Cơ chế Tín chỉ chung (JCM) là gì? Khám phá Hợp tác Việt Nam – Nhật Bản & Cơ hội Giảm phát thải

Trong nỗ lực toàn cầu nhằm ứng phó với biến đổi khí hậu và hướng tới mục tiêu Net Zero, các cơ chế hợp tác quốc tế đóng vai trò vô cùng quan trọng. Bên cạnh các khuôn khổ đa phương quen thuộc, những sáng kiến hợp tác song phương đang ngày càng chứng tỏ hiệu quả trong việc thúc đẩy chuyển giao công nghệ carbon thấp và giảm phát thải khí nhà kính. Một trong những cơ chế nổi bật và đang hoạt động tích cực tại Việt Nam chính là Cơ chế Tín chỉ chung (JCM – Joint Crediting Mechanism), một sáng kiến do Chính phủ Nhật Bản khởi xướng.

Vậy cụ thể, Cơ chế Tín chỉ chung (JCM) là gì? Nó hoạt động ra sao? Hợp tác JCM Việt Nam – Nhật Bản đã mang lại những kết quả gì và mở ra cơ hội nào cho các doanh nghiệp Việt Nam? Làm thế nào để một dự án JCM được triển khai và tạo ra tín chỉ từ việc giảm phát thải JCM?

Cơ chế Tín chỉ chung (JCM)

Giải mã cơ chế tín chỉ chung (JCM – Joint Crediting Mechanism)

Cơ chế Tín chỉ chung (JCM), hay Joint Crediting Mechanism, là một cơ chế hợp tác song phương do Chính phủ Nhật Bản đề xuất và triển khai cùng các quốc gia đối tác (Partner Countries), trong đó có Việt Nam.

Mục tiêu cốt lõi của JCM là:

  • Thúc đẩy phổ biến công nghệ carbon thấp: Hỗ trợ việc chuyển giao và triển khai các công nghệ, sản phẩm, hệ thống, dịch vụ và hạ tầng tiên tiến, có hiệu quả giảm phát thải khí nhà kính từ Nhật Bản sang các nước đối tác.
  • Đóng góp vào mục tiêu giảm phát thải của cả hai bên: Lượng phát thải khí nhà kính giảm được từ các dự án JCM sẽ được xác minh và quy đổi thành tín chỉ carbon. Lượng tín chỉ này sau đó được phân bổ cho cả Nhật Bản và quốc gia đối tác, giúp hai nước thực hiện các cam kết khí hậu của mình (như Đóng góp do Quốc gia tự quyết định – NDC).
  • Hỗ trợ phát triển bền vững: Các dự án JCM không chỉ tập trung vào giảm phát thải mà còn hướng tới các mục tiêu phát triển bền vững khác tại quốc gia đối tác.

Điểm khác biệt chính của JCM so với Cơ chế Phát triển Sạch (CDM) trước đây:

  • Song phương vs. Đa phương: JCM dựa trên thỏa thuận hợp tác giữa Nhật Bản và từng quốc gia đối tác cụ thể, trong khi CDM là cơ chế toàn cầu dưới Nghị định thư Kyoto.
  • Tập trung công nghệ: JCM nhấn mạnh vào việc áp dụng các công nghệ tiên tiến (leading technologies) của Nhật Bản.
  • Phân bổ tín chỉ: Tín chỉ JCM được chia sẻ giữa hai quốc gia hợp tác, thay vì chỉ thuộc về quốc gia phát triển như trong CDM (dưới dạng CERs).
  • Phương pháp luận & Quy trình: JCM hướng tới việc xây dựng các phương pháp luận tính toán phát thải tham chiếu và giảm phát thải đơn giản, hiệu quả hơn, phù hợp với bối cảnh cụ thể của dự án và quốc gia đối tác.
Cơ chế Tín chỉ chung (JCM)

Hợp tác JCM Việt Nam – Nhật Bản: Hành trình và Mục tiêu

Hợp tác JCM Việt Nam – Nhật Bản chính thức được thiết lập thông qua việc ký kết Biên bản Hợp tác (Memorandum of Cooperation – MoC) giữa Chính phủ hai nước vào tháng 7 năm 2013. Đây là một trong những quan hệ đối tác JCM được thiết lập sớm và hoạt động rất tích cực.

