PDD được DOE thẩm định thành công, dự án sẽ được đệ trình lên CDM EB để xem xét và đăng ký chính thức. Đây là bước công nhận dự án đủ điều kiện tham gia CDM.
  5. Thực hiện và Giám sát (Implementation & Monitoring): Dự án được xây dựng và vận hành. Việc giám sát các thông số liên quan đến phát thải (ví dụ: lượng điện sản xuất, lượng nhiên liệu tiêu thụ, lượng khí mê-tan thu hồi…) phải được thực hiện nghiêm ngặt theo kế hoạch đã được phê duyệt trong PDD.
  6. Xác minh (Verification) & Chứng nhận (Certification): Định kỳ, chủ dự án lập Báo cáo Giám sát. Một DOE (có thể khác DOE thẩm định ban đầu) sẽ tiến hành xác minh tính chính xác của báo cáo giám sát và lượng giảm phát thải thực tế đạt được trong kỳ báo cáo. Nếu đạt yêu cầu, DOE sẽ cấp Chứng nhận giảm phát thải.
  7. Cấp phát CERs (CER Issuance): Dựa trên Chứng nhận của DOE, CDM EB sẽ cấp phát số lượng CERs tương ứng vào tài khoản của chủ dự án trên Hệ thống Đăng ký CDM (CDM Registry).

Các loại hình dự án CDM phổ biến:

  • Năng lượng tái tạo: Thủy điện (đặc biệt là quy mô vừa và nhỏ), điện gió, điện sinh khối, điện mặt trời (ít phổ biến hơn trong giai đoạn đầu do chi phí cao).
  • Sử dụng năng lượng hiệu quả: Cải tiến hiệu quả năng lượng trong công nghiệp, tòa nhà.
  • Thu hồi và sử dụng/tiêu hủy khí mê-tan (CH4): Từ bãi chôn lấp, xử lý nước thải, hoạt động nông nghiệp (phân hủy kỵ khí), khai thác than.
  • Chuyển đổi nhiên liệu: Thay thế nhiên liệu có hàm lượng carbon cao bằng nhiên liệu sạch hơn.
  • Giảm phát thải trong công nghiệp: Ví dụ, giảm phát thải N2O từ sản xuất axit nitric, giảm phát thải HFCs.
  • Trồng rừng và Tái trồng rừng (A/R CDM): Tạo tín chỉ từ việc hấp thụ CO2 của cây trồng mới, tuy nhiên quy trình phức tạp và tín chỉ tạo ra (tCERs, lCERs) có tính tạm thời.

Giảm phát thải CDM và việc tạo ra tín chỉ CERs

Trọng tâm của việc tạo ra tín chỉ CERs là chứng minh được lượng giảm phát thải CDM một cách đáng tin cậy. Hai khái niệm then chốt là:

  • Tính bổ sung (Additionality): Đây là nguyên tắc nền tảng và cũng gây tranh cãi nhất của CDM. Dự án phải chứng minh rằng lượng giảm phát thải đó sẽ không thể xảy ra nếu không có sự khuyến khích tài chính từ cơ chế CDM. Nói cách khác, dự án không phải là “business-as-usual” (kịch bản thông thường). Việc chứng minh tính bổ sung thường phức tạp, liên quan đến phân tích rào cản tài chính, công nghệ, chính sách…
  • Đường cơ sở (Baseline): Là kịch bản giả định về lượng phát thải sẽ xảy ra nếu không có dự án CDM. Việc xác định đường cơ sở phải dựa trên các phương pháp luận đã được CDM EB phê duyệt, đảm bảo tính khách quan và bảo thủ (không ước tính quá cao lượng giảm phát thải).

Quy trình MRV (Đo đạc, Báo cáo, Thẩm định):

  • Đo đạc/Giám sát (Measurement/Monitoring): Thu thập dữ liệu thực tế về hoạt động của dự án theo kế hoạch giám sát.
  • Báo cáo (Reporting): Tổng hợp dữ liệu và tính toán lượng giảm phát thải, lập báo cáo giám sát.
  • Thẩm định/Xác minh (Validation/Verification): DOE độc lập kiểm tra tính chính xác và tuân thủ của PDD (thẩm định) và báo cáo giám sát (xác minh).

Chỉ sau khi lượng giảm phát thải được xác minh bởi DOE, CDM EB mới cấp phát CERs. Mỗi CER là một tài sản có thể giao dịch trên thị trường carbon quốc tế, cho phép các nước Phụ lục I mua về để thực hiện nghĩa vụ Kyoto của mình.

Cơ chế Phát triển Sạch CDM

Triển khai dự án CDM tại Việt Nam: Thành tựu và Dấu ấn

Là một quốc gia đang phát triển và không thuộc Phụ lục I, Việt Nam đã sớm nhận thấy cơ hội từ CDM và tích cực tham gia với vai trò là nước chủ nhà cho các dự án CDM.