Cấu trúc quản trị:

  • Ủy ban Hỗn hợp (Joint Committee – JC): Là cơ quan cao nhất điều phối hoạt động JCM tại Việt Nam, bao gồm đại diện từ các Bộ, ngành liên quan của hai Chính phủ (phía Việt Nam chủ trì là Bộ Tài nguyên và Môi trường – MONRE, phía Nhật Bản là Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp – METI, Bộ Môi trường – MOE, Bộ Ngoại giao – MOFA).
  • Nhiệm vụ của JC: Phê duyệt các phương pháp luận tính toán giảm phát thải, đăng ký các dự án JCM, phê duyệt việc cấp và phân bổ tín chỉ JCM.

Mục tiêu chính của Hợp tác JCM Việt Nam – Nhật Bản:

  • Hỗ trợ Việt Nam thực hiện các mục tiêu về giảm phát thải khí nhà kính, ứng phó với biến đổi khí hậu và phát triển bền vững, đóng góp vào việc thực hiện NDC và mục tiêu Net Zero 2050.
  • Thúc đẩy việc chuyển giao và ứng dụng các công nghệ, kỹ thuật carbon thấp tiên tiến của Nhật Bản vào các ngành kinh tế của Việt Nam.
  • Tạo ra tín chỉ carbon JCM, góp phần vào việc thực hiện mục tiêu giảm phát thải của cả Việt Nam và Nhật Bản.
  • Tăng cường quan hệ hợp tác chiến lược sâu rộng giữa hai quốc gia trong lĩnh vực môi trường và biến đổi khí hậu.

Tình hình triển khai:

Tính đến đầu năm 2025, Hợp tác JCM Việt Nam – Nhật Bản đã đạt được những kết quả đáng kể. Hàng chục dự án JCM đã được đăng ký và triển khai trong nhiều lĩnh vực khác nhau như tiết kiệm năng lượng trong công nghiệp, năng lượng tái tạo (chủ yếu quy mô nhỏ hoặc ứng dụng công nghệ đặc thù), quản lý chất thải, nông nghiệp… Các dự án này không chỉ giúp giảm phát thải JCM mà còn mang lại lợi ích trực tiếp về tiết kiệm chi phí vận hành, nâng cao hiệu quả sản xuất cho các doanh nghiệp Việt Nam tham gia. Quan hệ hợp tác vẫn đang tiếp diễn và mở ra cơ hội cho các dự án mới.

Cơ chế Tín chỉ chung (JCM)

Các dự án JCM hoạt động như thế nào?

Một dự án JCM được triển khai theo một chu trình tương đối chuẩn mực, đảm bảo tính minh bạch và độ tin cậy của lượng giảm phát thải:

  1. Xây dựng Đề xuất Dự án: Các thực thể Việt Nam và Nhật Bản (doanh nghiệp, tổ chức) cùng nhau xây dựng ý tưởng dự án, lựa chọn công nghệ carbon thấp phù hợp của Nhật Bản.
  2. Lựa chọn/Xây dựng Phương pháp luận: Lựa chọn phương pháp luận JCM đã được Ủy ban Hỗn hợp phê duyệt phù hợp với loại hình dự án, hoặc đề xuất xây dựng phương pháp luận mới nếu cần. Phương pháp luận này quy định cách xác định phát thải đường cơ sở (reference emissions) và tính toán lượng giảm phát thải JCM.
  3. Lập Hồ sơ Thiết kế Dự án (Project Design Document – PDD): Mô tả chi tiết về dự án, công nghệ áp dụng, kế hoạch hoạt động, kế hoạch giám sát phát thải theo phương pháp luận đã chọn.
  4. Thẩm định (Validation): PDD được thẩm định bởi một Bên Thứ ba Độc lập (Third Party Entity – TPE) được Ủy ban Hỗn hợp công nhận, nhằm đảm bảo dự án đáp ứng các tiêu chí của JCM.
  5. Đăng ký Dự án: Sau khi PDD được thẩm định thành công, dự án được trình lên Ủy ban Hỗn hợp để xem xét và đăng ký chính thức.
  6. Thực hiện và Giám sát (Implementation & Monitoring): Dự án được triển khai. Các thông số liên quan đến phát thải được giám sát và ghi nhận một cách chặt chẽ theo kế hoạch đã được phê duyệt trong PDD.
  7. Xác minh (Verification): Định kỳ, TPE sẽ tiến hành kiểm tra, xác minh tính chính xác của dữ liệu giám sát và lượng phát thải thực tế đã giảm được so với đường cơ sở trong kỳ báo cáo.
  8. Yêu cầu Cấp Tín chỉ: Dựa trên báo cáo xác minh của TPE, các bên tham gia dự án nộp yêu cầu cấp tín chỉ lên Ủy ban Hỗn hợp.
  9. Cấp và Phân bổ Tín chỉ: Ủy ban Hỗn hợp xem xét và quyết định cấp số lượng tín chỉ JCM tương ứng với lượng giảm phát thải đã được xác minh. Lượng tín chỉ này sau đó được phân bổ cho các bên liên quan (Nhật Bản, Việt Nam, có thể cả các bên tham gia dự án) theo thỏa thuận đã được phê duyệt.

Các loại hình dự án JCM phổ biến tại Việt Nam

  • Tiết kiệm năng lượng: Cải tiến quy trình sản xuất, lắp đặt thiết bị hiệu suất cao (lò hơi, động cơ, hệ thống chiếu sáng LED, điều hòa không khí hiệu suất cao…) trong các nhà máy công nghiệp, tòa nhà thương mại.
  • Năng lượng tái tạo: Lắp đặt hệ thống điện mặt trời áp mái cho nhà xưởng, tòa nhà; sử dụng nhiệt mặt trời; dự án điện sinh khối quy mô nhỏ hoặc sử dụng công nghệ đặc thù.
  • Quản lý chất thải: Thu hồi và tiêu hủy khí mê-tan (CH4) từ bãi chôn lấp hoặc hoạt động xử lý nước thải.
  • Giao thông vận tải: Ứng dụng các giải pháp giao thông tiết kiệm năng lượng, quản lý logistics hiệu quả.
  • Nông nghiệp: Áp dụng các kỹ thuật canh tác giảm phát thải mê-tan, quản lý phân bón hiệu quả.
Cơ chế Tín chỉ chung (JCM)

Đo lường và tạo tín chỉ từ giảm phát thải JCM

Quá trình tạo ra tín chỉ JCM dựa trên nguyên tắc đo lường, báo cáo và xác minh (MRV) nghiêm ngặt:

  • Phương pháp luận (Methodology): Là nền tảng để tính toán giảm phát thải JCM. Mỗi phương pháp luận được Ủy ban Hỗn hợp phê duyệt sẽ quy định rõ:
    • Phạm vi dự án và nguồn phát thải.
    • Cách xác định phát thải đường cơ sở (Reference Emissions): Lượng phát thải được ước tính sẽ xảy ra nếu không có dự án JCM. JCM thường đặt mức tham chiếu dựa trên các công nghệ hiệu quả có sẵn trên thị trường, khuyến khích áp dụng công nghệ tiên tiến hơn.
    • Cách tính toán phát thải thực tế của dự án (Project Emissions).
    • Công thức tính toán lượng giảm phát thải (Emission Reductions) = Phát thải đường cơ sở – Phát thải dự án.
    • Các yêu cầu về giám sát dữ liệu.
  • Giám sát (Monitoring): Các bên tham gia dự án phải thu thập dữ liệu liên tục về các thông số hoạt động (ví dụ: lượng nhiên liệu tiêu thụ, sản lượng điện tạo ra…) theo kế hoạch giám sát đã được phê duyệt.
  • Báo cáo (Reporting): Lập báo cáo giám sát định kỳ, trình bày rõ ràng dữ liệu thu thập được và kết quả tính toán lượng giảm phát thải.
  • Xác minh (Verification): TPE độc lập kiểm tra tính chính xác, đầy đủ và đáng tin cậy của báo cáo giám sát và lượng giảm phát thải được báo cáo.

Sau khi lượng giảm phát thải được xác minh, Ủy ban Hỗn hợp sẽ xem xét và cấp tín chỉ JCM. Số tín chỉ này được ghi nhận trên hệ thống đăng ký JCM và phân bổ theo thỏa thuận. Phía Nhật Bản có thể sử dụng phần tín chỉ của mình để góp phần hoàn thành mục tiêu giảm phát thải quốc gia. Phía Việt Nam cũng có thể tính phần tín chỉ được phân bổ vào việc thực hiện NDC của mình.

Lợi ích khi tham gia dự án JCM tại Việt Nam

Tham gia vào một dự án JCM trong khuôn khổ Hợp tác JCM Việt Nam – Nhật Bản mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

Đối với Doanh nghiệp/Tổ chức Việt Nam:

  • Tiếp cận công nghệ tiên tiến: Được chuyển giao và ứng dụng các công nghệ, thiết bị carbon thấp, hiệu suất năng lượng cao từ Nhật Bản.
  • Hỗ trợ tài chính: Nhiều dự án JCM nhận được sự hỗ trợ tài chính đáng kể từ Chính phủ Nhật Bản (thông qua các chương trình tài trợ) cho chi phí đầu tư ban đầu vào công nghệ.
  • Giảm chi phí vận hành: Tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, nguyên vật liệu nhờ công nghệ hiệu quả hơn.
  • Nâng cao năng lực cạnh tranh: Tăng hiệu quả sản xuất, chất lượng sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn xanh của thị trường quốc tế.
  • Cải thiện hình ảnh: Khẳng định cam kết về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, nâng cao uy tín thương hiệu.
  • Nâng cao năng lực: Được đào tạo, chuyển giao kiến thức về công nghệ và quản lý dự án.
  • Tiềm năng chia sẻ lợi ích: Có thể được hưởng lợi từ việc bán hoặc sử dụng phần tín chỉ JCM được phân bổ (tùy theo thỏa thuận dự án).

Đối với Doanh nghiệp/Tổ chức Nhật Bản:

  • Mở rộng thị trường cho các công nghệ và sản phẩm carbon thấp tại Việt Nam.
  • Nhận được tín chỉ JCM để đóng góp vào mục tiêu giảm phát thải của Nhật Bản.
  • Xây dựng quan hệ đối tác chiến lược tại một thị trường năng động.

Đối với Cả hai Quốc gia:

  • Đóng góp vào việc thực hiện các cam kết khí hậu quốc tế (NDC, Net Zero).
  • Thúc đẩy tăng trưởng xanh và bền vững.
  • Tăng cường hợp tác song phương trên nhiều lĩnh vực.
Cơ chế Tín chỉ chung (JCM)

Làm thế nào để doanh nghiệp tham gia vào JCM?

Doanh nghiệp Việt Nam quan tâm đến việc tham gia dự án JCM có thể thực hiện các bước sau:

  1. Tìm hiểu thông tin: Nghiên cứu về cơ chế JCM, các tiêu chí, lĩnh vực ưu tiên, các dự án đã triển khai tại Việt Nam thông qua website chính thức của JCM (toàn cầu và Việt Nam), thông tin từ MONRE.
  2. Xác định tiềm năng dự án: Đánh giá hoạt động sản xuất, kinh doanh của mình để xác định các cơ hội áp dụng công nghệ carbon thấp, tiết kiệm năng lượng phù hợp với tiêu chí JCM.
  3. Tìm kiếm đối tác Nhật Bản: Liên hệ với các công ty Nhật Bản cung cấp công nghệ, thiết bị hoặc các đơn vị tư vấn có kinh nghiệm về JCM để cùng xây dựng ý tưởng dự án. Sự chủ động của đối tác Nhật Bản thường là yếu tố khởi đầu quan trọng.
  4. Hợp tác xây dựng đề xuất: Cùng đối tác Nhật Bản lập đề xuất dự án chi tiết, lựa chọn phương pháp luận, chuẩn bị PDD.
  5. Tuân thủ quy trình: Thực hiện các bước thẩm định, đăng ký, triển khai, giám sát, xác minh theo quy định của Ủy ban Hỗn hợp JCM Việt Nam – Nhật Bản.
  6. Tìm kiếm hỗ trợ: Có thể liên hệ với các đơn vị tư vấn chuyên nghiệp về JCM hoặc các đầu mối thông tin tại MONRE để được hướng dẫn.
Cơ chế Tín chỉ chung (JCM)

Tương lai của JCM tại Việt Nam và Toàn cầu

Trong bối cảnh Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu đang được triển khai mạnh mẽ, các cơ chế hợp tác song phương như JCM ngày càng có vai trò quan trọng, đặc biệt trong khuôn khổ Điều 6 của Thỏa thuận, vốn khuyến khích các quốc gia hợp tác để đạt được các mục tiêu NDC tham vọng hơn.

  • Liên kết với Điều 6 Thỏa thuận Paris: JCM được kỳ vọng sẽ tương thích và có thể chuyển đổi thành một hình thức hợp tác theo Điều 6.2 (sử dụng các Kết quả Giảm nhẹ được Chuyển giao Quốc tế – ITMOs), cho phép việc chuyển giao tín chỉ giữa các quốc gia một cách chính thức dưới khung Thỏa thuận Paris.
  • Tại Việt Nam: Hợp tác JCM Việt Nam – Nhật Bản dự kiến sẽ tiếp tục đóng góp vào việc thực hiện NDC và mục tiêu Net Zero 2050 của Việt Nam. Các lĩnh vực tiềm năng mới như sản xuất hydro xanh, nông nghiệp thông minh, kinh tế tuần hoàn có thể được khám phá. JCM cũng có thể đóng vai trò cung cấp kinh nghiệm và nguồn tín chỉ tiềm năng cho thị trường carbon trong nước dự kiến vận hành từ 2028.
  • Mở rộng toàn cầu: Nhật Bản đang tiếp tục mở rộng mạng lưới đối tác JCM trên toàn thế giới, khẳng định vị thế của cơ chế này như một công cụ hợp tác khí hậu hiệu quả.

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có câu trả lời rõ ràng cho câu hỏi “Cơ chế Tín chỉ chung (JCM) là gì?“. Đây là một mô hình hợp tác song phương độc đáo và hiệu quả, không chỉ giúp giảm phát thải JCM mà còn thúc đẩy mạnh mẽ việc chuyển giao công nghệ carbon thấp tiên tiến từ Nhật Bản vào Việt Nam.

Hợp tác JCM Việt Nam – Nhật Bản đã chứng minh là một kênh hợp tác thành công, mang lại lợi ích đa chiều cho cả hai quốc gia và đặc biệt là các doanh nghiệp trực tiếp tham gia dự án JCM. Từ việc tiếp cận công nghệ hiện đại, nhận hỗ trợ tài chính, tiết kiệm chi phí vận hành đến nâng cao năng lực cạnh tranh và hình ảnh thương hiệu, JCM mở ra những cơ hội thiết thực cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp Việt.

Trong bối cảnh Việt Nam đang nỗ lực thực hiện các cam kết khí hậu tham vọng, JCM tiếp tục là một công cụ quan trọng, một đòn bẩy hiệu quả để huy động nguồn lực, công nghệ và kinh nghiệm quốc tế. Khuyến khích các doanh nghiệp Việt Nam chủ động tìm hiểu, kết nối với các đối tác Nhật Bản và khám phá những tiềm năng to lớn mà Cơ chế Tín chỉ chung (JCM) mang lại cho hành trình tăng trưởng xanh của mình.