  • Vai trò của Chính phủ: Bộ Tài nguyên và Môi trường (MONRE) được Chính phủ giao là Cơ quan Quốc gia có Thẩm quyền (DNA) về CDM, chịu trách nhiệm xem xét và phê duyệt các dự án CDM tại Việt Nam, đảm bảo các dự án này phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững của đất nước. Chính phủ cũng ban hành các chính sách tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai CDM.
  • Quy mô triển khai: Việt Nam đã trở thành một trong những quốc gia đăng cai hàng đầu thế giới về số lượng dự án CDM được đăng ký với CDM EB. Tính đến cuối giai đoạn hoạt động mạnh mẽ của CDM, Việt Nam có hàng trăm dự án được đăng ký, tập trung chủ yếu vào các lĩnh vực:
    • Thủy điện (đặc biệt là thủy điện nhỏ và vừa).
    • Năng lượng sinh khối (sử dụng bã mía, trấu, gỗ…).
    • Thu hồi khí mê-tan từ bãi chôn lấp và xử lý nước thải.
    • Sử dụng năng lượng hiệu quả trong công nghiệp (xi măng, gạch…).
  • Lợi ích thu được:
    • Thu hút được nguồn vốn đầu tư đáng kể từ nước ngoài vào các dự án năng lượng sạch và bảo vệ môi trường.
    • Tiếp nhận chuyển giao công nghệ tiên tiến hơn trong một số lĩnh vực.
    • Tạo nguồn thu ngoại tệ từ việc bán tín chỉ CERs.
    • Đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững (tạo việc làm, cải thiện môi trường địa phương…).
    • Nâng cao năng lực cho các cán bộ, chuyên gia, doanh nghiệp trong nước về phát triển dự án carbon, MRV, và thị trường carbon.

Tuy nhiên, việc triển khai CDM tại Việt Nam cũng gặp một số khó khăn như thủ tục phức tạp, chi phí giao dịch cao, năng lực kỹ thuật và tài chính của một số chủ dự án còn hạn chế.

Ưu điểm và Hạn chế của Cơ chế Phát triển Sạch CDM

CDM là một cơ chế phức tạp và đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, bộc lộ cả ưu điểm và hạn chế:

Ưu điểm:

  • Tiên phong: Là cơ chế thị trường carbon quốc tế quy mô lớn đầu tiên, đặt nền móng cho các cơ chế sau này.
  • Huy động vốn: Đã huy động hàng trăm tỷ USD đầu tư vào các dự án giảm phát thải tại các nước đang phát triển.
  • Giảm phát thải: Tạo ra hàng tỷ tấn CO2e giảm phát thải được chứng nhận (CERs), giúp các nước Phụ lục I đạt mục tiêu Kyoto với chi phí thấp hơn.
  • Nâng cao năng lực: Góp phần xây dựng năng lực kỹ thuật, thể chế và thị trường carbon ở nhiều quốc gia.
  • Nâng cao nhận thức: Tăng cường sự hiểu biết và quan tâm toàn cầu về biến đổi khí hậu và các giải pháp dựa vào thị trường.

Hạn chế và Thách thức:

  • Phức tạp và Tốn kém: Quy trình đăng ký và cấp tín chỉ kéo dài, chi phí giao dịch (cho tư vấn, DOE…) cao, gây khó khăn cho các dự án quy mô nhỏ.
  • Tính bổ sung: Việc đảm bảo tính bổ sung của nhiều dự án vẫn là chủ đề gây tranh cãi, có lo ngại một số dự án “business-as-usual” vẫn nhận được tín chỉ.
  • Tính toàn vẹn môi trường: Một số phương pháp luận hoặc loại hình dự án bị chỉ trích là không mang lại lợi ích môi trường thực sự hoặc bền vững.
  • Phân bổ không đồng đều: Các dự án CDM tập trung chủ yếu ở một số quốc gia đang phát triển lớn (Trung Quốc, Ấn Độ, Brazil…), các nước kém phát triển hơn ít được hưởng lợi.
  • Đóng góp cho phát triển bền vững: Mục tiêu kép về phát triển bền vững đôi khi bị xem nhẹ so với mục tiêu giảm phát thải.
  • Giá CERs biến động mạnh: Sự sụt giảm nhu cầu sau giai đoạn cam kết đầu tiên của Kyoto đã khiến giá CERs lao dốc, ảnh hưởng đến tính khả thi tài chính của nhiều dự án.
Cơ chế Phát triển Sạch CDM

Tình trạng hiện tại của CDM và Tương lai của các dự án

Giai đoạn cam kết thứ hai của Nghị định thư Kyoto đã kết thúc vào ngày 31 tháng 12 năm 2020. Kể từ đó, Cơ chế Phát triển Sạch CDM đã bước vào giai đoạn chuyển tiếp và dần thu hẹp hoạt động theo khuôn khổ Kyoto:

  • Ngừng đăng ký dự án mới: CDM EB về cơ bản đã ngừng tiếp nhận đăng ký các dự án CDM mới theo quy tắc của Nghị định thư Kyoto.
  • Xử lý dự án hiện hữu: Các dự án đã được đăng ký trước đó vẫn có thể tiếp tục hoạt động, giám sát và yêu cầu cấp phát CERs cho các giai đoạn giảm phát thải đã diễn ra trước khi kết thúc giai đoạn cam kết thứ hai (hoặc theo các quy định chuyển tiếp cụ thể nếu có).
  • Thị trường CERs: Thị trường mua bán CERs cho mục đích tuân thủ dưới Kyoto gần như không còn. Một số CERs có thể vẫn được giao dịch trên thị trường tự nguyện hoặc được xem xét cho các mục đích khác, nhưng giá trị rất thấp.
  • Chuyển đổi sang cơ chế mới (Điều 6 Thỏa thuận Paris): Các cuộc đàm phán quốc tế đang diễn ra để xác định liệu các dự án, phương pháp luận và tín chỉ CERs từ CDM có thể được “chuyển tiếp” sang các cơ chế hợp tác mới theo Điều 6 của Thỏa thuận Paris hay không. Quá trình này phức tạp và chưa hoàn tất, với nhiều yêu cầu nghiêm ngặt về tính toàn vẹn môi trường và tránh đếm trùng.

Do đó, vào năm 2025, CDM không còn là một cơ chế năng động để phát triển dự án mới và tạo tín chỉ theo khuôn khổ Nghị định thư Kyoto. Tuy nhiên, các dự án cũ vẫn có thể tồn tại và di sản của nó vẫn rất quan trọng.

Cơ chế Phát triển Sạch CDM

Bài học kinh nghiệm từ CDM cho thị trường carbon hiện đại

Dù không còn hoạt động như trước, CDM đã để lại những bài học vô giá cho việc thiết kế và vận hành các thị trường carbon hiện tại và tương lai (như thị trường tự nguyện, các hệ thống ETS quốc gia, và đặc biệt là các cơ chế theo Điều 6 Thỏa thuận Paris):

  1. Tầm quan trọng của MRV: Cần có hệ thống đo đạc, báo cáo, thẩm định/xác minh mạnh mẽ, minh bạch và độc lập để đảm bảo tín chỉ carbon thực sự đại diện cho việc giảm phát thải.
  2. Thách thức về tính bổ sung: Cần các quy tắc và công cụ hiệu quả hơn để đánh giá tính bổ sung, tránh việc cấp tín chỉ cho các hoạt động “business-as-usual”.
  3. Đơn giản hóa quy trình: Cần cân bằng giữa tính chặt chẽ và sự phức tạp, giảm chi phí giao dịch để khuyến khích sự tham gia rộng rãi hơn, đặc biệt là từ các dự án nhỏ và các nước kém phát triển.
  4. Vai trò của quốc gia chủ nhà: Năng lực thể chế và sự tham gia chủ động của cơ quan quản lý quốc gia (DNA) là rất quan trọng.
  5. Lợi ích đồng hành: Cần lồng ghép và đánh giá tốt hơn các đóng góp vào phát triển bền vững (ngoài giảm phát thải) của dự án.
  6. Tránh sai lầm quá khứ: Thiết kế các cơ chế mới (như theo Điều 6) cần rút kinh nghiệm từ những hạn chế của CDM để đảm bảo tính toàn vẹn môi trường cao hơn và tránh đếm trùng phát thải.
  7. Xây dựng nền tảng: CDM đã tạo ra một lượng lớn các phương pháp luận, tiêu chuẩn, quy trình và đội ngũ chuyên gia có kinh nghiệm, là nền tảng quý báu cho các thị trường carbon ngày nay.

Cơ chế Phát triển Sạch CDM là một chương quan trọng trong lịch sử hợp tác quốc tế về biến đổi khí hậu. Ra đời từ Nghị định thư Kyoto, nó đã tiên phong trong việc sử dụng cơ chế thị trường để thúc đẩy giảm phát thải CDM tại các nước đang phát triển, huy động nguồn lực tài chính và công nghệ đáng kể. Hàng ngàn dự án CDM, trong đó có rất nhiều dự án tại Việt Nam, là minh chứng cho quy mô và tham vọng của cơ chế này.

Tuy nhiên, CDM cũng bộc lộ những hạn chế về tính phức tạp, chi phí, và đôi khi là tính toàn vẹn môi trường. Khi thế giới chuyển sang kỷ nguyên Thỏa thuận Paris với các cách tiếp cận linh hoạt hơn theo Điều 6, CDM dưới hình thức ban đầu đã lùi vào quá khứ.

Dù vậy, di sản của CDM là không thể phủ nhận. Nó đã đặt nền móng vững chắc cho các thị trường carbon hiện đại, từ hệ thống MRV, các phương pháp luận, đến việc xây dựng năng lực cho các bên liên quan. Những bài học kinh nghiệm quý báu từ cả thành công và thất bại của CDM đang giúp chúng ta thiết kế các cơ chế hợp tác khí hậu hiệu quả, minh bạch và tham vọng hơn trong tương lai. Hiểu về CDM không chỉ là nhìn lại lịch sử, mà còn là chìa khóa để định hình một tương lai carbon thấp bền vững hơn.